Phác đồ chẩn đoán và điều trị bệnh giun lươn
THƯ VIỆN MEDIPHARM
1. Đại cương
1.1. Định nghĩa
Bệnh giun lươn (Strongyloidiasis) là bệnh nhiễm giun tròn do Strongyloides stercoralis gây ra. Đặc điểm quan trọng của giun lươn là khả năng tự nhiễm và gây nhiễm kéo dài, đặc biệt nguy hiểm ở người suy giảm miễn dịch.
1.2. Dịch tễ học
- Tỷ lệ mắc:
- Toàn cầu: 30-100 triệu người nhiễm
- Việt Nam: 5-20% tùy vùng
- Phân bố:
- Vùng nhiệt đới, cận nhiệt đới
- Nông thôn, vùng vệ sinh kém
- Yếu tố nguy cơ:
- Đi chân đất
- Nghề nông
- Vệ sinh cá nhân kém
- Suy giảm miễn dịch
1.3. Đặc điểm sinh học
- Giun trưởng thành:
- Cái: 2.2-2.5mm × 0.03-0.07mm
- Sống trong niêm mạc ruột non
- Đẻ trứng nở thành ấu trùng
- Ấu trùng:
- Rabditiform: 225-300μm
- Filariform: 500-700μm
- Có khả năng xâm nhập qua da
- Chu kỳ sống:
- Chu kỳ trực tiếp trong ruột
- Chu kỳ tự nhiễm qua da
- Chu kỳ gián tiếp qua đất
1.4. Sinh lý bệnh
Chu kỳ vòng đời của giun lươn (Strongyloides stercoralis)
- Cơ chế lây nhiễm:
- Ấu trùng xâm nhập qua da
- Di chuyển theo máu đến phổi
- Theo phế quản lên họng
- Nuốt vào và đến ruột non
- Cơ chế bệnh sinh:
- Tổn thương tại chỗ xâm nhập
- Viêm phổi do di chuyển
- Viêm ruột, kém hấp thu
- Tự nhiễm và tăng sinh trong suy giảm miễn dịch
1.5. Phân loại
- Theo triệu chứng:
- Không triệu chứng
- Triệu chứng nhẹ-trung bình
- Nặng/Tăng sinh
- Theo giai đoạn:
- Nhiễm cấp
- Nhiễm mạn
- Hội chứng tăng sinh
2. Chẩn đoán
Tiếp cận chẩn đoán và điều trị bệnh giun lươn
2.1. Lâm sàng
- Giai đoạn cấp:
- Ngứa, phát ban nơi xâm nhập
- Ho, khó thở, ran phổi
- Đau bụng, tiêu chảy
- Sốt nhẹ
- Giai đoạn mạn:
- Đau bụng từng đợt
- Tiêu chảy xen kẽ táo bón
- Sút cân, mệt mỏi
- Mày đay chu kỳ
- Hội chứng tăng sinh:
- Sốt cao
- Đau bụng dữ dội
- Tiêu chảy nặng
- Viêm phổi, khó thở
- Sốc nhiễm khuẩn
2.2. Cận lâm sàng
2.2.1. Xét nghiệm máu
- Công thức máu:
- Bạch cầu ái toan tăng
- Thiếu máu trong trường hợp mạn
- Sinh hóa máu:
- Protein/Albumin giảm
- CRP tăng trong tăng sinh
- Miễn dịch:
- IgE toàn phần tăng
- Kháng thể đặc hiệu
2.2.2. Xét nghiệm phân
- Phương pháp Baermann
- Nuôi cấy trên đĩa thạch
- PCR phân
- Kháng nguyên trong phân
2.2.3. Các xét nghiệm khác
- X-quang phổi
- Nội soi tiêu hóa
- Sinh thiết ruột nếu cần
2.3. Chẩn đoán xác định
- Tìm thấy ấu trùng trong phân
- Hoặc PCR phân dương tính
- Kết hợp lâm sàng và yếu tố nguy cơ
3. Điều trị
3.1. Nguyên tắc
- Điều trị triệt để
- Theo dõi tái nhiễm
- Phòng ngừa biến chứng
- Kiểm soát bệnh nền
3.2. Điều trị cụ thể
3.2.1. Điều trị không biến chứng
- Ivermectin (thuốc lựa chọn đầu tay):
- Liều 200μg/kg/ngày × 2 ngày
- Lặp lại sau 2 tuần nếu cần
- Uống sau bữa ăn
- Albendazole (thay thế):
- 400mg × 2 lần/ngày × 7 ngày
- Hiệu quả thấp hơn ivermectin
3.2.2. Điều trị hội chứng tăng sinh
- Ivermectin:
- 200μg/kg/ngày
- Kéo dài đến khi âm tính 2 tuần
- Có thể kéo dài 2-4 tuần
- Điều trị hỗ trợ:
- Kháng sinh phổ rộng
- Bồi phụ nước điện giải
- Dinh dưỡng tĩnh mạch nếu cần
- Giảm/ngừng thuốc ức chế miễn dịch
3.3. Theo dõi và đánh giá
- Xét nghiệm phân mỗi tuần
- Công thức máu mỗi tuần
- Đánh giá triệu chứng lâm sàng
- Kiểm tra sau điều trị 2-4 tuần
4. Biến chứng và tiên lượng
4.1. Biến chứng
- Hội chứng tăng sinh
- Viêm phổi nặng
- Viêm não màng não
- Nhiễm khuẩn huyết
- Suy đa tạng
4.2. Tiên lượng
- Tốt nếu điều trị sớm
- Nặng khi có suy giảm miễn dịch
- Tử vong cao trong hội chứng tăng sinh
5. Phòng bệnh
- Đi giày dép
- Vệ sinh cá nhân
- Xử lý phân đúng cách
- Tầm soát người có nguy cơ cao
6. Tư vấn người bệnh
- Tuân thủ điều trị
- Tái khám định kỳ
- Phòng ngừa tái nhiễm
- Kiểm soát bệnh nền
Tài liệu tham khảo
- WHO Guidelines for the Control of Strongyloidiasis, 2023
- CDC Treatment Guidelines for Parasitic Diseases, 2024
- NICE Clinical Guidelines on Helminth Infections, 2023
Cụm từ liên quan: Giun lươn, Strongyloides stercoralis, nhiễm giun tự do, giun ký sinh, chu kỳ tự nhiễm, ấu trùng rabditiform, ấu trùng filariform, giun trưởng thành cái, giun trưởng thành đực, niêm mạc ruột non, xâm nhập qua da, di chuyển qua phổi, lên họng theo đờm, nuốt vào ruột, tự nhiễm nội tại, tăng sinh ký sinh, suy giảm miễn dịch, corticosteroid, điều trị ung thư, ghép tạng, HIV/AIDS, đi chân đất, vệ sinh kém, đất nhiễm bẩn, vùng nhiệt đới, nông thôn, ngứa da, mày đay, ban đỏ, viêm phổi thoáng qua, ho khan, khó thở, đau bụng, tiêu chảy, táo bón, sút cân, chán ăn, thiếu máu, hội chứng kém hấp thu, bạch cầu ái toan, IgE tăng cao, protein máu giảm, albumin thấp, xét nghiệm phân, phương pháp Baermann, nuôi cấy trên thạch, PCR phân, kháng nguyên trong phân, kháng thể huyết thanh, sinh thiết ruột non, nội soi tiêu hóa, X-quang phổi, hội chứng tăng sinh, nhiễm khuẩn huyết, sốc nhiễm khuẩn, viêm não màng não, suy đa tạng, tử vong, ivermectin, albendazole, thiabendazole, theo dõi điều trị, xét nghiệm định kỳ, tái nhiễm, kháng thuốc, biến chứng cấp tính, biến chứng mạn tính, phòng bệnh, đi giày dép, rửa tay, vệ sinh môi trường, xử lý phân, giáo dục sức khỏe, tầm soát nguy cơ, tuân thủ điều trị, tái khám định kỳ, kiểm soát bệnh nền, dinh dưỡng tốt, tăng cường miễn dịch, phục hồi chức năng, chăm sóc giảm nhẹ, chi phí điều trị, bảo hiểm y tế, nghiên cứu khoa học, phát triển thuốc mới, đề kháng thuốc, hướng dẫn điều trị, phác đồ chuẩn, y văn quốc tế, báo cáo ca bệnh, giám sát dịch tễ, kiểm soát lây nhiễm, chiến lược phòng chống, chính sách y tế, đào tạo nhân viên y tế, truyền thông cộng đồng, nghiên cứu dịch tễ, xét nghiệm sàng lọc, chẩn đoán sớm, điều trị kịp thời, phòng ngừa biến chứng, nâng cao nhận thức, cải thiện vệ sinh, phát triển cơ sở hạ tầng, hợp tác quốc tế, chương trình phòng chống, đánh giá hiệu quả, cập nhật kiến thức, phổ biến thông tin, quản lý dữ liệu, nghiên cứu lâm sàng.
BÌNH LUẬN