Phác đồ chẩn đoán và điều trị bàng quang thần kinh
Ths.Bs. Lê Đình Sáng
1. Đại cương
1.1. Định nghĩa
Bàng quang thần kinh là tình trạng rối loạn chức năng bàng quang do tổn thương hệ thần kinh kiểm soát hoạt động của bàng quang và cơ thắt niệu đạo, dẫn đến các vấn đề về tích trữ và/hoặc bài tiết nước tiểu.
1.2. Dịch tễ học
- Tỷ lệ mắc:
- Chấn thương tủy sống: 70-84%
- Đa xơ cứng: 50-80%
- Bệnh Parkinson: 27-64%
- Đột quỵ: 15-50%
- Phân bố: Có thể gặp ở mọi lứa tuổi, nam giới chiếm ưu thế trong nhóm chấn thương tủy sống (80% nam)
- Yếu tố nguy cơ: Chấn thương tủy sống, bệnh lý thần kinh thoái hóa, đái tháo đường, phẫu thuật vùng chậu
1.3. Căn nguyên
- Nguyên nhân chính: Tổn thương hệ thần kinh trung ương hoặc ngoại vi
- Yếu tố thúc đẩy: Nhiễm trùng tiểu, sỏi tiết niệu, tắc nghẽn đường tiểu dưới
- Yếu tố thuận lợi: Tuổi cao, giảm vận động, suy giảm nhận thức
1.4. Cơ chế sinh lý bệnh
- Tổn thương trên trung tâm tủy sống: Mất ức chế từ vỏ não, dẫn đến tăng hoạt động cơ đẩy
- Tổn thương dưới trung tâm tủy sống: Mất phản xạ bài niệu, dẫn đến bàng quang giãn
- Tổn thương thần kinh ngoại biên: Giảm cảm giác và giảm co bóp cơ đẩy
Lược đồ cơ chế sinh lý bệnh:
1.5. Bệnh sinh
- Giai đoạn khởi phát: Tổn thương thần kinh ban đầu
- Giai đoạn tiến triển: Thay đổi chức năng bàng quang và cơ thắt
- Giai đoạn biểu hiện lâm sàng: Rối loạn đi tiểu, nhiễm trùng tiểu tái phát
1.6. Phân loại
- Theo vị trí tổn thương:
- Bàng quang thần kinh trung ương
- Bàng quang thần kinh ngoại vi
- Theo biểu hiện niệu động học:
- Bàng quang tăng hoạt
- Bàng quang giảm hoạt
- Bàng quang không tuân thủ
- Rối loạn đồng vận cơ đẩy-cơ thắt
2. Chẩn đoán
2.1. Lâm sàng
2.1.1. Triệu chứng
- Rối loạn tích trữ: Tiểu không tự chủ, tiểu gấp, tiểu nhiều lần
- Rối loạn bài tiết: Bí tiểu, tiểu khó, tiểu ngắt quãng, tia tiểu yếu
- Triệu chứng khác: Nhiễm trùng đường tiểu tái phát, đau bụng dưới
2.1.2. Tiền sử
- Bệnh lý thần kinh: Thời gian mắc, mức độ tổn thương
- Chấn thương: Vị trí, thời gian, mức độ
- Phẫu thuật vùng chậu hoặc cột sống
- Thuốc đang sử dụng
2.1.3. Khám thực thể
- Đánh giá chức năng thần kinh: Cảm giác, vận động, phản xạ
- Khám trực tràng: Đánh giá trương lực cơ thắt hậu môn
- Khám âm đạo (nữ): Đánh giá sa tạng chậu
- Đánh giá phản xạ hành hang và hậu môn
- Đánh giá phản xạ bóng đái
- Đánh giá tình trạng da vùng tầng sinh môn: Tìm dấu hiệu loét do tỳ đè
2.2. Cận lâm sàng
2.2.1. Xét nghiệm cơ bản
- Tổng phân tích nước tiểu
- Cấy nước tiểu và kháng sinh đồ
- Creatinin máu, ure máu, điện giải đồ
- Kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt (ở nam giới trên 50 tuổi)
- Đánh giá chức năng gan: AST, ALT, bilirubin
2.2.2. Chẩn đoán hình ảnh
- Siêu âm hệ tiết niệu: Đánh giá thận, niệu quản, bàng quang, thể tích nước tiểu tồn dư
- X-quang hệ tiết niệu không chuẩn bị: Phát hiện sỏi cản quang
- Chụp niệu đồ tĩnh mạch hoặc chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu: Đánh giá chi tiết hình thái và chức năng hệ tiết niệu
- Chụp cộng hưởng từ cột sống (nếu nghi ngờ tổn thương tủy sống)
- Chụp bàng quang – niệu đạo trong khi đi tiểu: Khi nghi ngờ trào ngược bàng quang – niệu quản
2.2.3. Khảo sát niệu động học
- Nghiệm pháp niệu động học: Tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán
- Đo áp lực bàng quang:
- Đánh giá: Cảm giác bàng quang, dung tích bàng quang, độ giãn nở, hoạt động cơ đẩy không tự chủ
- Giá trị bình thường: Áp lực tối đa <40 cm nước, dung tích 300-500ml
- Đo lưu lượng nước tiểu:
- Đánh giá: Tốc độ dòng tiểu tối đa, hình dạng đường cong
- Giá trị bình thường: Tốc độ dòng tiểu tối đa >15ml/giây (nam), >20ml/giây (nữ)
- Đo áp lực – lưu lượng:
- Đánh giá: Sự phối hợp giữa cơ đẩy và cơ thắt niệu đạo
- Chẩn đoán: Rối loạn đồng vận cơ đẩy-cơ thắt
- Đo áp lực bàng quang:
- Điện cơ đồ cơ thắt:
- Đánh giá: Hoạt động điện của cơ sàn chậu và cơ thắt niệu đạo
- Chỉ định: Nghi ngờ rối loạn đồng vận cơ đẩy-cơ thắt hoặc tổn thương thần kinh ngoại biên
2.2.4. Nội soi bàng quang
- Chỉ định: Tiểu máu, nghi ngờ u bàng quang, sỏi bàng quang, đánh giá tổn thương niêm mạc
2.3. Chẩn đoán phân loại
Dựa trên kết quả khảo sát niệu động học:
- Bàng quang tăng hoạt thần kinh:
- Đặc điểm: Co thắt cơ đẩy không tự chủ trong giai đoạn tích trữ
- Áp lực cơ đẩy tăng >15 cm nước so với đường cơ sở
- Thường gặp trong tổn thương trên trung tâm tủy sống
- Bàng quang giảm hoạt:
- Đặc điểm: Giảm lực và/hoặc thời gian co bóp cơ đẩy
- Áp lực cơ đẩy tối đa <30 cm nước hoặc tốc độ dòng tiểu tối đa <10ml/giây
- Thường gặp trong tổn thương dưới trung tâm tủy sống hoặc thần kinh ngoại biên
- Bàng quang không tuân thủ:
- Đặc điểm: Giảm khả năng giãn nở của bàng quang
- Độ giãn nở <20 ml/cm nước
- Nguy cơ cao gây tổn thương thận do áp lực bàng quang cao
- Rối loạn đồng vận cơ đẩy-cơ thắt:
- Đặc điểm: Co thắt cơ thắt không phù hợp khi cơ đẩy co bóp
- Chẩn đoán qua đo áp lực – lưu lượng kết hợp điện cơ đồ cơ thắt
2.4. Chẩn đoán phân biệt
Bệnh | Điểm giống | Điểm khác biệt | Cách phân biệt |
---|---|---|---|
Bàng quang tăng hoạt vô căn | – Tiểu gấp; Tiểu nhiều lần; Tiểu không tự chủ | – Không có bệnh lý thần kinh nền; Thường gặp ở người lớn tuổi | – Tiền sử và khám thần kinh bình thường; Niệu động học: Có thể thấy co thắt cơ đẩy không tự chủ nhưng không có rối loạn đồng vận |
Tắc nghẽn đường tiểu dưới | – Tiểu khó; Tia tiểu yếu; Tiểu nhiều lần | – Thường gặp ở nam giới lớn tuổi; Có thể có triệu chứng tắc nghẽn rõ | – Khám trực tràng: Phát hiện phì đại tuyến tiền liệt; Niệu động học: Áp lực đẩy cao, lưu lượng nước tiểu thấp |
Viêm bàng quang | – Tiểu gấp; Tiểu nhiều lần; Đau bụng dưới | – Thường có tiểu buốt, tiểu đục; Có thể có sốt | – Tổng phân tích nước tiểu: Có bạch cầu, vi khuẩn; Cấy nước tiểu: Xác định vi khuẩn gây bệnh |
Sa tạng chậu | – Tiểu không tự chủ; Cảm giác tức nặng vùng chậu | – Có thể thấy sa niêm mạc âm đạo; Triệu chứng nặng hơn khi đứng | – Khám âm đạo: Phát hiện sa thành trước âm đạo; Nghiệm pháp Q-tip test dương tính |
Hội chứng bàng quang đau | – Đau bụng dưới; Tiểu nhiều lần | – Đau tăng khi bàng quang đầy; Đau giảm sau khi đi tiểu | – Tiêu chuẩn ESSIC cho hội chứng bàng quang đau; Nội soi bàng quang: Có thể thấy tổn thương niêm mạc đặc trưng |
Sỏi bàng quang | – Tiểu khó; Tiểu đau; Tiểu máu | – Đau tăng khi vận động; Có thể sờ thấy sỏi qua thăm trực tràng | – X-quang bụng không chuẩn bị: Phát hiện sỏi cản quang; Siêu âm bàng quang: Thấy hình ảnh sỏi |
Ung thư bàng quang | – Tiểu máu; Tiểu khó; Đau bụng dưới | – Tiểu máu thường không đau; Có thể có khối u sờ thấy | – Nội soi bàng quang và sinh thiết: Xác định chẩn đoán; CT scan hoặc MRI: Đánh giá giai đoạn bệnh |
2.5. Phân độ/Phân giai đoạn
Không có hệ thống phân giai đoạn chuẩn cho bàng quang thần kinh. Đánh giá mức độ nặng dựa trên:
- Mức độ rối loạn chức năng bàng quang (theo kết quả niệu động học)
- Ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống
- Nguy cơ tổn thương đường tiết niệu trên
3. Điều trị
3.1. Nguyên tắc điều trị
- Bảo vệ chức năng thận: Duy trì áp lực bàng quang thấp, tránh trào ngược
- Kiểm soát nhiễm trùng tiểu
- Cải thiện chất lượng cuộc sống: Kiểm soát tiểu không tự chủ, giảm số lần đặt thông
- Phục hồi chức năng tiểu tiện tối đa có thể
- Cá thể hóa điều trị dựa trên loại bàng quang thần kinh và nhu cầu của bệnh nhân
3.2. Điều trị bảo tồn
3.2.1. Điều trị không dùng thuốc
- Tập cơ sàn chậu (nếu có khả năng): 3 lần/ngày, mỗi lần 10-15 phút
- Kích thích điện cơ sàn chậu: 15-30 phút/ngày, 3-5 lần/tuần
- Kỹ thuật phản hồi sinh học: Kết hợp với tập cơ sàn chậu để tăng hiệu quả
- Đặt ống thông ngắt quãng sạch: 4-6 lần/ngày, duy trì thể tích bàng quang <400ml
3.2.2. Điều trị dùng thuốc
- Bàng quang tăng hoạt:
- Thuốc kháng cholinergic:
- Oxybutynin: 5mg, 2-3 lần/ngày
- Tolterodine: 2mg, 2 lần/ngày hoặc 4mg dạng giải phóng chậm, 1 lần/ngày
- Solifenacin: 5-10mg, 1 lần/ngày
- Darifenacin: 7.5-15mg, 1 lần/ngày
- Thuốc chủ vận beta-3:
- Mirabegron: 25-50mg, 1 lần/ngày
- Thuốc kháng cholinergic:
- Bàng quang giảm hoạt:
- Thuốc cường phó giao cảm:
- Bethanechol: 10-50mg, 3-4 lần/ngày
- Thuốc cường phó giao cảm:
- Rối loạn đồng vận cơ đẩy-cơ thắt:
- Thuốc giãn cơ vân:
- Baclofen: 5-10mg, 3 lần/ngày, tăng dần đến tối đa 80mg/ngày
- Thuốc ức chế alpha:
- Tamsulosin: 0.4mg, 1 lần/ngày
- Thuốc giãn cơ vân:
- Phòng ngừa nhiễm trùng tiểu:
- Methenamine hippurate: 1g, 2 lần/ngày
- Vitamin C: 500mg, 1-2 lần/ngày (làm chua nước tiểu)
3.3. Điều trị can thiệp
3.3.1. Tiêm độc tố botulinum A vào cơ đẩy
- Chỉ định: Bàng quang tăng hoạt kháng trị với thuốc uống
- Liều: 200 đơn vị cho bàng quang thần kinh
- Kỹ thuật: Tiêm qua nội soi bàng quang, 20-30 điểm tiêm
- Hiệu quả kéo dài 6-9 tháng, có thể lặp lại
- Tác dụng phụ: Bí tiểu tạm thời (10-20%), nhiễm trùng tiểu
3.3.2. Kích thích dây thần kinh cùng
- Chỉ định: Bàng quang tăng hoạt hoặc giảm hoạt không đáp ứng với các biện pháp bảo tồn
- Kỹ thuật: Cấy điện cực kích thích dây S3
- Hiệu quả: Cải thiện triệu chứng ở 60-80% bệnh nhân
- Tác dụng phụ: Đau tại chỗ, nhiễm trùng, di lệch điện cực
3.3.3. Phẫu thuật
- Phẫu thuật tăng dung tích bàng quang:
- Chỉ định: Bàng quang không tuân thủ, dung tích nhỏ
- Kỹ thuật: Ghép ruột vào bàng quang
- Tạo hình cổ bàng quang:
- Chỉ định: Tiểu không tự chủ do cổ bàng quang mở
- Đặt ống thông trên xương mu vĩnh viễn:
- Chỉ định: Bí tiểu không thể đặt ống thông ngắt quãng
- Tạo hình bàng quang bằng ruột:
- Chỉ định: Bàng quang không thể phục hồi chức năng
3.4. Theo dõi và quản lý
3.4.1. Theo dõi định kỳ
- Đánh giá lâm sàng: 3-6 tháng/lần
- Siêu âm hệ tiết niệu: 6-12 tháng/lần
- Xét nghiệm chức năng thận: 6-12 tháng/lần
- Khảo sát niệu động học: 1-2 năm/lần hoặc khi có thay đổi lâm sàng
3.4.2. Quản lý biến chứng
- Nhiễm trùng đường tiểu: Điều trị kháng sinh theo kháng sinh đồ
- Sỏi tiết niệu: Điều trị tùy theo vị trí và kích thước sỏi
- Trào ngược bàng quang – niệu quản: Theo dõi sát, can thiệp phẫu thuật nếu cần
- Suy thận: Phối hợp với chuyên khoa Thận
3.4.3. Giáo dục bệnh nhân
- Kỹ thuật đặt ống thông sạch ngắt quãng
- Nhận biết dấu hiệu nhiễm trùng tiểu
- Chế độ ăn uống và vệ sinh
4. Tiên lượng và biến chứng
4.1. Tiên lượng
- Phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh và mức độ tổn thương thần kinh
- Có thể kiểm soát tốt với điều trị phù hợp, nhưng thường là bệnh lý mạn tính cần theo dõi và điều trị suốt đời
- Yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng: Tuổi, bệnh lý nền, mức độ tuân thủ điều trị
4.2. Biến chứng
- Nhiễm trùng đường tiểu tái phát
- Sỏi tiết niệu
- Trào ngược bàng quang – niệu quản
- Suy thận
- Ung thư bàng quang (nguy cơ tăng ở bệnh nhân đặt ống thông bàng quang lâu dài)
5. Phòng bệnh
- Kiểm soát tốt bệnh lý nền (như đái tháo đường)
- Phòng ngừa chấn thương (đeo dây an toàn khi lái xe, phòng ngừa té ngã)
- Tầm soát định kỳ cho các bệnh nhân có nguy cơ cao
- Giáo dục bệnh nhân về vệ sinh đường tiểu và kỹ thuật đặt ống thông sạch
6. Tư vấn cho người bệnh
- Giải thích về bản chất bệnh và kế hoạch điều trị
- Hướng dẫn kỹ thuật đặt ống thông sạch ngắt quãng
- Tư vấn về chế độ ăn uống và sinh hoạt phù hợp
- Hỗ trợ tâm lý và tư vấn về các vấn đề xã hội, tình dục
- Hướng dẫn nhận biết dấu hiệu cần tái khám sớm
Tài liệu tham khảo
- Groen J, et al. Summary of European Association of Urology (EAU) Guidelines on Neuro-Urology. Eur Urol. 2016;69(2):324-333.
- Ginsberg D. The epidemiology and pathophysiology of neurogenic bladder. Am J Manag Care. 2013;19(10 Suppl):s191-s196.
- Panicker JN, et al. Lower urinary tract dysfunction in the neurological patient: clinical assessment and management. Lancet Neurol. 2015;14(7):720-732.
- Dorsher PT, McIntosh PM. Neurogenic bladder. Adv Urol. 2012;2012:816274.
- Yoshimura N, Chancellor MB. Neurophysiology of lower urinary tract function and dysfunction. Rev Urol. 2003;5 Suppl 8(Suppl 8):S3-S10.
Bảng chú giải thuật ngữ Y học Anh – Việt liên quan đến bàng quang thần kinh (Người dịch):
Thuật ngữ tiếng Anh | Phát âm | Thuật ngữ tiếng Việt |
---|---|---|
Neurogenic bladder | /ˌnjʊərəˈdʒenɪk ˈblædər/ | Bàng quang thần kinh |
Detrusor muscle | /dɪˈtruːsər ˈmʌsl/ | Cơ đẩy |
Urinary sphincter | /ˈjʊərɪnəri ˈsfɪŋktər/ | Cơ thắt niệu đạo |
Urodynamics | /ˌjʊərəʊdaɪˈnæmɪks/ | Niệu động học |
Cystometry | /sɪsˈtɒmɪtri/ | Đo áp lực bàng quang |
Uroflowmetry | /ˌjʊərəʊfləʊˈmɛtri/ | Đo lưu lượng nước tiểu |
Electromyography | /ɪˌlektrəʊmaɪˈɒɡrəfi/ | Điện cơ đồ |
Detrusor overactivity | /dɪˈtruːsər ˌəʊvərækˈtɪvɪti/ | Cơ đẩy tăng hoạt |
Detrusor underactivity | /dɪˈtruːsər ˌʌndərækˈtɪvɪti/ | Cơ đẩy giảm hoạt |
Detrusor-sphincter dyssynergia | /dɪˈtruːsər-ˈsfɪŋktər dɪsɪˈnɜːdʒiə/ | Rối loạn đồng vận cơ đẩy-cơ thắt |
Urinary incontinence | /ˈjʊərɪnəri ɪnˈkɒntɪnəns/ | Tiểu không tự chủ |
Urinary retention | /ˈjʊərɪnəri rɪˈtenʃn/ | Bí tiểu |
Vesicoureteral reflux | /ˌvesɪkəʊjʊəˈriːtərəl ˈriːflʌks/ | Trào ngược bàng quang – niệu quản |
Clean intermittent catheterization | /kliːn ˌɪntəˈmɪtənt ˌkæθɪtəraɪˈzeɪʃn/ | Đặt ống thông sạch ngắt quãng |
Anticholinergic drugs | /ˌæntɪkɒlɪˈnɜːdʒɪk drʌɡz/ | Thuốc kháng cholinergic |
Beta-3 agonists | /ˈbeɪtə θriː ˈæɡənɪsts/ | Thuốc chủ vận beta-3 |
Botulinum toxin | /ˌbɒtjʊˈlaɪnəm ˈtɒksɪn/ | Độc tố botulinum |
Sacral neuromodulation | /ˈseɪkrəl ˌnjʊərəʊmɒdjʊˈleɪʃn/ | Kích thích dây thần kinh cùng |
Augmentation cystoplasty | /ɔːɡmenˈteɪʃn ˈsɪstəplæsti/ | Phẫu thuật tăng dung tích bàng quang |
Urinary tract infection | /ˈjʊərɪnəri trækt ɪnˈfekʃn/ | Nhiễm trùng đường tiểu |
Spinal cord injury | /ˈspaɪnl kɔːd ˈɪndʒəri/ | Chấn thương tủy sống |
Multiple sclerosis | /ˈmʌltɪpl skləˈrəʊsɪs/ | Đa xơ cứng |
Parkinson’s disease | /ˈpɑːkɪnsənz dɪˈziːz/ | Bệnh Parkinson |
Stroke | /strəʊk/ | Đột quỵ |
Diabetes mellitus | /ˌdaɪəˈbiːtiːz məˈlaɪtəs/ | Đái tháo đường |
Urinalysis | /ˌjʊərɪˈnæləsɪs/ | Tổng phân tích nước tiểu |
Renal ultrasound | /ˈriːnl ˈʌltrəsaʊnd/ | Siêu âm thận |
Cystoscopy | /sɪˈstɒskəpi/ | Nội soi bàng quang |
Voiding cystourethrogram | /ˈvɔɪdɪŋ ˌsɪstəʊjʊəˈriːθrəɡræm/ | Chụp bàng quang – niệu đạo trong khi đi tiểu |
Pelvic floor muscles | /ˈpelvɪk flɔː ˈmʌslz/ | Cơ sàn chậu |
Kegel exercises | /ˈkeɪɡl ˈeksəsaɪzɪz/ | Bài tập Kegel |
Biofeedback | /ˌbaɪəʊˈfiːdbæk/ | Kỹ thuật phản hồi sinh học |
Oxybutynin | /ˌɒksɪˈbjuːtɪnɪn/ | Oxybutynin |
Tolterodine | /tɒlˈterədiːn/ | Tolterodine |
Solifenacin | /ˌsɒlɪˈfenəsɪn/ | Solifenacin |
Mirabegron | /mɪˈræbəɡrɒn/ | Mirabegron |
Baclofen | /ˈbækləʊfen/ | Baclofen |
Autonomic dysreflexia | /ˌɔːtəˈnɒmɪk dɪsrɪˈfleksiə/ | Rối loạn phản xạ tự động |
Hydronephrosis | /ˌhaɪdrəʊnɪˈfrəʊsɪs/ | Ứ nước thận |
Renal insufficiency | /ˈriːnl ˌɪnsəˈfɪʃnsi/ | Suy thận |
Urolithiasis | /ˌjʊərəʊlɪˈθaɪəsɪs/ | Sỏi tiết niệu |
Bladder compliance | /ˈblædə kəmˈplaɪəns/ | Độ giãn nở bàng quang |
Nocturia | /nɒkˈtjʊəriə/ | Tiểu đêm |
Urgency | /ˈɜːdʒənsi/ | Tiểu gấp |
Frequency | /ˈfriːkwənsi/ | Tiểu nhiều lần |
Dysuria | /dɪsˈjʊəriə/ | Tiểu khó |
Post-void residual | /pəʊst-vɔɪd rɪˈzɪdjuəl/ | Thể tích nước tiểu tồn dư |
Urethral pressure profile | /jʊəˈriːθrəl ˈpreʃə ˈprəʊfaɪl/ | Đo áp lực niệu đạo |
BÌNH LUẬN