Trang chủPhác đồ Chẩn đoán và Điều trị

Phác đồ chẩn đoán và điều trị bệnh ho gà

Phác đồ chẩn đoán và điều trị bệnh ho gà

THƯ VIỆN MEDIPHARM

1. Đại cương

1.1. Định nghĩa

Ho gà là bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính do vi khuẩn Bordetella pertussis gây ra, đặc trưng bởi các cơn ho dữ dội kèm theo tiếng rít khi hít vào.

1.2. Dịch tễ học

  • Tỷ lệ mắc: Theo WHO, năm 2018 có khoảng 151,074 ca mắc trên toàn cầu.
  • Phân bố: Bệnh xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng nguy hiểm nhất ở trẻ dưới 1 tuổi.
  • Yếu tố nguy cơ: Chưa tiêm phòng hoặc tiêm phòng không đầy đủ, suy giảm miễn dịch.

1.3. Căn nguyên

  • Nguyên nhân chính: Vi khuẩn Bordetella pertussis
  • Yếu tố thúc đẩy: Tiếp xúc gần với người bệnh, môi trường đông đúc
  • Yếu tố thuận lợi: Suy giảm miễn dịch, mắc các bệnh đường hô hấp mạn tính

1.4. Cơ chế sinh lý bệnh

  1. Vi khuẩn xâm nhập và bám dính vào biểu mô đường hô hấp
  2. Sản xuất độc tố (pertussis toxin, adenylate cyclase toxin)
  3. Gây viêm và phá hủy biểu mô đường hô hấp
  4. Kích thích thần kinh gây ho dữ dội

Lược đồ cơ chế sinh lý bệnh:

1.5. Bệnh sinh

  1. Giai đoạn ủ bệnh: 7-10 ngày
  2. Giai đoạn khởi phát: 1-2 tuần, triệu chứng giống cảm cúm
  3. Giai đoạn ho dữ dội: 1-6 tuần, đặc trưng bởi cơn ho có tiếng rít
  4. Giai đoạn hồi phục: Kéo dài vài tuần đến vài tháng

1.6. Phân loại

  1. Theo mức độ nặng:
    • Nhẹ: Ho không ảnh hưởng đến sinh hoạt
    • Trung bình: Ho ảnh hưởng đến sinh hoạt
    • Nặng: Ho kèm theo biến chứng
  2. Theo tuổi:
    • Ho gà ở trẻ sơ sinh và nhũ nhi
    • Ho gà ở trẻ lớn và người lớn

2. Chẩn đoán

2.1. Lâm sàng

  • Triệu chứng cơ năng:
    • Cơn ho dữ dội, kéo dài
    • Ho kèm theo tiếng rít khi hít vào
    • Nôn sau cơn ho
  • Triệu chứng thực thể:
    • Tím tái sau cơn ho
    • Xuất huyết dưới kết mạc
    • Loét dây thanh âm (ở trẻ nhỏ)

2.2. Cận lâm sàng

2.2.1. Xét nghiệm máu

  • Công thức máu: Bạch cầu tăng cao, chủ yếu là lympho
  • CRP: Có thể tăng nhẹ

2.2.2. Chẩn đoán hình ảnh

  • X-quang phổi: Có thể thấy hình ảnh viêm phổi hoặc xẹp phổi

2.2.3. Các xét nghiệm khác

  • PCR từ dịch tỵ hầu: Phát hiện DNA của B. pertussis
  • Nuôi cấy vi khuẩn từ dịch tỵ hầu
  • Xét nghiệm huyết thanh: Phát hiện kháng thể kháng B. pertussis

2.3. Tiêu chuẩn chẩn đoán

  1. Tiêu chuẩn lâm sàng:
    • Ho kéo dài ≥ 2 tuần kèm ít nhất một trong các triệu chứng: cơn ho dữ dội, ho có tiếng rít, nôn sau cơn ho
  2. Tiêu chuẩn cận lâm sàng:
    • PCR dương tính với B. pertussis hoặc
    • Nuôi cấy dương tính với B. pertussis hoặc
    • Huyết thanh dương tính với kháng thể kháng B. pertussis

2.4. Chẩn đoán phân biệt

Bệnh Điểm giống Điểm khác biệt Cách phân biệt
Viêm phế quản Ho kéo dài Không có cơn ho đặc trưng PCR, nuôi cấy âm tính với B. pertussis
Cảm cúm Sốt, ho Thời gian bệnh ngắn hơn Xét nghiệm virus cúm
Lao phổi Ho kéo dài Sút cân, ra mồ hôi đêm Xét nghiệm đờm tìm AFB, Xpert MTB/RIF

2.5. Phân độ/Phân giai đoạn

  • Nhẹ: Ho không ảnh hưởng đến sinh hoạt, không có biến chứng
  • Trung bình: Ho ảnh hưởng đến sinh hoạt, không có biến chứng nặng
  • Nặng: Ho kèm theo biến chứng như ngừng thở, co giật, viêm phổi

3. Điều trị

3.1. Nguyên tắc điều trị

  1. Điều trị kháng sinh sớm
  2. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ
  3. Phòng ngừa lây lan
  4. Xử trí biến chứng (nếu có)
  5. Theo dõi và chăm sóc hỗ trợ

3.2. Điều trị cụ thể

3.2.1. Điều trị không dùng thuốc

  • Nghỉ ngơi, tránh các yếu tố kích thích ho
  • Đảm bảo dinh dưỡng và nước điện giải
  • Vỗ rung và dẫn lưu tư thế (nếu cần)

3.2.2. Điều trị nội khoa

  1. Kháng sinh:
    • Azithromycin: 10 mg/kg/ngày, uống 1 lần/ngày, trong 5 ngày
    • Hoặc Clarithromycin: 15 mg/kg/ngày, chia 2 lần, trong 7 ngày
    • Hoặc Erythromycin: 40-50 mg/kg/ngày, chia 4 lần, trong 14 ngày
  2. Điều trị hỗ trợ:
    • Salbutamol (nếu có co thắt phế quản)
    • Corticosteroid (trong trường hợp nặng)
  3. Điều trị triệu chứng:
    • Giảm ho: Dextromethorphan (ở trẻ lớn)
    • Hạ sốt: Paracetamol hoặc Ibuprofen

3.2.3. Điều trị can thiệp/phẫu thuật

  • Thở oxy (nếu có suy hô hấp)
  • Thở máy (trong trường hợp ngừng thở hoặc suy hô hấp nặng)

3.3. Điều trị theo giai đoạn bệnh

  1. Giai đoạn sớm: Kháng sinh, nghỉ ngơi
  2. Giai đoạn ho dữ dội: Kháng sinh, điều trị hỗ trợ, theo dõi biến chứng
  3. Giai đoạn hồi phục: Theo dõi, phục hồi chức năng hô hấp nếu cần

3.4. Theo dõi và đánh giá

  • Tần suất theo dõi: Hàng ngày trong giai đoạn cấp, sau đó 1-2 tuần/lần
  • Các chỉ số cần theo dõi: Tần số ho, mức độ khó thở, SpO2, cân nặng
  • Đánh giá đáp ứng điều trị: Giảm tần suất và mức độ nặng của cơn ho

4. Tiên lượng và biến chứng

4.1. Tiên lượng

  • Tốt ở trẻ lớn và người lớn
  • Dè dặt ở trẻ dưới 6 tháng tuổi và người có bệnh nền

4.2. Biến chứng

5. Phòng bệnh

  • Tiêm phòng đầy đủ theo lịch (vaccine DPT)
  • Tiêm nhắc cho phụ nữ mang thai và người tiếp xúc gần với trẻ nhỏ
  • Cách ly người bệnh trong 5 ngày đầu điều trị kháng sinh

6. Tư vấn cho người bệnh

  • Hướng dẫn nhận biết dấu hiệu bệnh và biến chứng
  • Tầm quan trọng của việc tuân thủ điều trị
  • Cách phòng ngừa lây lan trong gia đình và cộng đồng
  • Lịch tái khám và tiêm phòng

Tài liệu tham khảo

  1. World Health Organization. (2022). Pertussis. https://www.who.int/health-topics/pertussis
  2. Centers for Disease Control and Prevention. (2022). Pertussis (Whooping Cough). https://www.cdc.gov/pertussis/
  3. American Academy of Pediatrics. (2021). Red Book: 2021-2024 Report of the Committee on Infectious Diseases. 32nd ed.
  4. Kilgore PE, et al. (2016). Pertussis: Microbiology, Disease, Treatment, and Prevention. Clin Microbiol Rev. 29(3):449-86.
  5. Yeung KHT, et al. (2017). An update of the global burden of pertussis in children younger than 5 years: a modelling study. Lancet Infect Dis. 17(9):974-980.

BÌNH LUẬN

WORDPRESS: 0