Trang chủNội khoaBệnh Truyền nhiễm - Nhiệt đới

Phác đồ chẩn đoán và điều trị bệnh đậu mùa khỉ (Mpox)

Phác đồ chẩn đoán và điều trị bệnh đậu mùa khỉ (Mpox)

THƯ VIỆN MEDIPHARM

1. Đại cương

1.1. Định nghĩa

Mpox (trước đây gọi là bệnh đậu mùa khỉ) là bệnh truyền nhiễm do virus Mpox thuộc họ Orthopoxvirus gây ra. Đây là bệnh zoonosis có thể lây từ động vật sang người và từ người sang người.

1.2. Dịch tễ học

  • Phân bố: Hiện đã xuất hiện ở nhiều quốc gia trên thế giới
  • Đường lây truyền:
    • Tiếp xúc trực tiếp với tổn thương da
    • Tiếp xúc với dịch cơ thể
    • Tiếp xúc với giọt bắn đường hô hấp
    • Tiếp xúc với vật dụng nhiễm bẩn
  • Thời gian ủ bệnh: 5-21 ngày (thường 6-13 ngày)

1.3. Sinh lý bệnh

  • Virus xâm nhập qua da, niêm mạc, đường hô hấp
  • Nhân lên tại hạch bạch huyết
  • Gây đáp ứng viêm và tổn thương tế bào
  • Phát triển tổn thương da đặc trưng

1.4. Phân loại

  • Thể nhẹ: Tổn thương da khu trú, không biến chứng
  • Thể trung bình: Tổn thương da lan rộng
  • Thể nặng: Có biến chứng hoặc tổn thương nội tạng

2. Chẩn đoán

2.1. Lâm sàng

2.1.1. Triệu chứng giai đoạn khởi phát

  • Sốt >38.5°C
  • Đau đầu dữ dội
  • Đau cơ, đau lưng
  • Hạch lympho to
  • Mệt mỏi

2.1.2. Triệu chứng giai đoạn toàn phát

  • Phát ban điển hình:
    • Xuất hiện 1-3 ngày sau sốt
    • Tiến triển từ dát → sẩn → mụn nước → mụn mủ → vảy
    • Các tổn thương cùng giai đoạn
    • Thường bắt đầu từ mặt, lan ra tứ chi
  • Tổn thương niêm mạc miệng, sinh dục
  • Có thể kèm ngứa hoặc đau

2.2. Cận lâm sàng

2.2.1. Xét nghiệm chẩn đoán

  • PCR dịch tổn thương da
  • PCR máu
  • Huyết thanh học
  • Sinh thiết da (nếu cần)

2.2.2. Xét nghiệm đánh giá

  • Công thức máu
  • CRP, procalcitonin
  • Chức năng gan, thận
  • HIV (khuyến cáo xét nghiệm)

2.3. Tiêu chuẩn chẩn đoán

2.3.1. Ca bệnh nghi ngờ

  • Phát ban cấp tính không rõ nguyên nhân
  • Có yếu tố dịch tễ
  • Có ≥1 triệu chứng toàn thân

2.3.2. Ca bệnh xác định

  • Có PCR (+) với virus Mpox
  • Hoặc có tổn thương da điển hình và liên quan dịch tễ

2.4. Chẩn đoán phân biệt

  • Thủy đậu
  • Herpes simplex
  • Sởi
  • Giang mai
  • Phản ứng dị ứng

3. Điều trị

3.1. Nguyên tắc điều trị

  • Cách ly phù hợp
  • Điều trị triệu chứng là chính
  • Điều trị kháng virus cho ca bệnh nặng
  • Phòng ngừa và xử trí biến chứng
  • Theo dõi sát diễn biến

3.2. Điều trị cụ thể

3.2.1. Điều trị triệu chứng

  • Hạ sốt: Paracetamol
  • Giảm đau: NSAIDs nếu cần
  • Chăm sóc tổn thương da:
    • Giữ sạch và khô
    • Tránh gãi, bóc vảy
    • Có thể dùng thuốc mỡ kháng khuẩn tại chỗ

3.2.2. Điều trị kháng virus

Chỉ định cho ca bệnh:

  • Thể nặng
  • Nguy cơ cao biến chứng
  • Suy giảm miễn dịch

Lựa chọn thuốc:

  1. Tecovirimat
    • Liều: 600mg x 2 lần/ngày
    • Thời gian: 14 ngày
  2. Brincidofovir (thay thế)
    • Liều theo cân nặng
    • Thời gian: 7-14 ngày

3.2.3. Điều trị hỗ trợ

  • Đảm bảo dinh dưỡng
  • Cân bằng nước-điện giải
  • Vệ sinh da và niêm mạc
  • Phòng nhiễm trùng thứ phát

3.3. Theo dõi và đánh giá

  • Nhiệt độ, mạch, huyết áp
  • Diễn biến tổn thương da
  • Các biến chứng có thể xảy ra
  • Tác dụng phụ của thuốc

4. Phòng ngừa

4.1. Phòng ngừa chuẩn

  • Cách ly ca bệnh
  • Sử dụng PPE phù hợp
  • Tránh tiếp xúc trực tiếp
  • Khử khuẩn bề mặt và dụng cụ

4.2. Phòng ngừa sau phơi nhiễm

  • Tiêm vaccine trong 4 ngày đầu
  • Theo dõi sát triệu chứng
  • Cách ly nếu cần thiết

4.3. Tiêm chủng dự phòng

Chỉ định cho:

  • Nhân viên y tế có nguy cơ cao
  • Người tiếp xúc gần
  • Nhóm nguy cơ cao

5. Tiêu chuẩn xuất viện

  • Hết sốt >48 giờ
  • Tổn thương da đã đóng vảy và rụng
  • Không có biến chứng
  • Xét nghiệm PCR âm tính

Tài liệu tham khảo

  1. WHO Clinical Management and Infection Prevention and Control for Monkeypox: Interim Rapid Response Guidance, 2024
  2. CDC Mpox Treatment Guidelines, Updated 2024
  3. ECDC Rapid Risk Assessment: Mpox multi-country outbreak, 2024 update
  4. Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh đậu mùa khỉ, Bộ Y tế Việt Nam, 2024

BÌNH LUẬN

WORDPRESS: 0