Trang chủPhác đồ Chẩn đoán và Điều trị

Phác đồ chẩn đoán và điều trị bệnh Glaucoma

Phác đồ chẩn đoán và điều trị Bệnh glaucoma (glôcôm, tăng nhãn áp)

THƯ VIỆN MEDIPHARM

1. Đại cương

1.1. Định nghĩa

Glaucoma là một nhóm bệnh lý thần kinh thị giác tiến triển, đặc trưng bởi sự tổn thương của tế bào hạch võng mạc và các sợi trục của chúng, dẫn đến tổn hại thị trường và cuối cùng là mù lòa.

Bệnh Glaucoma trong tiếng Việt có một số cách gọi:Bệnh glôcôm, Bệnh tăng nhãn áp. Tên gọi phổ biến trong dân gian:Bệnh cườm nước, Bệnh cườm xanh

1.2. Dịch tễ học

  • Nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa không hồi phục trên toàn cầu
  • Ảnh hưởng khoảng 3% dân số trên 40 tuổi
  • Tỷ lệ mắc bệnh tăng theo tuổi

1.3. Yếu tố nguy cơ

  • Tuổi cao
  • Tiền sử gia đình
  • Tăng nhãn áp
  • Người gốc Phi hoặc Tây Ban Nha
  • Cận thị nặng
  • Đái tháo đường
  • Tăng huyết áp

2. Chẩn đoán

2.1. Lâm sàng

  • Thường không có triệu chứng ở giai đoạn sớm
  • Giảm thị lực ngoại vi tiến triển
  • Đau mắt và đỏ mắt (trong glaucoma cấp tính góc đóng)

2.2. Cận lâm sàng

2.2.1. Đo nhãn áp

  • Phương pháp: Tonometry (Goldmann applanation tonometry là tiêu chuẩn vàng)
  • Nhãn áp bình thường: 10-21 mmHg

2.2.2. Đánh giá góc tiền phòng

  • Gonioscopy
  • Anterior segment OCT

2.2.3. Đánh giá đĩa thị

  • Soi đáy mắt
  • Chụp ảnh đĩa thị
  • Optical Coherence Tomography (OCT) của đĩa thị và lớp sợi thần kinh võng mạc

2.2.4. Thị trường

  • Thị trường kế tự động (Humphrey Visual Field)

2.2.5. Pachymetry

  • Đo độ dày giác mạc trung tâm
  • Ảnh hưởng đến đo nhãn áp và đánh giá nguy cơ

2.2.6. Chụp ảnh đĩa thị và phân tích

  • Heidelberg Retinal Tomography (HRT)
  • Scanning laser polarimetry (GDx)

2.3. Chẩn đoán xác định

Dựa vào sự kết hợp của:

  • Tổn hại đĩa thị đặc trưng
  • Khuyết thị trường tương ứng
  • Nhãn áp tăng (không bắt buộc)

2.4. Phân loại

  1. Glaucoma góc mở nguyên phát
  2. Glaucoma góc đóng nguyên phát
  3. Glaucoma nhãn áp bình thường
  4. Glaucoma thứ phát (do các bệnh lý khác)

2.5. Chẩn đoán phân biệt

  • Tăng nhãn áp đơn thuần (Ocular hypertension)
  • Đĩa thị lớn sinh lý
  • Bệnh lý thần kinh thị giác khác (như viêm thần kinh thị)

3. Điều trị

3.1. Nguyên tắc điều trị

  • Giảm nhãn áp để làm chậm tiến triển của bệnh
  • Mục tiêu nhãn áp cá nhân hóa dựa trên mức độ tổn thương và tiến triển
  • Điều trị bắt đầu bằng thuốc, sau đó là laser hoặc phẫu thuật nếu cần

3.2. Điều trị cụ thể

3.2.1. Điều trị nội khoa

  1. Thuốc nhỏ mắt Prostaglandin analogues:
    • Latanoprost 0.005% nhỏ 1 lần/ngày vào buổi tối
    • Travoprost 0.004% nhỏ 1 lần/ngày vào buổi tối
    • Bimatoprost 0.03% nhỏ 1 lần/ngày vào buổi tối
  2. Thuốc ức chế Beta:
    • Timolol 0.25% hoặc 0.5% nhỏ 2 lần/ngày
    • Betaxolol 0.25% hoặc 0.5% nhỏ 2 lần/ngày
  3. Thuốc ức chế Carbon anhydrase:
    • Dorzolamide 2% nhỏ 3 lần/ngày
    • Brinzolamide 1% nhỏ 3 lần/ngày
  4. Thuốc cường giao cảm:
    • Brimonidine 0.2% nhỏ 2-3 lần/ngày
  5. Thuốc kết hợp:
    • Latanoprost/Timolol
    • Dorzolamide/Timolol
  6. Thuốc co đồng tử (Miotics):
    • Pilocarpine 1-4% nhỏ 4 lần/ngày
    • Chỉ định: Glaucoma góc đóng, một số trường hợp glaucoma góc mở
  7. Thuốc uống:
    • Acetazolamide 250mg uống 2-4 lần/ngày
    • Chỉ định: Kiểm soát nhãn áp ngắn hạn trong trường hợp cấp tính

3.2.2. Điều trị laser

  1. Tạo hình củng giác mạc bằng laser (Laser trabeculoplasty, SLT hoặc ALT):
    • Chỉ định: Glaucoma góc mở
    • Hiệu quả giảm nhãn áp 20-30%
  2. Cắt mống mắt chu biên với tia laser (Laser peripheral iridotomy, LPI):
    • Chỉ định: Glaucoma góc đóng
    • Tạo lỗ thông trên mống mắt để mở góc tiền phòng

3.2.3. Điều trị phẫu thuật

  1. Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy):
    • Tạo đường dẫn lưu thủy dịch ra ngoài
    • Hiệu quả giảm nhãn áp 30-50%
  2. Đặt van dẫn lưu (Tube shunt surgery):
    • Chỉ định: Glaucoma khó kiểm soát hoặc sau thất bại của trabeculectomy
  3. Phẫu thuật Gmaucoma xâm lấn tối thiểu (Minimally Invasive Glaucoma Surgery, MIGS):
    • Các thủ thuật ít xâm lấn như iStent, Xen Gel Stent

3.2.4. Điều trị glaucoma góc đóng cấp tính

  1. Hạ nhãn áp khẩn cấp:
    • Acetazolamide 500mg tiêm tĩnh mạch hoặc uống
    • Mannitol 20% truyền tĩnh mạch 1-2g/kg trong 30-60 phút
    • Timolol 0.5% nhỏ mắt
  2. Co đồng tử:
    • Pilocarpine 2% nhỏ mắt mỗi 15 phút trong 1 giờ, sau đó mỗi 4-6 giờ
  3. Laser peripheral iridotomy càng sớm càng tốt

3.3. Theo dõi và đánh giá

  • Đo nhãn áp định kỳ (3-6 tháng/lần)
  • Đánh giá đĩa thị và lớp sợi thần kinh võng mạc (6-12 tháng/lần)
  • Thị trường (6-12 tháng/lần, tùy theo mức độ tiến triển)
  • Gonioscopy (hàng năm hoặc khi có thay đổi)
  • Đánh giá tuân thủ điều trị và tác dụng phụ của thuốc
  • Điều chỉnh phác đồ điều trị nếu bệnh tiến triển

3.4. Điều trị dựa trên giai đoạn bệnh

3.4.1. Glaucoma giai đoạn sớm

  • Bắt đầu với đơn trị liệu, ưu tiên Prostaglandin analogues
  • Mục tiêu giảm nhãn áp 20-30% so với ban đầu

3.4.2. Glaucoma giai đoạn trung bình

  • Phối hợp 2-3 loại thuốc
  • Cân nhắc laser trabeculoplasty
  • Mục tiêu giảm nhãn áp 30-40% so với ban đầu

3.4.3. Glaucoma giai đoạn nặng

  • Phối hợp nhiều loại thuốc
  • Cân nhắc phẫu thuật sớm (trabeculectomy hoặc đặt van dẫn lưu)
  • Mục tiêu giảm nhãn áp >40% so với ban đầu

3.5. Điều trị các dạng đặc biệt

3.5.1. Glaucoma nhãn áp bình thường

  • Tập trung vào bảo vệ thần kinh và cải thiện tưới máu
  • Cân nhắc sử dụng thuốc hạ nhãn áp để đạt nhãn áp mục tiêu thấp hơn

3.5.2. Glaucoma bẩm sinh

  • Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính
  • Goniotomy hoặc trabeculotomy ở trẻ nhỏ

4. Tiên lượng

  • Bệnh mạn tính, tiến triển chậm nếu được điều trị đúng cách
  • Nguy cơ mù lòa cao nếu không được phát hiện và điều trị sớm
  • Yếu tố tiên lượng xấu:
    • Nhãn áp cao khó kiểm soát
    • Tổn thương đĩa thị và thị trường nặng khi phát hiện
    • Tuổi cao
    • Tiền sử gia đình nặng

5. Phòng ngừa

  • Khám mắt định kỳ, đặc biệt ở người trên 40 tuổi
  • Kiểm soát các yếu tố nguy cơ: đái tháo đường, tăng huyết áp
  • Tránh corticosteroid kéo dài không có chỉ định
  • Giáo dục bệnh nhân về tầm quan trọng của tuân thủ điều trị

Hướng dẫn cho bệnh nhân

  1. Tuân thủ điều trị:
    • Sử dụng thuốc đúng liều, đúng giờ
    • Kỹ thuật nhỏ thuốc đúng cách
  2. Theo dõi định kỳ:
    • Khám mắt đều đặn theo lịch hẹn
    • Báo cáo các triệu chứng bất thường
  3. Lối sống:
    • Tránh hút thuốc
    • Duy trì cân nặng hợp lý
    • Tập thể dục đều đặn
  4. Chế độ ăn:
    • Bổ sung thực phẩm giàu chất chống oxy hóa
    • Hạn chế caffeine
  5. Bảo vệ mắt:
    • Đeo kính bảo hộ khi làm việc hoặc chơi thể thao

Tài liệu tham khảo

  1. European Glaucoma Society. Terminology and Guidelines for Glaucoma, 5th Edition. 2020.
  2. American Academy of Ophthalmology. Primary Open-Angle Glaucoma Preferred Practice Pattern. 2020.
  3. National Institute for Health and Care Excellence (NICE). Glaucoma: diagnosis and management. NICE guideline [NG81]. 2017 (Updated 2019).
  4. Weinreb RN, et al. The pathophysiology and treatment of glaucoma: a review. JAMA. 2014;311(18):1901-1911.
  5. Garway-Heath DF, et al. Latanoprost for open-angle glaucoma (UKGTS): a randomised, multicentre, placebo-controlled trial. Lancet. 2015;385(9975):1295-1304.
  6. Bộ Y tế Việt Nam. Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị các bệnh về mắt. 2015.
  7. Nguyễn Xuân Hiệp, Đỗ Như Hơn. Nhãn khoa. Nhà xuất bản Y học, 2018.

BÌNH LUẬN

WORDPRESS: 0