Phác đồ chẩn đoán và điều trị bệnh Alpers
THƯ VIỆN MEDIPHARM
1. Đại cương
1.1. Định nghĩa
Bệnh Alpers (Hội chứng Alpers-Huttenlocher) là một bệnh ty thể di truyền hiếm gặp, đặc trưng bởi thoái hóa não tiến triển, co giật khó kiểm soát và suy gan.
1.2. Dịch tễ học
- Tỷ lệ mắc: khoảng 1/100.000 trẻ em
- Phân bố:
- Thường xuất hiện trong năm đầu đời
- Không có sự khác biệt về giới
- Phân bố đồng đều giữa các chủng tộc
- Yếu tố nguy cơ:
- Đột biến gen POLG
- Tiền sử gia đình
- Hôn nhân cận huyết
1.3. Sinh lý bệnh
- Đột biến gen POLG gây rối loạn chức năng ty thể
- Dẫn đến:
- Thiếu hụt năng lượng tế bào
- Tích lũy các gốc tự do
- Tổn thương DNA ty thể
- Apoptosis tế bào gan và thần kinh
1.4. Phân loại
- Theo tuổi khởi phát:
- Sớm (< 2 tuổi)
- Muộn (> 2 tuổi)
- Theo mức độ nặng:
- Nhẹ: chủ yếu triệu chứng thần kinh
- Nặng: kết hợp suy gan
2. Chẩn đoán
2.1. Lâm sàng
- Triệu chứng:
- Co giật khó kiểm soát
- Chậm phát triển/thoái triển
- Giảm trương lực cơ
- Rối loạn nuốt
- Nôn tái diễn
- Vàng da, suy gan
- Dấu hiệu:
- Run chi, múa vờn
- Mất các mốc phát triển
- Giảm thị lực
- Gan to
- Dấu hiệu não bộ
2.2. Cận lâm sàng
2.2.1. Xét nghiệm máu
- Sinh hóa gan:
- AST, ALT tăng
- Bilirubin tăng
- Albumin giảm
- PT kéo dài
- Lactate máu tăng
- Amoniac máu tăng
- Xét nghiệm di truyền gen POLG
- Các xét nghiệm loại trừ
2.2.2. Chẩn đoán hình ảnh
- MRI sọ não:
- Teo não tiến triển
- Tổn thương chất xám
- Tổn thương vùng chẩm
- Siêu âm gan
- Điện não đồ (EEG):
- Sóng động kinh đa ổ
- Hoạt động nền chậm
2.2.3. Các xét nghiệm khác
- Sinh thiết gan:
- Tổn thương ty thể
- Xơ hóa
- Đo hoạt độ enzym hô hấp ty thể
- Sinh thiết cơ (nếu cần)
2.3. Tiêu chuẩn chẩn đoán
- Tiêu chuẩn bắt buộc:
- Co giật khó kiểm soát
- Thoái triển tâm thần vận động
- Bệnh gan
- Tiêu chuẩn hỗ trợ:
- Đột biến gen POLG
- Tổn thương MRI đặc trưng
- EEG bất thường
- Tiền sử gia đình
2.4. Chẩn đoán phân biệt
Bệnh | Đặc điểm phân biệt |
---|---|
Động kinh kháng thuốc | Không có tổn thương gan |
Bệnh ty thể khác | Biểu hiện đa cơ quan khác |
Nhiễm trùng TKTW | Có dấu hiệu nhiễm trùng |
Bệnh chuyển hóa | Có rối loạn chuyển hóa đặc hiệu |
3. Điều trị
3.1. Nguyên tắc điều trị
- Không có điều trị đặc hiệu
- Điều trị triệu chứng và hỗ trợ
- Phòng ngừa biến chứng
- Chăm sóc giảm nhẹ
- Tránh các thuốc độc với ty thể
3.2. Điều trị cụ thể
3.2.1. Điều trị không dùng thuốc
- Dinh dưỡng:
- Chế độ ăn giàu năng lượng
- Bổ sung MCT
- Nuôi ăn qua ống nếu cần
- Vật lý trị liệu
- Hỗ trợ hô hấp khi cần
- Chăm sóc giảm nhẹ
3.2.2. Điều trị nội khoa
- Điều trị co giật:
- Levetiracetam
- Topiramate
- Tránh sodium valproate
- Điều trị suy gan:
- Lactulose
- L-carnitine
- Vitamin K
- Điều trị hỗ trợ:
- Coenzyme Q10
- L-arginine
- Vitamin và khoáng chất
- Điều trị biến chứng:
- Kháng sinh khi nhiễm trùng
- Kiểm soát đau
- Chống nôn
3.2.3. Can thiệp phẫu thuật
- Đặt ống thông dạ dày
- Ghép gan (cân nhắc kỹ)
3.3. Điều trị theo giai đoạn bệnh
- Giai đoạn sớm:
- Kiểm soát co giật
- Hỗ trợ dinh dưỡng
- Giai đoạn tiến triển:
- Điều trị suy gan
- Phòng biến chứng
- Giai đoạn cuối:
- Chăm sóc giảm nhẹ
- Kiểm soát triệu chứng
3.4. Theo dõi và đánh giá
- Tần suất theo dõi:
- Hàng tuần trong giai đoạn cấp
- 1-3 tháng khi ổn định
- Các chỉ số cần theo dõi:
- Chức năng gan
- Tình trạng thần kinh
- EEG định kỳ
- Dinh dưỡng và tăng trưởng
4. Tiên lượng và biến chứng
4.1. Tiên lượng
- Bệnh tiến triển nhanh
- Tử vong thường xảy ra trong vài năm
- Yếu tố tiên lượng xấu:
- Khởi phát sớm
- Co giật khó kiểm soát
- Suy gan nặng
4.2. Biến chứng
- Co giật kéo dài
- Suy hô hấp
- Suy gan cấp
- Nhiễm trùng
- Suy dinh dưỡng
5. Phòng bệnh
- Tư vấn di truyền
- Chẩn đoán trước sinh
- Tránh các yếu tố làm nặng bệnh
6. Tư vấn cho người bệnh
- Giải thích về tiên lượng
- Hướng dẫn chăm sóc
- Hỗ trợ tâm lý gia đình
- Kế hoạch chăm sóc giảm nhẹ
Tài liệu tham khảo
- Cohen BH, et al. Alpers syndrome. 2021 update. GeneReviews®
- Saneto RP, et al. Alpers-Huttenlocher syndrome. Pediatr Neurol. 2020
- Wong LJ, et al. Mitochondrial Disease Criteria. Mol Genet Metab. 2019
BÌNH LUẬN