Trang chủNội khoaBệnh Truyền nhiễm - Nhiệt đới

Phác đồ chẩn đoán và điều trị áp xe gan do amip

1. Đại cương

1.1. Định nghĩa

Áp xe gan do amip là một biến chứng ngoài ruột của nhiễm Entamoeba histolytica, đặc trưng bởi sự hình thành ổ áp xe trong nhu mô gan.

1.2. Dịch tễ học

Bệnh phổ biến ở các nước đang phát triển, đặc biệt là ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Ước tính có khoảng 50 triệu ca nhiễm E. histolytica mỗi năm trên toàn cầu, trong đó khoảng 5% phát triển thành áp xe gan.

2. Chẩn đoán

2.1. Triệu chứng lâm sàng

  • Sốt: Thường kéo dài, dao động
  • Đau bụng: Đau vùng hạ sườn phải, có thể lan lên vai phải
  • Gan to: Sờ thấy gan to, đau khi sờ nắn
  • Các triệu chứng khác: Gầy sút, chán ăn, buồn nôn, nôn

2.2. Cận lâm sàng

a) Xét nghiệm máu:

  • Tăng bạch cầu, chủ yếu là bạch cầu đa nhân trung tính
  • Tăng tốc độ máu lắng
  • Tăng nhẹ men gan (AST, ALT)
  • Giảm albumin máu

b) Chẩn đoán hình ảnh:

  • Siêu âm gan: Phát hiện ổ áp xe, thường đơn độc, hình tròn hoặc bầu dục
  • CT scan hoặc MRI gan: Xác định vị trí, kích thước, số lượng ổ áp xe chính xác hơn

c) Xét nghiệm huyết thanh học:

  • Xét nghiệm kháng thể kháng amip (ELISA, IHA): Độ nhạy cao (>94%)

d) Xét nghiệm phân:

  • Tìm nang hoặc hồng cầu có amip trong phân

2.3. Chẩn đoán xác định

  • Dựa vào triệu chứng lâm sàng, kết hợp với hình ảnh học và xét nghiệm huyết thanh dương tính
  • Chọc hút ổ áp xe: Dịch áp xe màu nâu sô cô la, không mùi, âm tính với vi khuẩn

3. Điều trị

3.1. Điều trị nội khoa

a) Thuốc diệt amip trong mô:

  • Metronidazole: 750 mg uống 3 lần/ngày trong 7-10 ngày
    hoặc
  • Tinidazole: 2 g uống 1 lần/ngày trong 5 ngày

b) Thuốc diệt nang amip trong lòng ruột (sau khi hoàn thành điều trị metronidazole hoặc tinidazole):

  • Paromomycin: 25-35 mg/kg/ngày, chia 3 lần, uống trong 7 ngày
    hoặc
  • Diloxanide furoate: 500 mg uống 3 lần/ngày trong 10 ngày

3.2. Điều trị can thiệp

a) Chỉ định:

  • Áp xe gan lớn (đường kính > 5-10 cm)
  • Không đáp ứng với điều trị nội khoa sau 5-7 ngày
  • Nguy cơ vỡ áp xe
  • Áp xe ở thùy trái gan

b) Phương pháp:

  • Chọc hút dẫn lưu dưới hướng dẫn của siêu âm hoặc CT
  • Đặt ống dẫn lưu qua da nếu ổ áp xe lớn hoặc đa ổ

3.3. Điều trị hỗ trợ

  • Bù nước và điện giải
  • Giảm đau: Paracetamol hoặc các thuốc giảm đau không steroid
  • Hỗ trợ dinh dưỡng

4. Theo dõi và quản lý

4.1. Theo dõi trong quá trình điều trị

  • Đánh giá đáp ứng lâm sàng: Giảm sốt, đau
  • Xét nghiệm máu: Công thức máu, CRP, chức năng gan
  • Siêu âm gan định kỳ để đánh giá kích thước ổ áp xe

4.2. Theo dõi sau điều trị

  • Tái khám sau 1 tháng, 3 tháng và 6 tháng
  • Siêu âm gan để đánh giá sự thoái triển của ổ áp xe
  • Xét nghiệm huyết thanh học để xác nhận khỏi bệnh

5. Phòng ngừa

  • Vệ sinh cá nhân: Rửa tay thường xuyên
  • Đảm bảo nguồn nước sạch
  • Vệ sinh an toàn thực phẩm
  • Tầm soát và điều trị người mang mầm bệnh không triệu chứng

Tài liệu tham khảo:

  1. Stanley, S. L. (2003). Amoebiasis. The Lancet, 361(9362), 1025-1034.
  2. Wuerz, T., Kane, J. B., Boggild, A. K., Krajden, S., Keystone, J. S., Fukushima, K., … & Kain, K. C. (2012). A review of amoebic liver abscess for clinicians in a nonendemic setting. Canadian Journal of Gastroenterology, 26(10), 729-733.
  3. Lachish, T., Wieder-Finesod, A., & Schwartz, E. (2016). Amebic liver abscess in Israeli travelers: a retrospective study. The American Journal of Tropical Medicine and Hygiene, 94(5), 1015-1019.
  4. Kimura, K., Stoopen, M., Reeder, M. M., & Moncada, R. (1997). Amebiasis: modern diagnostic imaging with pathological and clinical correlation. Seminars in Roentgenology, 32(4), 250-275.
  5. Haque, R., Huston, C. D., Hughes, M., Houpt, E., & Petri Jr, W. A. (2003). Amebiasis. New England Journal of Medicine, 348(16), 1565-1573.

Lược đồ quy trình chẩn đoán và điều trị áp xe gan do amip:

BÌNH LUẬN

WORDPRESS: 0