Phác đồ chẩn đoán và điều trị bệnh Eczema
1. Đại cương
1.1. Định nghĩa
Eczema (hay viêm da cơ địa) là một bệnh lý viêm da mạn tính, tái phát, đặc trưng bởi ngứa và các tổn thương da điển hình.
1.2. Dịch tễ học
- Tỷ lệ mắc: 15-20% trẻ em và 1-3% người lớn
- Thường khởi phát trong những năm đầu đời
- 60% các trường hợp xuất hiện trong năm đầu tiên
1.3. Căn nguyên và các yếu tố nguy cơ
- Di truyền: Liên quan đến gen filaggrin
- Rối loạn hệ miễn dịch
- Yếu tố môi trường: Dị nguyên, kích ứng da, stress
- Rối loạn hàng rào bảo vệ da
2. Chẩn đoán
2.1. Lâm sàng
- Ngứa: Triệu chứng chính và không thể thiếu
- Tổn thương da điển hình: Ban đỏ, mụn nước, xuất tiết, đóng vảy
- Vị trí: Thay đổi theo lứa tuổi
- Trẻ sơ sinh: Mặt, da đầu
- Trẻ nhỏ: Nếp gấp (khuỷu tay, khoeo chân)
- Người lớn: Mặt, cổ, bàn tay
2.2. Cận lâm sàng
- Không có xét nghiệm đặc hiệu
- Có thể thực hiện:
- Test dị ứng da
- IgE toàn phần và đặc hiệu
- Sinh thiết da (trong trường hợp chẩn đoán phân biệt khó)
2.3. Chẩn đoán xác định
Dựa vào tiêu chuẩn của Hanifin và Rajka:
- Tiêu chuẩn chính (ít nhất 3/4):
- Ngứa
- Tổn thương điển hình và vị trí đặc trưng
- Tính chất mạn tính hoặc tái phát
- Tiền sử cá nhân hoặc gia đình về bệnh dị ứng
- Tiêu chuẩn phụ (ít nhất 3):
- Khô da
- Viêm da bàn tay, bàn chân
- Tăng IgE huyết thanh
- Nhiễm trùng da tái phát
- Nếp Dennie-Morgan…
2.4. Chẩn đoán phân biệt
- Viêm da tiếp xúc
- Vảy nến
- Ghẻ
- Viêm da dầu
3. Điều trị
3.1. Nguyên tắc điều trị
- Loại bỏ các yếu tố kích thích
- Phục hồi hàng rào bảo vệ da
- Kiểm soát viêm và ngứa
- Điều trị và phòng ngừa biến chứng
3.2. Điều trị cụ thể
3.2.1. Chăm sóc da cơ bản
- Tắm nước ấm, thời gian ngắn (5-10 phút)
- Sử dụng sữa tắm dịu nhẹ, không xà phòng
- Dưỡng ẩm ngay sau tắm và thường xuyên trong ngày
3.2.2. Điều trị tại chỗ
- Corticosteroid tại chỗ:
- Mức độ nhẹ-trung bình: Hydrocortisone 1%, Desonide 0.05%
- Mức độ trung bình-nặng: Mometasone furoate 0.1%, Betamethasone valerate 0.1%
- Thời gian sử dụng: 7-14 ngày, sau đó giảm dần
- Thuốc ức chế calcineurin tại chỗ:
- Tacrolimus 0.03% hoặc 0.1%
- Pimecrolimus 1%
- Thích hợp cho vùng da nhạy cảm hoặc điều trị duy trì
3.2.3. Điều trị toàn thân
- Kháng histamine:
- Cetirizine, Loratadine, Fexofenadine
- Kháng sinh (khi có bội nhiễm):
- Cephalexin, Dicloxacillin
- Corticosteroid uống (trong trường hợp nặng, ngắn hạn):
- Prednisolone 0.5-1 mg/kg/ngày, giảm dần trong 1-2 tuần
- Thuốc ức chế miễn dịch (trường hợp kháng trị):
- Cyclosporine, Methotrexate, Azathioprine
3.2.4. Liệu pháp khác
- Quang trị liệu: UVB hẹp phổ
- Liệu pháp băng ướt
- Điều trị tâm lý
3.3. Theo dõi và đánh giá
- Đánh giá mức độ cải thiện triệu chứng
- Theo dõi tác dụng phụ của thuốc
- Tái khám định kỳ: 2-4 tuần/lần trong giai đoạn cấp, 3-6 tháng/lần khi ổn định
4. Phòng ngừa
- Tránh các yếu tố kích thích: Nhiệt độ, độ ẩm cực đoan, các chất kích ứng da
- Sử dụng quần áo cotton, tránh vải tổng hợp
- Duy trì chế độ dưỡng ẩm da thường xuyên
- Kiểm soát stress
- Chế độ ăn cân bằng, tránh thực phẩm gây dị ứng (nếu đã xác định)
- Giữ móng tay ngắn và sạch để tránh gây tổn thương da khi gãi
5. Tiên lượng
- Bệnh mạn tính, có thể tái phát
- 50% trẻ em có thể thuyên giảm khi đến tuổi trưởng thành
- Tiên lượng tốt hơn nếu được chẩn đoán và điều trị sớm
- Các yếu tố tiên lượng xấu:
- Khởi phát sớm
- Mức độ nặng ban đầu
- Tiền sử gia đình về bệnh dị ứng
- Bội nhiễm tái phát
Tài liệu tham khảo
- Weidinger S, Novak N. Atopic dermatitis. Lancet. 2016;387(10023):1109-1122.
- Eichenfield LF, et al. Guidelines of care for the management of atopic dermatitis: section 1. Diagnosis and assessment of atopic dermatitis. J Am Acad Dermatol. 2014;70(2):338-351.
- Sidbury R, et al. Guidelines of care for the management of atopic dermatitis: section 3. Management and treatment with phototherapy and systemic agents. J Am Acad Dermatol. 2014;71(2):327-349.
- Boguniewicz M, Leung DY. Atopic dermatitis: a disease of altered skin barrier and immune dysregulation. Immunol Rev. 2011;242(1):233-246.
- Kantor R, Silverberg JI. Environmental risk factors and their role in the management of atopic dermatitis. Expert Rev Clin Immunol. 2017;13(1):15-26.
- Wollenberg A, et al. ETFAD/EADV Eczema task force 2020 position paper on diagnosis and treatment of atopic dermatitis in adults and children. J Eur Acad Dermatol Venereol. 2020;34(12):2717-2744.
- Nguyễn Văn Đoàn, Trần Hậu Khang. Dị ứng lâm sàng. Nhà xuất bản Y học, 2019.
- Bộ Y tế Việt Nam. Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị một số bệnh da liễu thường gặp. 2015.
BÌNH LUẬN