Phác đồ chẩn đoán và điều trị bệnh do Actinomyces
1. Đại cương
1.1. Định nghĩa
Bệnh do Actinomyces (Actinomycosis) là bệnh nhiễm trùng mạn tính do vi khuẩn kỵ khí gram dương Actinomyces spp. gây ra, đặc trưng bởi tổn thương dạng u hạt, tạo ổ áp xe với các hạt lưu huỳnh và có xu hướng lan rộng qua các cấu trúc giải phẫu.
1.2. Dịch tễ học
- Phân bố: toàn cầu, không có sự khác biệt theo vùng địa lý
- Độ tuổi: thường gặp ở người trưởng thành (20-60 tuổi)
- Giới tính: nam nhiều hơn nữ
- Yếu tố nguy cơ:
- Vệ sinh răng miệng kém
- Chấn thương vùng miệng-hàm-mặt
- Phẫu thuật vùng tiêu hóa
- Dụng cụ tử cung (IUD)
- Suy giảm miễn dịch
1.3. Vi sinh vật học
- Tác nhân gây bệnh chính:
- A. israelii (phổ biến nhất)
- A. naeslundii
- A. odontolyticus
- A. viscosus
- A. meyeri
- Đặc điểm:
- Vi khuẩn kỵ khí hoặc vi hiếu khí
- Gram dương
- Không bào tử
- Sợi phân nhánh
- Phát triển chậm
1.4. Phân loại theo vị trí
- Vùng cổ-mặt (50-60%):
- Liên quan đến răng miệng
- Thường gặp nhất
- Ngực (15-20%):
- Thường do hít phải
- Có thể lan từ vùng cổ
- Bụng-tiểu khung (20%):
- Thường sau phẫu thuật
- Liên quan đến IUD
- Vị trí khác (5%):
- Da
- Xương
- Thần kinh trung ương
2. Chẩn đoán
2.1. Lâm sàng
2.1.1. Triệu chứng chung
- Tiến triển âm thầm, mạn tính
- Sốt nhẹ
- Mệt mỏi, gầy sút
- Đau tại vị trí tổn thương
2.1.2. Triệu chứng theo vị trí
- Vùng cổ-mặt:
- U cứng, ranh giới không rõ
- Da đỏ, sưng nóng
- Rò mủ chứa hạt lưu huỳnh
- Đau nhức vùng tổn thương
- Há miệng hạn chế
- Vùng ngực:
- Ho kéo dài
- Đau ngực
- Khó thở
- Có thể ho máu
- Tràn dịch màng phổi
- Vùng bụng-tiểu khung:
- Đau bụng
- Khối u bụng
- Sút cân
- Táo bón hoặc tiêu chảy
- Rò tạng-da
2.2. Cận lâm sàng
2.2.1. Xét nghiệm vi sinh
- Mẫu bệnh phẩm:
- Mủ
- Dịch hút
- Sinh thiết mô
- Không lấy mẫu bằng tăm bông
- Soi tươi:
- Tìm hạt lưu huỳnh
- Nhuộm Gram: sợi gram dương
- Nuôi cấy:
- Môi trường kỵ khí
- Thời gian 5-7 ngày
- Nhiệt độ 37°C
- Đường kính khuẩn lạc 1-2mm
2.2.2. Xét nghiệm máu
- Công thức máu: bạch cầu tăng
- CRP, máu lắng tăng
- Chức năng gan, thận
- HIV (khi nghi ngờ)
2.2.3. Chẩn đoán hình ảnh
- X-quang:
- Ngực thẳng, nghiêng
- Xương hàm
- Ổ bụng
- CT scan:
- Định vị tổn thương
- Đánh giá mức độ lan rộng
- Hướng dẫn sinh thiết
- MRI:
- Đánh giá tổn thương mô mềm
- Phát hiện biến chứng
- PET/CT:
- Đánh giá lan rộng
- Phân biệt với u ác tính
2.3. Tiêu chuẩn chẩn đoán
- Chẩn đoán xác định:
- Lâm sàng phù hợp
- VÀ một trong hai:
- Nuôi cấy (+) Actinomyces
- Mô bệnh học: hạt lưu huỳnh
- Chẩn đoán có thể:
- Lâm sàng phù hợp
- Hình ảnh học gợi ý
- Đáp ứng với điều trị
2.4. Chẩn đoán phân biệt
Bệnh | Đặc điểm phân biệt |
---|---|
Lao | Tổn thương đặc trưng trên X-quang, AFB (+) |
U ác tính | Sinh thiết, tiến triển nhanh hơn |
Nocardiosis | Thường ở người suy giảm miễn dịch, nuôi cấy khác biệt |
Bệnh nấm sâu | Yếu tố dịch tễ, nuôi cấy nấm |
3. Điều trị
3.1. Nguyên tắc điều trị
- Điều trị kháng sinh kéo dài
- Phẫu thuật khi cần
- Điều trị yếu tố nguy cơ
- Theo dõi đáp ứng và tái phát
3.2. Điều trị cụ thể
3.2.1. Điều trị kháng sinh
- Giai đoạn tấn công (3-6 tuần):
- Penicillin G 18-24 triệu UI/ngày, tiêm TM
- HOẶC Ampicillin 12g/ngày, tiêm TM
- HOẶC Ceftriaxone 2g/ngày, tiêm TM
- Giai đoạn duy trì (6-12 tháng):
- Amoxicillin 1.5-3g/ngày, uống
- HOẶC Phenoxymethylpenicillin 2-4g/ngày
- Trường hợp dị ứng Penicillin:
- Doxycycline 100mg x 2 lần/ngày
- HOẶC Clindamycin 300mg x 4 lần/ngày
- HOẶC Erythromycin 500mg x 4 lần/ngày
3.2.2. Điều trị phẫu thuật
- Chỉ định:
- Áp xe lớn
- Không đáp ứng nội khoa
- Tổn thương chèn ép
- Nghi ngờ ung thư
- Phương pháp:
- Dẫn lưu áp xe
- Cắt lọc tổn thương
- Lấy bỏ dị vật
- Phục hồi tổn thương
3.2.3. Điều trị hỗ trợ
- Giảm đau
- Chăm sóc vết thương
- Dinh dưỡng
- Phục hồi chức năng
3.3. Điều trị theo vị trí
- Vùng cổ-mặt:
- Vệ sinh răng miệng
- Nhổ răng sâu
- Kháng sinh
- Dẫn lưu áp xe nếu cần
- Vùng ngực:
- Kháng sinh tĩnh mạch
- Dẫn lưu màng phổi
- Phẫu thuật nếu cần
- Vùng bụng-tiểu khung:
- Kháng sinh
- Phẫu thuật dẫn lưu
- Tháo IUD nếu có
3.4. Theo dõi và đánh giá
3.4.1. Theo dõi trong điều trị
- Triệu chứng lâm sàng
- Xét nghiệm viêm
- Biến chứng điều trị
- Tác dụng phụ thuốc
3.4.2. Đánh giá đáp ứng
- Đáp ứng tốt:
- Hết sốt
- Giảm đau
- Thu nhỏ tổn thương
- Xét nghiệm cải thiện
- Đáp ứng kém:
- Triệu chứng kéo dài
- Tổn thương lan rộng
- Xuất hiện biến chứng
4. Tiên lượng và biến chứng
4.1. Tiên lượng
- Tốt nếu chẩn đoán sớm và điều trị đúng
- Thời gian điều trị kéo dài
- Có thể tái phát
- Yếu tố tiên lượng xấu:
- Chẩn đoán muộn
- Suy giảm miễn dịch
- Tổn thương lan rộng
- Không tuân thủ điều trị
4.2. Biến chứng
- Tại chỗ:
- Áp xe
- Rò
- Hoại tử
- Biến dạng
- Lan rộng:
- Nhiễm trùng huyết
- Tổn thương đa cơ quan
- Tắc mạch
5. Phòng bệnh
- Vệ sinh răng miệng tốt
- Điều trị sớm bệnh răng miệng
- Tránh chấn thương
- Thay IUD định kỳ
6. Tư vấn cho người bệnh
- Giải thích về bệnh
- Tuân thủ điều trị kéo dài
- Tái khám định kỳ
- Phòng ngừa tái phát
Tài liệu tham khảo
- Wong VK, et al. Analysis of 188 cases of actinomycosis. Clin Infect Dis. 2021
- Valour F, et al. Actinomycosis: etiology, clinical features, diagnosis, treatment, and management. Infect Drug Resist. 2020
- Könönen E, et al. Actinomyces and Related Organisms in Human Infections. Clin Microbiol Rev. 2019
BÌNH LUẬN