1. Đại cương
1.1. Định nghĩa
Ngừng hô hấp tuần hoàn là tình trạng ngừng đột ngột hoạt động của tim và hô hấp, dẫn đến mất ý thức và không có mạch cảm nhận được.
1.2. Dịch tễ học
- Tỷ lệ mắc: Khoảng 55 trường hợp/100,000 người/năm ở ngoài bệnh viện
- Tỷ lệ sống sót: 10-12% đối với ngừng tim ngoài bệnh viện, 25-30% đối với ngừng tim trong bệnh viện
- Yếu tố nguy cơ: Bệnh tim mạch, tuổi cao, nam giới
1.3. Sinh lý bệnh và cơ chế bệnh sinh
- Nguyên nhân chính:
- Tim: Nhồi máu cơ tim cấp, loạn nhịp tim
- Hô hấp: Tắc nghẽn đường thở, ngạt
- Chuyển hóa: Rối loạn điện giải, ngộ độc
- Chấn thương: Chấn thương ngực, chấn thương sọ não
- Cơ chế:
- Mất chức năng bơm máu của tim → Thiếu oxy mô
- Ngừng hô hấp → Giảm oxy máu → Tổn thương não và các cơ quan
- Tích tụ CO2 → Toan chuyển hóa
- Diễn tiến thời gian:
- 0-4 phút: Tổn thương não có thể hồi phục
- 4-6 phút: Tổn thương não không hồi phục bắt đầu
- 6-10 phút: Tổn thương não lan rộng
-
10 phút: Tổn thương não không hồi phục!
2. Chẩn đoán
2.1. Triệu chứng lâm sàng
- Mất ý thức đột ngột
- Không thở hoặc thở bất thường (thở hổn hển)
- Không có mạch cảm nhận được (kiểm tra mạch cảnh trong 10 giây)
2.2. Cận lâm sàng
- Điện tâm đồ: Xác định nhịp tim
- Nhịp không có mạch: Rung thất (VF), Nhịp nhanh thất (VT)
- Vô tâm thu (Asystole)
- Hoạt động điện không mạch (PEA)
- Khí máu động mạch: Toan chuyển hóa, giảm oxy máu
- Điện giải đồ: Rối loạn kali, canxi, magie
- Siêu âm tim cấp cứu: Đánh giá chức năng tim, tràn dịch màng ngoài tim
2.3. Chẩn đoán xác định
- Dựa vào triệu chứng lâm sàng: Mất ý thức, ngừng thở, không có mạch
2.4. Chẩn đoán phân biệt
- Ngất
- Hạ đường huyết
- Động kinh
- Đột quỵ
3. Xử trí cấp cứu
3.1. Nguyên tắc chung
- Nhận biết nhanh và kích hoạt hệ thống cấp cứu
- Bắt đầu CPR ngay lập tức
- Sốc điện sớm nếu có chỉ định
- Hỗ trợ hô hấp và tuần hoàn nâng cao
- Chăm sóc sau hồi sinh tim phổi
3.2. Sơ đồ xử trí
3.3. Các bước xử trí chi tiết
3.3.1. Hồi sinh cơ bản (BLS): ABCDE
A. Đảm bảo an toàn hiện trường
B. Kiểm tra đáp ứng: Gọi và lay người bệnh
C. Gọi hỗ trợ và lấy máy sốc điện (AED)
D. Kiểm tra hô hấp và mạch (không quá 10 giây)
E. Bắt đầu ép tim ngay nếu không có mạch
- Tần số: 100-120 lần/phút
- Độ sâu: 5-6 cm
- Để ngực nở lại hoàn toàn sau mỗi lần ép
- Giảm thiểu gián đoạn f. Thực hiện 30 lần ép tim : 2 lần thổi ngạt g. Sử dụng AED ngay khi có
3.3.2. Hồi sinh nâng cao (ALS): ABCDE
A. Tiếp tục CPR chất lượng cao
B. Quản lý đường thở nâng cao: Đặt nội khí quản hoặc thiết bị hỗ trợ đường thở khác
C. Theo dõi capnography liên tục
D. Đặt đường truyền tĩnh mạch hoặc trong xương
E. Thuốc:
- Adrenaline: 1mg IV/IO mỗi 3-5 phút
- Amiodarone: 300mg IV/IO sau 3 lần sốc điện không hiệu quả, có thể lặp lại 150mg f. Điều trị nguyên nhân có thể hồi phục (4H và 4T):
- Hypoxia (Thiếu oxy)
- Hypovolemia (Giảm thể tích tuần hoàn)
- Hydrogen ion (Toan máu)
- Hypo/Hyperkalemia (Hạ/Tăng kali máu)
- Tension pneumothorax (Tràn khí màng phổi áp lực)
- Tamponade (Ép tim cấp)
- Toxins (Ngộ độc)
- Thrombosis (Huyết khối: phổi hoặc mạch vành)
3.4. Thuốc sử dụng trong cấp cứu ngừng tim
Thuốc | Liều lượng | Chỉ định | Lưu ý |
---|---|---|---|
Adrenaline | 1mg IV/IO mỗi 3-5 phút | Tất cả các loại nhịp | Thuốc vận mạch cơ bản |
Amiodarone | 300mg IV/IO, sau đó 150mg | VF/pVT kháng trị
(Rung thất/Nhịp nhanh thất đa hình) |
Sau 3 lần sốc điện |
Lidocaine | 1-1.5 mg/kg IV/IO, sau đó 0.5-0.75 mg/kg | Thay thế cho Amiodarone | Khi không có Amiodarone |
Magnesium Sulfate | 1-2g IV/IO | Torsades de pointes (Xoắn đỉnh) | Chỉ dùng khi nghi ngờ hạ magie |
Sodium Bicarbonate | 1 mEq/kg IV/IO | Toan chuyển hóa nặng, ngộ độc | Không dùng thường quy |
Calcium Chloride | 1g IV/IO | Tăng kali máu, ngộ độc chẹn kênh canxi | Chỉ dùng khi có chỉ định cụ thể |
3.5. Sốc điện
- Chỉ định: VF/pVT
- Năng lượng:
- Sốc lưỡng cực: 120-200J
- Sốc đơn cực: 360J
- Quy trình:
- Bôi gel dẫn điện
- Đặt điện cực đúng vị trí
- Tăng năng lượng
- Yêu cầu mọi người tránh xa
- Sốc điện
- Tiếp tục CPR ngay sau sốc
4. Theo dõi và quản lý sau hồi sinh
4.1. Mục tiêu huyết động
- Huyết áp tâm thu > 90 mmHg
- Huyết áp trung bình > 65 mmHg
- Bão hòa oxy máu 94-98%
- Duy trì nhiệt độ 32-36°C trong 24 giờ đầu (Kiểm soát thân nhiệt có mục tiêu)
4.2. Theo dõi
- Theo dõi liên tục: Nhịp tim, huyết áp, SpO2, EtCO2, nhiệt độ
- Điện tâm đồ 12 chuyển đạo
- Xét nghiệm: Công thức máu, điện giải đồ, chức năng gan thận, đông máu, lactate máu
- Chụp X-quang ngực
- Siêu âm tim
- CT sọ não (nếu nghi ngờ nguyên nhân thần kinh)
4.3. Xử trí cụ thể
- Kiểm soát đường thở: Duy trì thông khí phổi bảo vệ
- Hỗ trợ tuần hoàn: Vận mạch nếu cần (Norepinephrine, Dobutamine)
- Kiểm soát co giật: Sử dụng thuốc chống co giật nếu cần
- Kiểm soát đường huyết: Duy trì glucose máu 140-180 mg/dL
- Can thiệp mạch vành sớm nếu nghi ngờ nguyên nhân tim mạch
4.4. Chăm sóc thần kinh
- Đánh giá Glasgow Coma Scale (GCS) thường xuyên
- Tránh sốt trong 72 giờ đầu
- Kiểm soát thân nhiệt có mục tiêu (TTM: Targeted Temperature Management)
- Duy trì nhiệt độ 32-36°C trong 24 giờ
- Tái ấm chậm 0.25-0.5°C mỗi giờ
- Tránh hạ đường huyết
- Kiểm soát co giật
5. Biến chứng và Tiên lượng
5.1. Biến chứng
- Tổn thương não thiếu oxy
- Hội chứng sau ngừng tim
- Suy đa tạng
- Nhiễm trùng (viêm phổi do thở máy)
- Rối loạn nhịp tim dai dẳng
- Tổn thương cơ tim sau ngừng tim
5.2. Tiên lượng
- Yếu tố tiên lượng tốt:
- Thời gian ngừng tim ngắn
- Có người chứng kiến và CPR sớm
- Nhịp có thể sốc được (VF/VT)
- Hồi phục ý thức nhanh
- Yếu tố tiên lượng xấu:
- Thời gian ngừng tim kéo dài
- Không có người chứng kiến
- Asystole kéo dài
- Tuổi cao, bệnh lý nền nặng
5.3. Đánh giá tiên lượng thần kinh
- Thời điểm đánh giá: 72 giờ sau khi ngừng hạ thân nhiệt
- Các yếu tố đánh giá:
- Khám lâm sàng thần kinh
- Điện não đồ (EEG)
- Chụp CT/MRI não
- Xét nghiệm sinh hóa (NSE – Neuron Specific Enolase)
Quy trình đánh giá tiên lượng sau ngừng tim
6. Phòng ngừa
6.1. Phòng ngừa tiên phát
- Kiểm soát các yếu tố nguy cơ tim mạch
- Tầm soát và điều trị bệnh lý tim mạch
- Giáo dục cộng đồng về nhận biết dấu hiệu ngừng tim và CPR cơ bản
6.2. Phòng ngừa thứ phát
- Đánh giá và điều trị nguyên nhân gây ngừng tim
- Cân nhắc cấy máy khử rung tự động (ICD) cho bệnh nhân có nguy cơ cao
- Tối ưu hóa điều trị nội khoa cho bệnh lý tim mạch
7. Tài liệu tham khảo
- European Resuscitation Council Guidelines for Resuscitation 2021
- American Heart Association Guidelines for Cardiopulmonary Resuscitation and Emergency Cardiovascular Care 2020
- Nolan JP, et al. Post-cardiac arrest syndrome: Epidemiology, pathophysiology, treatment, and prognostication. Resuscitation. 2008;79(3):350-379.
- Callaway CW, et al. Part 8: Post-Cardiac Arrest Care: 2015 American Heart Association Guidelines Update for Cardiopulmonary Resuscitation and Emergency Cardiovascular Care. Circulation. 2015;132(18 Suppl 2):S465-82.
- Sandroni C, et al. Prognostication in comatose survivors of cardiac arrest: An advisory statement from the European Resuscitation Council and the European Society of Intensive Care Medicine. Intensive Care Med. 2014;40(12):1816-31.
BÌNH LUẬN