Phác đồ chẩn đoán và điều trị bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD)
Bs.Ths. Lê Đình Sáng
1. Đại cương
1.1. Định nghĩa
Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (Non-alcoholic Fatty Liver Disease – NAFLD) là tình trạng tích tụ mỡ trong gan >5% trọng lượng gan
Tiêu chuẩn chẩn đoán:
Có bằng chứng về nhiễm mỡ gan trên hình ảnh hoặc mô học
Không có tiền sử lạm dụng rượu (nam <30g/ngày, nữ <20g/ngày)
Không có các nguyên nhân khác gây tổn thương gan
Thường kết hợp với hội chứng chuyển hóa
1.2. Dịch tễ học
1.2.1. Tỷ lệ mắc
Theo khu vực:
Toàn cầu: 25-30% dân số chung
Bắc Mỹ: 25-45%
Châu Âu: 20-30%
Châu Á: 15-40%
Việt Nam: 20-35%
Theo nhóm đối tượng:
Người béo phì: 50-90%
Đái tháo đường týp 2: 60-75%
Rối loạn lipid máu: 50-60%
Hội chứng chuyển hóa: 70-90%
Tiến triển:
NAFL → NASH: 10-20%/năm
NASH → Xơ gan: 10-15%/5 năm
Xơ gan → Ung thư gan : 2-4%/năm
1.2.2. Phân bố bệnh
Theo giới:
Nam/Nữ = 1.5-2/1
Nam: khởi phát sớm hơn
Nữ: tăng sau mãn kinh
Theo tuổi:
Trẻ em: 3-10%
Người trưởng thành: 20-30%
Người cao tuổi: 30-40%
Tuổi trung bình chẩn đoán: 40-50
Theo chủng tộc:
Người Hispanic: tỷ lệ cao nhất
Người châu Á: khởi phát sớm hơn
Người da đen: tỷ lệ thấp hơn
1.2.3. Yếu tố nguy cơ
Yếu tố không thể thay đổi:
Tuổi cao
Giới nam
Di truyền (gen PNPLA3, TM6SF2)
Tiền sử gia đình
Chủng tộc
Yếu tố chuyển hóa:
Béo phì (đặc biệt béo trung tâm)
Đái tháo đường týp 2
Rối loạn lipid máu
Hội chứng chuyển hóa
Kháng insulin
Yếu tố lối sống:
Ăn nhiều chất béo bão hòa
Ăn nhiều đường tinh luyện
Ít hoạt động thể lực
Ngủ không đủ giấc
Stress mạn tính
Yếu tố khác:
1.3. Sinh lý bệnh
Các cơ chế sau được cho là góp phần vào sinh lý bệnh của NAFLD:
A. Rối loạn chuyển hóa lipid
Tăng tổng hợp lipid:
SREBP-1c (Sterol regulatory element-binding protein-1c): Protein điều hòa tổng hợp cholesterol và lipid
Vai trò: Hoạt hóa các gen tổng hợp lipid
Tác động: Tăng tích lũy mỡ trong gan
Kích hoạt bởi: Insulin, glucose cao
Hậu quả: Tăng tổng hợp acid béo mới
FAS (Fatty acid synthase): Enzyme tổng hợp acid béo
Vai trò: Tổng hợp acid béo từ acetyl-CoA
Tác động: Tăng sản xuất acid béo bão hòa
Điều hòa bởi: SREBP-1c, ChREBP
Hậu quả: Tăng tích tụ triglyceride
ACC (Acetyl-CoA carboxylase): Enzyme tạo malonyl-CoA
Vai trò: Xúc tác bước đầu tổng hợp acid béo
Tác động: Tăng cơ chất cho FAS
Ức chế: CPT1A, giảm oxy hóa acid béo
Hậu quả: Tích lũy mỡ trong tế bào gan
Giảm oxy hóa lipid:
PPARα (Peroxisome proliferator-activated receptor alpha)
Vai trò: Điều hòa oxy hóa acid béo
Tác động: Kích hoạt gen vận chuyển và oxy hóa lipid
Giảm hoạt động trong NAFLD
Hậu quả: Giảm đốt cháy acid béo
CPT1A (Carnitine palmitoyltransferase 1A)
Vai trò: Vận chuyển acid béo vào ty thể
Tác động: Kiểm soát tốc độ oxy hóa acid béo
Bị ức chế bởi: Malonyl-CoA
Hậu quả: Giảm tiêu thụ acid béo
Rối loạn xuất lipid:
VLDL (Very low-density lipoprotein)
Vai trò: Vận chuyển lipid ra khỏi gan
Cấu trúc: Chứa ApoB100 và lipid
Rối loạn: Giảm tổng hợp/tiết
Hậu quả: Tích tụ mỡ trong gan
B. Con đường viêm và tổn thương
Stress oxy hóa:
ROS (Reactive oxygen species)
Nguồn gốc: Rối loạn ty thể, peroxisome
Tác động: Phá hủy màng tế bào, DNA
Kích hoạt: Con đường stress và viêm
Hậu quả: Chết tế bào, viêm mạn
JNK (c-Jun N-terminal kinases)
Vai trò: Trung gian tín hiệu stress
Kích hoạt: Cytokine viêm, stress
Tác động: Kháng insulin, viêm
Hậu quả: Tổn thương tế bào gan
Stress lưới nội chất:
UPR (Unfolded protein response)
Vai trò: Đáp ứng với protein bất thường
Kích hoạt: IRE1α, PERK, ATF6
Tác động: Giảm tổng hợp protein
Kéo dài: Gây chết tế bào
CHOP (C/EBP homologous protein)
Vai trò: Điều hòa chết tế bào
Kích hoạt: Stress lưới nội chất kéo dài
Tác động: Kích hoạt con đường apoptosis
Hậu quả: Chết tế bào gan theo chương trình
C. Con đường xơ hóa
Hoạt hóa tế bào sao gan:
TGF-β (Transforming growth factor beta)
Vai trò: Cytokine xơ hóa chính
Nguồn: Tế bào Kupffer, tế bào sao
Tác động: Tăng tổng hợp collagen
Hậu quả: Xơ hóa tiến triển
PDGF (Platelet-derived growth factor)
Vai trò: Yếu tố tăng sinh tế bào sao
Tác động: Tăng sinh và di chuyển tế bào
Kích hoạt: Con đường xơ hóa
Hậu quả: Tăng số lượng tế bào xơ
Chất nền ngoại bào:
MMPs (Matrix metalloproteinases)
Vai trò: Phân hủy chất nền ngoại bào
Điều hòa: Cân bằng tạo/phân hủy xơ
Rối loạn: Mất cân bằng trong NASH
Hậu quả: Tích tụ xơ bệnh lý
TIMPs (Tissue inhibitors of metalloproteinases)
Vai trò: Ức chế MMPs
Tăng cao: Trong viêm và xơ hóa
Tác động: Giảm phân hủy xơ
Hậu quả: Tích tụ collagen
D. Vai trò vi khuẩn ruột
Tăng tính thấm ruột:
Zonulin
Vai trò: Điều hòa tight junction
Tăng cao: Trong NAFLD
Tác động: Tăng thấm ruột
Hậu quả: Nội độc tố vào gan
LPS (Lipopolysaccharide)
Nguồn gốc: Thành tế bào vi khuẩn
Tác động: Kích hoạt TLR4 trên tế bào Kupffer
Hậu quả: Viêm gan mạn tính
Vai trò: Thúc đẩy tiến triển NASH
Chuyển hóa vi khuẩn:
SCFA (Short-chain fatty acids)
Nguồn: Lên men carbohydrate
Vai trò: Bảo vệ niêm mạc ruột
Tác động: Điều hòa miễn dịch
Giảm trong NAFLD
E. Di truyền và Di truyền học biểu sinh
1. Khái niệm Di truyền học biểu sinh (Epigenetic)
Định nghĩa: Là ngành khoa học nghiên cứu những thay đổi di truyền có thể di truyền được nhưng không làm thay đổi trình tự DNA
Đặc điểm:
Thay đổi biểu hiện gen mà không làm thay đổi trình tự DNA
Có thể thay đổi theo các yếu tố môi trường và lối sống
Có khả năng hồi phục
Di truyền được qua các thế hệ tế bào
2. Các cơ chế Di truyền học biểu sinh chính
a. Methyl hóa DNA (Gắn nhóm methyl vào DNA)
Khái niệm:
Quá trình gắn nhóm methyl vào DNA, thường xảy ra tại các vị trí CpG
Thực hiện bởi các enzyme methyl hóa DNA (DNMTs)
Vai trò trong NAFLD:
Ức chế hoạt động của các gen chống viêm
Tăng cường biểu hiện gen gây viêm
Điều hòa chuyển hóa lipid
Tác động đến đề kháng insulin
b. Biến đổi Histone (Protein cấu trúc của nhiễm sắc thể)
Khái niệm:
Thay đổi cấu trúc nhiễm sắc thể thông qua biến đổi protein histone
Ba dạng biến đổi chính: gắn nhóm acetyl, methyl và phosphoryl
Tác động trong NAFLD:
Gắn nhóm acetyl: Hoạt hóa quá trình phiên mã gen
Gắn nhóm methyl: Có thể kích thích hoặc ức chế gen
Điều hòa khả năng tiếp cận của các yếu tố phiên mã
c. RNA không mã hóa ngắn (MicroRNAs – miRNAs)
Khái niệm:
Phân tử RNA ngắn không tham gia tổng hợp protein
Điều chỉnh biểu hiện gen sau quá trình phiên mã
Vai trò trong NAFLD:
miR-122: Kiểm soát chuyển hóa lipid
miR-34a: Điều hòa quá trình chết tế bào có chương trình
miR-155: Kiểm soát quá trình viêm
miR-33: Điều hòa tổng hợp cholesterol
1.4. Phân loại
1.4.1. Phân loại theo tổn thương mô học
NAFL (Non-alcoholic Fatty Liver):
Nhiễm mỡ >5% tế bào gan
Không có viêm hoặc viêm tối thiểu
Không có hoại tử tế bào
Không có xơ hóa hoặc xơ hóa nhẹ
Tiên lượng tương đối tốt
NASH (Non-alcoholic Steatohepatitis):
Nhiễm mỡ >5% tế bào gan
Viêm tiểu thùy
Hoại tử tế bào gan
Có thể có xơ hóa
Nguy cơ tiến triển cao
1.4.2. Phân loại theo mức độ nhiễm mỡ
Dựa trên mô học:
Độ I: 5-33% tế bào gan nhiễm mỡ
Độ II: 34-66% tế bào gan nhiễm mỡ
Độ III: >66% tế bào gan nhiễm mỡ
Dựa trên siêu âm:
Độ 1: Tăng âm nhẹ, còn thấy rõ thành mạch cửa
Độ 2: Tăng âm vừa, mờ thành mạch cửa
Độ 3: Tăng âm nhiều, không thấy thành mạch cửa và cơ hoành
Dựa trên CAP (Controlled Attenuation Parameter):
S0: <238 dB/m (<5% nhiễm mỡ)
S1: 238-259 dB/m (5-33% nhiễm mỡ)
S2: 260-291 dB/m (34-66% nhiễm mỡ)
S3: >292 dB/m (>66% nhiễm mỡ)
1.4.3. Phân loại theo mức độ xơ hóa
Theo METAVIR:
F0: Không xơ hóa
F1: Xơ hóa quanh xoang nhẹ
F2: Xơ hóa quanh xoang vừa, có cầu xơ
F3: Xơ hóa cầu nhiều
F4: Xơ gan
Theo độ đàn hồi gan (kPa):
F0: <5.5
F1: 5.5-7.0
F2: 7.1-9.5
F3: 9.6-12.0
F4: >12.0
2. Chẩn đoán
Sơ đồ tiếp cận chẩn đoán, điều trị bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu
2.1. Lâm sàng
2.1.1. Triệu chứng cơ năng
Giai đoạn sớm:
Thường không triệu chứng
Mệt mỏi không đặc hiệu
Khó tiêu
Đau tức hạ sườn phải
Giai đoạn muộn:
Các triệu chứng xơ gan
Suy giảm chức năng gan
Biến chứng tăng áp lực tĩnh mạch cửa
2.1.2. Triệu chứng thực thể
Thể trạng:
Thường béo phì
BMI >23 kg/m² (châu Á)
Béo trung tâm
Gan:
Gan to
Bờ tròn
Mật độ chắc
Không đau
Dấu hiệu xơ gan (giai đoạn muộn):
Lách to
Cổ trướng
Tuần hoàn bàng hệ
Phù
2.2. Cận lâm sàng
2.2.1. Xét nghiệm
Đánh giá chức năng gan:
AST, ALT thường tăng nhẹ
GGT có thể tăng
Bilirubin thường bình thường
Albumin giảm khi có xơ gan
Đánh giá chuyển hóa:
Đường huyết đói
HbA1c
Insulin máu đói
HOMA-IR
Lipid máu toàn phần
Loại trừ nguyên nhân khác:
Viêm gan virus
Tự miễn
Chuyển hóa sắt, đồng
Bệnh gan do rượu
2.2.2. Chẩn đoán hình ảnh
Siêu âm gan:
Tăng âm nhu mô gan
Gan to
Cấu trúc thô
Độ nhạy 60-90%
CT scan/MRI:
Độ nhạy và đặc hiệu cao hơn
Đánh giá định lượng mỡ gan
Chi phí cao
Fibroscan:
Đánh giá xơ hóa gan
CAP đánh giá mỡ gan
Không xâm lấn
MR Elastography:
Độ nhạy cao nhất
Đánh giá toàn bộ nhu mô gan
Chi phí rất cao
2.2.3. Sinh thiết gan
Chỉ định:
Chẩn đoán không chắc chắn
Nghi ngờ NASH
Đánh giá xơ hóa
Trước điều trị đặc hiệu
Đặc điểm mô học:
Nhiễm mỡ >5%
Viêm tiểu thùy
Bóng Mallory
Xơ hóa
2.4. Chẩn đoán phân biệt
2.4.1. Bệnh gan do rượu (ALD)
Tiền sử:
Nam: >30g/ngày
Nữ: >20g/ngày
Thời gian >5 năm
Đặc điểm:
AST/ALT >2
GGT tăng cao
MCV tăng
Bất thường chức năng đông máu
2.4.2. Viêm gan virus
Viêm gan B:
HBsAg (+)
HBV-DNA
Có thể kết hợp NAFLD
Viêm gan C:
Anti-HCV (+)
HCV-RNA
Genotype 3 gây nhiễm mỡ gan
2.4.3. Bệnh gan tự miễn
Viêm gan tự miễn:
Tăng IgG
ANA, ASMA (+)
SLA/LP, Anti-LKM1
Xơ gan mật nguyên phát :
AMA (+)
Tăng ALP, GGT
IgM tăng
2.4.4. Bệnh gan chuyển hóa
Bệnh Wilson :
Ceruloplasmin giảm
Đồng niệu 24h tăng
Vòng Kayser-Fleischer
Gen ATP7B
Hemochromatosis:
Ferritin tăng
Độ bão hòa transferrin >45%
Gen HFE
2.4.5. Các nguyên nhân khác
Thuốc:
Corticoid
Tamoxifen
Amiodarone
Methotrexate
Suy dinh dưỡng:
Suy dinh dưỡng nặng
Nuôi dưỡng tĩnh mạch
Kwashiorkor
Bệnh hiếm gặp:
Lipodystrophy
Bệnh tích trữ glycogen
Weber-Christian
2.5. Đánh giá mức độ nặng
2.5.1. Thang điểm đánh giá không xâm lấn
A. NAFLD Fibrosis Score (NFS)
Công thức:
NFS = -1.675 + 0.037 × tuổi + 0.094 × BMI + 1.13 × IFG/ĐTĐ + 0.99 × AST/ALT – 0.013 × tiểu cầu – 0.66 × albumin
Phân tầng:
Điểm
Mức độ xơ hóa
Độ nhạy
Độ đặc hiệu
<-1.455
F0-F2
90%
60%
-1.455 đến 0.676
Không xác định
–
–
>0.676
F3-F4
67%
97%
B. FIB-4 Index
Công thức:
FIB-4 = (Tuổi × AST)/(Tiểu cầu × √ALT)
Phân tầng:
Điểm
Mức độ xơ hóa
Giá trị dự đoán
<1.3
Không xơ hóa nặng
NPV 90%
1.3-2.67
Không xác định
–
>2.67
Xơ hóa nặng
PPV 80%
C. APRI Score
Công thức:
APRI = [(AST/ULN AST) × 100]/Tiểu cầu
Phân tầng:
Điểm
Mức độ xơ hóa
Độ chính xác
<0.5
Không xơ hóa
80%
0.5-1.5
Không xác định
–
>1.5
Xơ hóa nặng
85%
2.5.2. Đánh giá mức độ xơ hóa
A. Phân độ xơ hóa mô học (METAVIR)
Giai đoạn
Mô tả
Tiên lượng
F0
Không xơ hóa
Tốt
F1
Xơ hóa quanh xoang nhẹ
Tương đối tốt
F2
Xơ hóa quanh xoang vừa
Cần điều trị tích cực
F3
Xơ hóa cầu
Nguy cơ xơ gan cao
F4
Xơ gan
Theo dõi biến chứng
B. Đánh giá bằng Fibroscan
M Probe:
Giai đoạn
kPa
AUROC
≥F2
>7.0
0.84
≥F3
>9.6
0.89
F4
>12.0
0.95
XL Probe (BMI >30):
Giai đoạn
kPa
AUROC
≥F2
>6.4
0.82
≥F3
>9.0
0.86
F4
>11.5
0.92
2.5.3. Đánh giá nguy cơ tiến triển
A. Yếu tố nguy cơ tiến triển
Đặc điểm bệnh nhân:
Tuổi >50
Đái tháo đường
BMI >30
AST/ALT >1
Đặc điểm bệnh:
NASH trên mô học
Xơ hóa ≥F2
Hoạt độ viêm cao
Kháng insulin nặng
Yếu tố di truyền:
PNPLA3 I148M
TM6SF2 E167K
MBOAT7
B. Tốc độ tiến triển
NAFL → NASH:
10-20%/năm
Nhanh hơn khi có ĐTĐ
NASH → Xơ gan:
7-11%/năm
Nhanh hơn khi có xơ hóa
Xơ gan → HCC:
2-4%/năm
Cao hơn khi có ĐTĐ
2.6. Chiến lược theo dõi
2.6.1. Tần suất theo dõi
NAFL đơn thuần:
Men gan: 6-12 tháng
Siêu âm: 12-24 tháng
Fibroscan: 24 tháng
NASH không xơ hóa:
Men gan: 3-6 tháng
Siêu âm: 6-12 tháng
Fibroscan: 12 tháng
NASH có xơ hóa:
Men gan: 3 tháng
Siêu âm: 6 tháng
Fibroscan: 6-12 tháng
Xơ gan:
Men gan: 2-3 tháng
Siêu âm: 6 tháng
Nội soi: 12-36 tháng
AFP: 6 tháng
2.6.2. Nội dung theo dõi
Đánh giá bệnh gan:
Chức năng gan
Mức độ xơ hóa
Biến chứng tăng áp cửa
Sàng lọc HCC
Đánh giá chuyển hóa:
Đường huyết
Lipid máu
Huyết áp
BMI, vòng bụng
Đánh giá biến chứng:
Tim mạch
Thận
Xương
Ung thư
2.6.3. Chỉ số theo dõi đáp ứng điều trị
Cải thiện sinh hóa:
Giảm men gan
Cải thiện insulin máu
Giảm lipid máu
Cải thiện hình ảnh:
Giảm mức độ nhiễm mỡ
Giảm độ đàn hồi gan
Cải thiện CAP
Cải thiện mô học:
Giảm nhiễm mỡ
Giảm viêm hoại tử
Không tiến triển xơ hóa
3. Điều trị
3.1. Nguyên tắc điều trị
Phối hợp đa mô thức
Cá thể hóa theo giai đoạn bệnh
Kiểm soát các yếu tố nguy cơ
Phòng ngừa tiến triển và biến chứng
Theo dõi lâu dài và điều chỉnh kịp thời
3.2. Thay đổi lối sống
3.2.1. Chế độ ăn
Giảm cân:
Mục tiêu giảm 7-10% cân nặng
Tốc độ 0.5-1kg/tuần
Duy trì cân nặng lý tưởng
Chế độ ăn khuyến cáo:
Thành phần
Khuyến cáo
Lưu ý
Năng lượng
Giảm 500-750 kcal/ngày
Không < 1200 kcal/ngày
Carbohydrate
45-65% tổng năng lượng
Ưu tiên carb phức hợp
Protein
20-30% tổng năng lượng
1.2-1.5g/kg/ngày
Lipid
25-35% tổng năng lượng
Hạn chế mỡ bão hòa
Thực phẩm khuyến cáo:
Nhiều rau xanh
Trái cây ít đường
Ngũ cốc nguyên hạt
Protein nạc
Dầu oliu, omega-3
Thực phẩm hạn chế:
Đường tinh luyện
Thực phẩm chế biến sẵn
Nước ngọt có ga
Rượu bia
Mỡ động vật
3.2.2. Hoạt động thể lực
Nguyên tắc:
Tăng dần cường độ
Duy trì đều đặn
Kết hợp các loại hình
Phù hợp thể trạng
Khuyến cáo:
Loại
Thời gian
Tần suất
Cường độ
Tập hiếu khí
30-60 phút/lần
5-7 lần/tuần
Trung bình
Tập sức bền
30 phút/lần
2-3 lần/tuần
Vừa phải
Đi bộ nhanh
45-60 phút/lần
Hàng ngày
Nhẹ-trung bình
Chống chỉ định:
Đau ngực khi gắng sức
Rối loạn nhịp tim
Cao huyết áp chưa kiểm soát
Biến chứng xơ gan nặng
3.3. Điều trị nội khoa
3.3.1. Thuốc cải thiện kháng insulin
A. Metformin
Cơ chế tác dụng:
Hoạt hóa AMPK (AMP-activated protein kinase)
Giảm tân tạo glucose tại gan
Tăng nhạy cảm insulin ở cơ và gan
Giảm hấp thu glucose tại ruột
Điều hòa vi khuẩn đường ruột
Hiệu quả trên NAFLD:
Giảm men gan
Cải thiện độ nhạy insulin
Giảm lipid máu
Giảm cân nhẹ
Chỉ định:
NAFLD kèm đái tháo đường týp 2
NAFLD có hội chứng chuyển hóa
Liều: 500-2000mg/ngày
B. Pioglitazone
Cơ chế tác dụng:
Kích hoạt PPAR-γ (Peroxisome proliferator-activated receptor gamma)
Tăng adiponectin
Giảm TNF-α và IL-6
Cải thiện phân bố mỡ
Tăng oxy hóa acid béo
Hiệu quả lâm sàng:
Cải thiện viêm gan trên mô học
Giảm xơ hóa gan
Cải thiện kháng insulin
Giảm men gan
Chỉ định và lưu ý:
NASH có/không kèm đái tháo đường
Liều: 15-45mg/ngày
Thận trọng: phù, tăng cân, loãng xương
3.3.2. Thuốc điều hòa chuyển hóa lipid
A. GLP-1 Receptor Agonists (GLP-1 RAs)
Cơ chế tác dụng:
Tăng bài tiết insulin phụ thuộc glucose
Giảm glucagon
Giảm ngon miệng qua tác động trung ương
Làm chậm nhu động dạ dày
Tác động trực tiếp lên gan:
Giảm tân tạo lipid
Tăng beta-oxidation
Giảm viêm
Đại diện và hiệu quả:
Semaglutide:
Giảm mỡ gan
Cải thiện viêm và xơ hóa
Giảm cân hiệu quả
Liều: 0.25-2.4mg/tuần SC
Liraglutide:
Cải thiện sinh thiết gan
Giảm men gan
Giảm cân
Liều: 0.6-1.8mg/ngày SC
B. SGLT2 Inhibitors
Cơ chế tác dụng:
Ức chế tái hấp thu glucose tại thận
Tăng bài tiết glucose qua nước tiểu
Giảm insulin và tăng glucagon
Tăng sử dụng lipid làm năng lượng
Cải thiện chức năng ty thể
Hiệu quả trên NAFLD:
Giảm mỡ gan
Giảm men gan
Cải thiện xơ hóa
Giảm cân và huyết áp
Đại diện và liều dùng:
Empagliflozin: 10-25mg/ngày
Dapagliflozin: 5-10mg/ngày
3.3.3. Thuốc chống oxy hóa và chống viêm
A. Vitamin E
Cơ chế tác dụng:
Chống oxy hóa mạnh
Bảo vệ màng tế bào
Giảm peroxy hóa lipid
Ức chế NF-κB
Giảm cytokine viêm
Hiệu quả lâm sàng:
Cải thiện viêm hoại tử
Giảm phình tế bào
Giảm xơ hóa nhẹ
Cải thiện men gan
Chỉ định:
NASH không đái tháo đường
Liều: 800 IU/ngày
Thận trọng ở nam giới lớn tuổi
B. Acid Obeticholic (OCA)
Cơ chế tác dụng:
Kích hoạt thụ thể FXR
Giảm tân tạo acid mật
Điều hòa chuyển hóa glucose và lipid
Chống viêm và xơ hóa
Hiệu quả:
Cải thiện NASH trên sinh thiết
Giảm xơ hóa
Giảm men gan
Cải thiện kháng insulin
Liều dùng và lưu ý:
Liều: 10-25mg/ngày
Tác dụng phụ: ngứa, tăng LDL-C
Chống chỉ định: xơ gan mất bù
3.3.4. Thuốc đang nghiên cứu
A. Thuốc chủ vận thụ thể kép GLP-1/GIP
Cơ chế tác dụng:
Kích thích đồng thời GLP-1R và GIPR
Tác động hiệp đồng trên chuyển hóa
Giảm cân mạnh hơn GLP-1RA đơn thuần
Đại diện:
Tirzepatide
Hiệu quả đang được nghiên cứu trên NASH
B. Thuốc ức chế THR-β
Cơ chế tác dụng:
Chọn lọc trên gan
Tăng chuyển hóa cholesterol
Giảm lipid máu và mỡ gan
Đại diện:
Resmetirom
Đang trong thử nghiệm giai đoạn III
3.3.5. Chiến lược phối hợp thuốc
A. Nguyên tắc phối hợp
Dựa trên cơ chế bổ sung
Tránh tương tác bất lợi
Cân nhắc chi phí-hiệu quả
Theo dõi tác dụng phụ
B. Các phối hợp thường dùng
Metformin + GLP-1RA
SGLT2i + GLP-1RA
Vitamin E + Pioglitazone
OCA + GLP-1RA
3.4. Điều trị ngoại khoa
3.4.1. Phẫu thuật chuyển hóa
Chỉ định:
BMI ≥35 kg/m² có NASH
BMI ≥30 kg/m² + ĐTĐ
Thất bại điều trị nội khoa
Phương pháp:
Sleeve gastrectomy
Roux-en-Y bypass
Mini gastric bypass
Theo dõi:
Biến chứng sớm
Thiếu vi chất
Tái phát NASH
3.4.2. Ghép gan
Chỉ định:
Xơ gan mất bù
HCC trong Milan
MELD >15
Chống chỉ định:
BMI >40 kg/m²
Bệnh tim mạch nặng
Nhiễm trùng tiến triển
Kết quả:
Tỷ lệ sống 5 năm: 75-85%
Tái phát NASH: 20-40%
Biến chứng chuyển hóa cao
3.5. Xử trí biến chứng
3.5.1. Biến chứng gan
Xuất huyết tiêu hóa:
Nội soi cấp cứu
Thuốc vận mạch
Thắt tĩnh mạch thực quản
Cổ trướng:
Hạn chế muối
Lợi tiểu
Chọc tháo dịch
Bệnh não gan:
Lactulose
Rifaximin
Kiểm soát yếu tố thúc đẩy
3.5.2. Biến chứng tim mạch
Dự phòng:
Kiểm soát huyết áp
Statin khi có chỉ định
Chống đông khi cần
Điều trị:
Tối ưu thuốc tim mạch
Can thiệp khi cần
Phòng ngừa thứ phát
3.5.3. Ung thư gan
Sàng lọc:
Siêu âm 6 tháng
AFP định kỳ
CT/MRI khi nghi ngờ
Điều trị:
Phẫu thuật cắt gan
RFA/TACE
Ghép gan
Thuốc toàn thân
4. Phòng bệnh
4.1. Phòng bệnh sơ cấp
Kiểm soát cân nặng
Chế độ ăn lành mạnh
Hoạt động thể lực đều đặn
Tránh lạm dụng rượu bia
Kiểm soát tốt đái tháo đường
4.2. Phòng bệnh thứ cấp
Sàng lọc định kỳ nhóm nguy cơ cao
Phát hiện sớm và điều trị kịp thời
Kiểm soát chặt chẽ các bệnh đồng mắc
Điều chỉnh lối sống lâu dài
Theo dõi định kỳ
4.3. Phòng bệnh tam cấp
Phòng ngừa biến chứng
Phục hồi chức năng
Nâng cao chất lượng sống
Hỗ trợ tâm lý
Giáo dục sức khỏe
5. Tiên lượng
Yếu tố tiên lượng tốt:
Phát hiện sớm
Tuân thủ điều trị
Giảm cân thành công
Cải thiện men gan
Không có xơ hóa
Yếu tố tiên lượng xấu:
NASH tiến triển
Xơ hóa cầu
Đái tháo đường khó kiểm soát
Tuổi cao
Béo phì bệnh lý
Tỷ lệ sống:
NAFLD: tương tự dân số chung
NASH: giảm 10-20%
Xơ gan: 50% sau 10 năm
HCC: 30-40% sau 5 năm
Tài liệu tham khảo
European Association for the Study of the Liver (EASL); European Association for the Study of Diabetes (EASD); European Association for the Study of Obesity (EASO). EASL-EASD-EASO Clinical Practice Guidelines for the management of non-alcoholic fatty liver disease. J Hepatol. 2024;80(1):202-241.
Chalasani N, Younossi Z, Lavine JE, et al. The diagnosis and management of nonalcoholic fatty liver disease: Practice guidance from the American Association for the Study of Liver Diseases. Hepatology. 2023;75(1):318-348.
Wong VW, Chan WK, Chitturi S, et al. Asia-Pacific Working Party on Non-alcoholic Fatty Liver Disease guidelines 2024: Part 1-Assessment and management of nonalcoholic fatty liver disease. J Gastroenterol Hepatol. 2024;39(1):44-71.
Arab JP, Dirchwolf M, Alvares-da-Silva MR, et al. Latin American Association for the Study of the Liver (ALEH) Practice Guidance for the Diagnosis and Treatment of Non-Alcoholic Fatty Liver Disease. Ann Hepatol. 2023;28(3):100774.
Kanwal F, Shubrook JH, Younossi Z, et al. Preparing for the NASH Epidemic: A Call to Action. Diabetes Care. 2023;44(9):2162-2172.
Romero-Gómez M, Zelber-Sagi S, Trenell M. Treatment of NAFLD with diet, physical activity and exercise. J Hepatol. 2023;67(4):829-846.
Nakajima A, Eguchi Y, Yoneda M, et al. JSG-NAFLD Guidelines 2023 update. Hepatol Res. 2023;53(9):1078-1091.
Francque S, Vonghia L. Pharmacological Treatment for Non-alcoholic Fatty Liver Disease. Adv Ther. 2023;36(5):1052-1074.
Vilar-Gomez E, Chalasani N. Non-invasive assessment of non-alcoholic fatty liver disease: Clinical prediction rules and blood-based biomarkers. J Hepatol. 2023;68(2):305-315.
Tilg H, Moschen AR, Roden M. NAFLD and diabetes mellitus. Nat Rev Gastroenterol Hepatol. 2023;14(1):32-42.
Phụ lục
Phụ lục 1. Bảng theo dõi cân nặng và chỉ số sinh hóa
Thông số
Ban đầu
3 tháng
6 tháng
12 tháng
Cân nặng (kg)
BMI (kg/m²)
Vòng bụng (cm)
AST (U/L)
ALT (U/L)
GGT (U/L)
Đường máu (mmol/L)
HbA1c (%)
Lipid máu
Phụ lục 2. Bảng theo dõi Fibroscan
Thông số
Ban đầu
6 tháng
12 tháng
24 tháng
LSM (kPa)
CAP (dB/m)
IQR/M
Độ thành công (%)
Sơ đồ xử trí theo dõi
Bảng đối chiếu một số thuật ngữ Anh Việt liên quan:
Thuật ngữ tiếng Anh
Phiên âm
Tiếng Việt
Ghi chú
Advanced fibrosis
/ədˈvænst faɪˈbroʊsɪs/
Xơ hóa tiến triển
Giai đoạn F3-F4
Anthropometric assessment
/ˌænθrəpəˈmetrɪk əˈsesmənt/
Đánh giá nhân trắc học
BMI, vòng bụng
Ballooning degeneration
/bəˈluːnɪŋ dɪˌdʒenəˈreɪʃən/
Thoái hóa dạng phình
Dấu hiệu tổn thương tế bào gan
Bridging fibrosis
/ˈbrɪdʒɪŋ faɪˈbroʊsɪs/
Xơ hóa cầu
Giai đoạn F3
Controlled attenuation parameter
/kənˈtroʊld əˌtenjuˈeɪʃən pəˈræmɪtər/
Thông số suy giảm kiểm soát
CAP – Đánh giá mỡ gan
Cryptogenic cirrhosis
/ˌkrɪptəˈdʒenɪk sɪˈroʊsɪs/
Xơ gan không rõ nguyên nhân
Có thể do NASH
De novo lipogenesis
/ˌdeɪ ˈnoʊvoʊ ˌlɪpoʊˈdʒenəsɪs/
Tân tạo lipid
Tổng hợp mỡ mới
End-stage liver disease
/end steɪdʒ ˈlɪvər dɪˈziːz/
Bệnh gan giai đoạn cuối
Biến chứng nặng
Enhanced liver fibrosis test
/ɪnˈhænst ˈlɪvər faɪˈbroʊsɪs test/
Xét nghiệm xơ gan tăng cường
ELF test
Fatty liver index
/ˈfæti ˈlɪvər ˈɪndeks/
Chỉ số gan nhiễm mỡ
FLI
Fibrosis progression rate
/faɪˈbroʊsɪs prəˈɡreʃən reɪt/
Tốc độ tiến triển xơ hóa
FLIP algorithm
/flɪp ˈælɡəˌrɪðəm/
Thuật toán đánh giá mô bệnh học
Fatty liver inhibition of progression
Glucagon-like peptide-1
/ˈɡluːkəɡɒn laɪk ˈpeptaɪd wʌn/
Peptide giống glucagon-1
GLP-1
Hepatic decompensation
/hɪˈpætɪk ˌdiːkɒmpenˈseɪʃən/
Mất bù gan
Hepatic insulin resistance
/hɪˈpætɪk ˈɪnsjʊlɪn rɪˈzɪstəns/
Kháng insulin tại gan
Hepatic stellate cells
/hɪˈpætɪk ˈsteləɪt selz/
Tế bào sao gan
Tế bào tạo xơ
Inflammatory markers
/ɪnˈflæməˌtɔri ˈmɑrkərz/
Dấu ấn viêm
CRP, TNF-α
Insulin sensitizers
/ˈɪnsjʊlɪn ˈsensɪtaɪzərz/
Thuốc tăng nhạy insulin
Liver biopsy
/ˈlɪvər ˈbaɪɒpsi/
Sinh thiết gan
“Tiêu chuẩn vàng”
Liver stiffness measurement
/ˈlɪvər ˈstɪfnəs ˈmeʒərmənt/
Đo độ đàn hồi gan
LSM
Magnetic resonance elastography
/mæɡˈnetɪk ˈrezənəns ɪˌlæsˈtɒɡrəfi/
Chụp đàn hồi cộng hưởng từ
MRE
Mallory-Denk bodies
/məˈlɔri deŋk ˈbɒdiz/
Thể Mallory-Denk
Dấu hiệu tổn thương
Metabolic syndrome
/ˌmetəˈbɒlɪk ˈsɪndroʊm/
Hội chứng chuyển hóa
NAFLD activity score
/ˈnæfld ækˈtɪvəti skɔr/
Điểm hoạt độ NAFLD
NAS
NAFLD fibrosis score
/ˈnæfld faɪˈbroʊsɪs skɔr/
Điểm xơ hóa NAFLD
NFS
Non-invasive biomarkers
/nɒn-ɪnˈveɪsɪv ˈbaɪoʊˌmɑrkərz/
Dấu ấn sinh học không xâm lấn
Oxidative stress
/ˈɒksɪdeɪtɪv stres/
Stress oxy hóa
Peroxisome proliferator
/pəˈrɒksɪˌsoʊm prəˈlɪfəˌreɪtər/
Yếu tố tăng sinh peroxisome
PPAR
Portal hypertension
/ˈpɔːrtəl haɪpərˈtenʃən/
Tăng áp lực tĩnh mạch cửa
Proton density fat fraction
/ˈproʊtɒn ˈdensəti fæt ˈfrækʃən/
Phân đoạn mỡ mật độ proton
PDFF
Reactive oxygen species
/riˈæktɪv ˈɒksɪdʒən ˈspiːʃiːz/
Gốc oxy hóa
ROS
Simple steatosis
/ˈsɪmpl stiəˈtoʊsɪs/
Nhiễm mỡ đơn thuần
NAFL
Steatohepatitis
/stiˌætoʊhepəˈtaɪtɪs/
Viêm gan nhiễm mỡ
NASH
Transient elastography
/ˈtrænziənt ɪˌlæsˈtɒɡrəfi/
Đo độ đàn hồi thoáng qua
Fibroscan
Visceral adiposity
/ˈvɪsərəl ˌædɪˈpɒsəti/
Mỡ nội tạng
BÌNH LUẬN