1. Đại cương
- Hội chứng thiếu hụt IGF-1 nguyên phát là một rối loạn di truyền hiếm gặp, đặc trưng bởi nồng độ IGF-1 thấp trong máu mặc dù có nồng độ hormone tăng trưởng (GH) bình thường hoặc tăng cao.
- Biểu hiện chính là chậm tăng trưởng nặng trước và sau sinh, dẫn đến lùn tỷ lệ.
- Nguyên nhân chủ yếu do đột biến gen receptor GH (GHR) hoặc các gen liên quan đến tổng hợp và hoạt động của IGF-1.
2. Cơ chế bệnh sinh
3. Chẩn đoán
3.1. Lâm sàng
- Chậm tăng trưởng nặng trước và sau sinh
- Lùn tỷ lệ (chiều cao < -3 SD theo tuổi và giới)
- Tầm vóc nhỏ nhưng cân đối
- Trì hoãn dậy thì
- Có thể có giảm thính lực
3.2. Cận lâm sàng
- IGF-1 huyết thanh giảm nặng (< -2 SD theo tuổi và giới)
- IGFBP-3 giảm
- GH cơ bản bình thường hoặc tăng
- Test kích thích GH: Đáp ứng GH bình thường hoặc tăng cao
- Xét nghiệm di truyền: Đột biến gen GHR hoặc các gen liên quan
3.3. Tiêu chuẩn chẩn đoán
- Chiều cao < -3 SD
- IGF-1 < -2 SD
- GH bình thường hoặc tăng cao
- Loại trừ các nguyên nhân khác gây lùn
4. Điều trị
4.1. Nguyên tắc điều trị
- Bổ sung IGF-1 ngoại sinh
- Theo dõi và điều chỉnh liều dựa trên đáp ứng tăng trưởng và nồng độ IGF-1
- Điều trị sớm và kéo dài
4.2. Điều trị cụ thể
4.2.1. IGF-1 tái tổ hợp (rhIGF-1)
- Thuốc: Mecasermin (Increlex)
- Liều khởi đầu: 0.04-0.08 mg/kg, tiêm dưới da, 2 lần/ngày
- Liều tối đa: 0.12 mg/kg, tiêm dưới da, 2 lần/ngày
- Điều chỉnh liều mỗi 2-4 tuần dựa trên đáp ứng và tác dụng phụ
4.2.2. Điều trị hỗ trợ
- Bổ sung dinh dưỡng nếu cần
- Hỗ trợ tâm lý
- Điều trị các vấn đề kèm theo (ví dụ: giảm thính lực)
4.2.3. Điều trị dậy thì
- Theo dõi và điều trị chậm dậy thì nếu cần
- Có thể cần bổ sung hormone sinh dục ở tuổi dậy thì thích hợp
Lược đồ quy trình chẩn đoán và điều trị Hội chứng thiếu hụt IGF-1 nguyên phát:
5. Theo dõi và quản lý
- Đánh giá tốc độ tăng trưởng mỗi 3-6 tháng
- Xét nghiệm IGF-1 mỗi 3-6 tháng để điều chỉnh liều
- Theo dõi tác dụng phụ của điều trị (hạ đường huyết, phì đại amidan/adenoid)
- Đánh giá tuổi xương hàng năm
- Theo dõi dậy thì và phát triển sinh dục
6. Tiên lượng
- Điều trị sớm có thể cải thiện đáng kể chiều cao cuối cùng
- Đáp ứng với điều trị có thể khác nhau giữa các cá nhân
- Cần điều trị kéo dài đến khi kết thúc tăng trưởng
7. Tài liệu tham khảo
- Rosenfeld RG, Belgorosky A, Camacho-Hubner C, Savage MO, Wit JM, Hwa V. Defects in growth hormone receptor signaling. Trends Endocrinol Metab. 2007;18(4):134-141. doi:10.1016/j.tem.2007.03.004
- Savage MO, Burren CP, Rosenfeld RG. The continuum of growth hormone-IGF-I axis defects causing short stature: diagnostic and therapeutic challenges. Clin Endocrinol (Oxf). 2010;72(6):721-728. doi:10.1111/j.1365-2265.2009.03775.x
- Collett-Solberg PF, Misra M. The role of recombinant human insulin-like growth factor-I in treating children with short stature. J Clin Endocrinol Metab. 2008;93(1):10-18. doi:10.1210/jc.2007-1534
- David A, Hwa V, Metherell LA, et al. Evidence for a continuum of genetic, phenotypic, and biochemical abnormalities in children with growth hormone insensitivity. Endocr Rev. 2011;32(4):472-497. doi:10.1210/er.2010-0023
- Hội Nội tiết và Đái tháo đường Việt Nam. Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh nội tiết – chuyển hóa. Nhà xuất bản Y học; 2022.
8. Bảng kiểm đánh giá tuân thủ phác đồ
STT | Tiêu chí | Có | Không | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | Đánh giá đầy đủ chiều cao và tốc độ tăng trưởng | |||
2 | Xét nghiệm IGF-1 và GH ban đầu | |||
3 | Thực hiện test kích thích GH khi cần | |||
4 | Xét nghiệm di truyền để xác định đột biến | |||
5 | Loại trừ các nguyên nhân khác gây lùn | |||
6 | Bắt đầu điều trị rhIGF-1 với liều thích hợp | |||
7 | Theo dõi đáp ứng tăng trưởng định kỳ | |||
8 | Điều chỉnh liều rhIGF-1 dựa trên đáp ứng và IGF-1 | |||
9 | Đánh giá và xử trí tác dụng phụ của điều trị | |||
10 | Lập kế hoạch theo dõi dài hạn và đánh giá dậy thì |
Ghi chú: Đánh dấu “Có” nếu tiêu chí được thực hiện đầy đủ, “Không” nếu không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ. Ghi rõ lý do trong cột “Ghi chú” nếu không thực hiện.
BÌNH LUẬN