Trang chủNội khoaTâm thần học lâm sàng

Phác đồ chẩn đoán, điều trị và quản lý rối loạn giấc ngủ

1. Đại cương

1.1. Định nghĩa

Rối loạn giấc ngủ là một nhóm các tình trạng ảnh hưởng đến khả năng ngủ của một người. Các rối loạn này có thể liên quan đến khó khăn khi đi vào giấc ngủ, duy trì giấc ngủ, thời gian ngủ không đủ, hoặc các hành vi bất thường trong khi ngủ.

1.2. Phân loại (theo ICSD-3)

  1. Mất ngủ
  2. Rối loạn thở khi ngủ
  3. Rối loạn giấc ngủ trung tâm
  4. Rối loạn nhịp sinh học giấc ngủ-thức
  5. Rối loạn vận động liên quan đến giấc ngủ
  6. Cận giấc (Parasomnias)

1.3. Dịch tễ học

  • Tỷ lệ mắc: Khoảng 10-30% dân số người lớn gặp các triệu chứng mất ngủ mạn tính
  • Yếu tố nguy cơ: Stress, rối loạn tâm thần, bệnh lý mạn tính, lối sống không lành mạnh

2. Chẩn đoán

2.1. Đánh giá lâm sàng

  • Khai thác tiền sử bệnh và gia đình
  • Đánh giá các triệu chứng liên quan đến giấc ngủ
  • Sử dụng các công cụ đánh giá: Thang điểm Epworth Sleepiness Scale (ESS), Pittsburgh Sleep Quality Index (PSQI)
  • Nhật ký giấc ngủ

2.2. Khám thực thể

  • Đánh giá tổng quát
  • Khám tai mũi họng, tim mạch, hô hấp
  • Đánh giá chỉ số khối cơ thể (BMI)

2.3. Cận lâm sàng

  • Đa ký giấc ngủ (Polysomnography – PSG)
  • Nghiệm pháp đa đo độ trễ ngủ (Multiple Sleep Latency Test – MSLT)
  • Theo dõi hoạt động (Actigraphy)
  • Xét nghiệm máu: Công thức máu, chức năng tuyến giáp, ferritin
  • Chụp X-quang ngực, CT hoặc MRI sọ não (nếu cần)

2.4. Chẩn đoán phân biệt

  • Rối loạn tâm thần (trầm cảm, lo âu)
  • Bệnh lý nội khoa (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, suy tim)
  • Tác dụng phụ của thuốc

3. Điều trị

3.1. Nguyên tắc điều trị

  • Xác định và điều trị nguyên nhân cơ bản
  • Kết hợp biện pháp không dùng thuốc và dùng thuốc
  • Điều chỉnh theo từng cá nhân và loại rối loạn giấc ngủ

3.2. Điều trị không dùng thuốc

3.2.1. Vệ sinh giấc ngủ

  • Duy trì lịch ngủ đều đặn
  • Tạo môi trường ngủ thoải mái
  • Tránh caffeine, rượu, và nicotine trước khi ngủ
  • Hạn chế sử dụng thiết bị điện tử trước khi đi ngủ

3.2.2. Liệu pháp tâm lý

  • Liệu pháp nhận thức hành vi cho mất ngủ (CBT-I)
  • Kỹ thuật thư giãn
  • Kiểm soát kích thích

3.2.3. Các biện pháp khác

  • Liệu pháp ánh sáng (cho rối loạn nhịp sinh học)
  • Tập thể dục đều đặn (tránh tập gần giờ đi ngủ)

3.3. Điều trị dùng thuốc

Bảng các loại thuốc điều trị rối loạn giấc ngủ

Nhóm thuốc Thuốc Liều lượng Chỉ định chính Tác dụng phụ chính
Benzodiazepines Temazepam 15-30 mg Mất ngủ ngắn hạn Buồn ngủ ban ngày, lệ thuộc
Non-benzodiazepines Zolpidem 5-10 mg Mất ngủ Chóng mặt, đau đầu
Melatonin receptor agonists Ramelteon 8 mg Khó đi vào giấc ngủ Buồn ngủ, chóng mặt
Orexin receptor antagonists Suvorexant 10-20 mg Mất ngủ mạn tính Buồn ngủ ban ngày
Antidepressants Trazodone 25-100 mg Mất ngủ kèm trầm cảm Chóng mặt, khô miệng
Antihistamines Diphenhydramine 25-50 mg Mất ngủ ngắn hạn Buồn ngủ ban ngày, khô miệng

3.4. Điều trị theo loại rối loạn giấc ngủ

3.4.1. Mất ngủ

  • Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT-I)
  • Thuốc ngủ ngắn hạn nếu cần thiết

3.4.2. Ngưng thở khi ngủ

  • Giảm cân (nếu thừa cân/béo phì)
  • Máy thở áp lực dương liên tục (CPAP)
  • Dụng cụ nâng hàm dưới
  • Phẫu thuật (trong một số trường hợp)

3.4.3. Hội chứng chân không yên

  • Bổ sung sắt (nếu thiếu)
  • Thuốc chủ vận dopamine (ví dụ: pramipexole)

3.4.4. Rối loạn nhịp sinh học giấc ngủ-thức

  • Liệu pháp ánh sáng
  • Melatonin

4. Theo dõi và quản lý

4.1. Theo dõi đáp ứng điều trị

  • Đánh giá cải thiện chất lượng giấc ngủ và triệu chứng ban ngày
  • Sử dụng nhật ký giấc ngủ và các thang đánh giá

4.2. Quản lý tác dụng phụ

  • Theo dõi và điều chỉnh liều thuốc nếu cần
  • Đánh giá nguy cơ lệ thuộc thuốc (đối với benzodiazepines)

4.3. Điều chỉnh kế hoạch điều trị

  • Xem xét thay đổi phương pháp điều trị nếu không đáp ứng
  • Kết hợp các phương pháp điều trị khác nhau

5. Phòng ngừa

5.1. Phòng ngừa tiên phát

  • Giáo dục về vệ sinh giấc ngủ
  • Quản lý stress
  • Duy trì lối sống lành mạnh

5.2. Phòng ngừa thứ phát

6. Tiên lượng và biến chứng

6.1. Tiên lượng

6.2. Biến chứng

  • Giảm chất lượng cuộc sống
  • Tăng nguy cơ tai nạn
  • Ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch và chuyển hóa
  • Suy giảm nhận thức

7. Tài liệu tham khảo

  1. American Academy of Sleep Medicine. (2014). International classification of sleep disorders (3rd ed.).
  2. Sateia, M. J. (2014). International classification of sleep disorders-third edition: highlights and modifications. Chest, 146(5), 1387-1394.
  3. Schutte-Rodin, S., Broch, L., Buysse, D., Dorsey, C., & Sateia, M. (2008). Clinical guideline for the evaluation and management of chronic insomnia in adults. Journal of clinical sleep medicine, 4(5), 487-504.
  4. Qaseem, A., Kansagara, D., Forciea, M. A., Cooke, M., & Denberg, T. D. (2016). Management of chronic insomnia disorder in adults: a clinical practice guideline from the American College of Physicians. Annals of internal medicine, 165(2), 125-133.
  5. Riemann, D., Baglioni, C., Bassetti, C., Bjorvatn, B., Dolenc Groselj, L., Ellis, J. G., … & Spiegelhalder, K. (2017). European guideline for the diagnosis and treatment of insomnia. Journal of sleep research, 26(6), 675-700.

8. Bảng kiểm Đánh giá tuân thủ phác đồ điều trị

Tiêu chí Không Không áp dụng
Đánh giá lâm sàng đầy đủ [ ] [ ] [ ]
Sử dụng công cụ đánh giá chuẩn hóa (ESS, PSQI) [ ] [ ] [ ]
Thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng cần thiết [ ] [ ] [ ]
Xác định loại rối loạn giấc ngủ cụ thể [ ] [ ] [ ]
Áp dụng biện pháp vệ sinh giấc ngủ [ ] [ ] [ ]
Sử dụng liệu pháp tâm lý (nếu phù hợp) [ ] [ ] [ ]
Lựa chọn thuốc phù hợp (nếu cần) [ ] [ ] [ ]
Theo dõi và quản lý tác dụng phụ của thuốc [ ] [ ] [ ]
Đánh giá đáp ứng điều trị định kỳ [ ] [ ] [ ]
Điều chỉnh kế hoạch điều trị khi cần thiết [ ] [ ] [ ]
Giáo dục bệnh nhân về phòng ngừa [ ] [ ] [ ]
Đánh giá và xử trí các biến chứng (nếu có) [ ] [ ] [ ]

Lược đồ Quy trình chẩn đoán, điều trị và quản lý rối loạn giấc ngủ

Ths.Bs. Lê Đình Sáng

BÌNH LUẬN

WORDPRESS: 0