ĐỊNH NGHĨA
- Bệnh tiểu đường loại 2 được đặc trưng bởi sự tăng đường huyết do mất dần sự bài tiết insulin, thường xảy ra trong tình trạng đề kháng insulin. Tăng đường huyết mãn tính của bệnh tiểu đường có thể dẫn đến tổn thương đa cơ quan dẫn đến các biến chứng thận, thần kinh, tim mạch và các biến chứng nghiêm trọng khác.
- Đái tháo đường típ 2 còn được gọi với các tên khác là: bệnh đái tháo đường loại II, bệnh tiểu đường loại 2, bệnh tiểu đường loại II, đái tháo đường không phụ thuộc insulin (non-insulin-dependent diabetes mellitus (NIDDM)), bệnh tiểu đường khởi phát ở người lớn (adult onset of diabetes).
PHÂN LOẠI BỆNH TIỂU ĐƯỜNG
- Hiệp hội Tiểu đường Hoa Kỳ (American Diabetes Association, ADA) phân loại bệnh tiểu đường loại 2 là các mức độ khác nhau của tình trạng kháng insulin (insulin resistance) và thiếu hụt insulin (insulin deficiency) 2
- Bệnh tiểu đường loại 1 được định nghĩa là sự phá hủy tế bào beta, thường dẫn đến thiếu hụt insulin tuyệt đối (absolute insulin deficiency) (có thể qua trung gian miễn dịch (immune-mediated) hoặc vô căn (idiopathic)) 2
- Bệnh tiểu đường tự miễn dịch tiềm ẩn ở người lớn (latent autoimmune diabetes of the adult, LADA)
- Tập con (subtype) bệnh tiểu đường tiến triển chậm (slowly progressive) của bệnh đái tháo đường týp 1 qua trung gian miễn dịch xảy ra ở người lớn
- Các tiêu chí chẩn đoán gây tranh cãi nhưng thường được sử dụng cho LADA bao gồm tất cả các tiêu chuẩn sau:
- khởi phát bệnh tiểu đường khi> 30 tuổi
- sự hiện diện của các tự kháng thể tiểu đảo tuỵ lưu hành (circulating islet autoantibodies)
- Không phụ thuộc insulin (insulin independence) trong ≥ 6 tháng kể từ khi chẩn đoán
- Bệnh tiểu đường khó kiểm soát (brittle diabetes) là một thuật ngữ mang tính lịch sử (historic term) được sử dụng để chỉ những bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường phụ thuộc insulin (thường là loại 1), những người bị biến đổi glucose đáng kể dẫn đến sự gián đoạn (disruption) các hoạt động trong cuộc sống hàng ngày (daily activities) và nằm viện nhiều lần và/hoặc kéo dài (recurrent and/or prolonged hospitalizations).
- Được báo cáo 3 trên mỗi1.000 bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường phụ thuộc insulin, đặc biệt là ở phụ nữ trẻ
- có thể biểu hiện với ≥ 1 trong những triệu chứng và dấu hiệu sau
- các đợt (episodes) hạ đường huyết thường xuyên, nghiêm trọng, không thể đoán trước (unpredictable)
- nhiễm toan ceton do đái tháo đường (diabetic ketoacidosis, DKA) lặp đi lặp lại
- có thể do chậm làm rỗng dạ dày (delayed gastric emptying) do bệnh thần kinh tự chủ (autonomic neuropathy), kém hấp thu (malabsorption), một số loại thuốc (như rượu hoặc thuốc chống loạn thần (antipsychotics)), sự suy giảm hoặc khiếm khuyết hấp thu insulin, hoặc khiếm khuyết của các hormone gây tăng đường huyết (đặc biệt là glucocorticoid và glucagon)
- thuật ngữ bệnh tiểu đường khó kiểm soát không được sử dụng phổ biến trong các tài liệu hiện nay và hầu hết các bác sĩ thay vào đó chủ yếu đề cập đến biểu hiện lâm sàng (hạ đường huyết nghiêm trọng và/hoặc DKA tái phát)
- Các loại bệnh tiểu đường khác
- đái tháo đường thai kỳ (gestational diabetes)
- các loại bệnh tiểu đường khác ít phổ biến hơn, như:
- khiếm khuyết di truyền của sự phát triển và chức năng của tế bào beta, bao gồm
- bệnh tiểu đường khởi phát ở tuổi trẻ (maturity-onset diabetes of the young, MODY)
- bệnh tiểu đường sơ sinh (neonatal diabetes) (có thể thoáng qua (transient) hoặc vĩnh viễn (permanent))
- bệnh của tuyến tụy ngoại tiết (exocrine pancreas), bao gồm
- viêm tụy mãn tính (chronic pancreatitis)
- cắt bỏ tuỵ (pancreatectomy)
- ung thư tuyến tụy (pancreatic cancer)
- bệnh xơ nang (cystic fibrosis)
- bệnh thừa sắt (hemochromatosis)
- Bệnh lý nội tiết (endocrinopathies), bao gồm
- To đầu chi (acromegaly)
- Hội chứng Cushing (Cushing syndrome)
- u tế bào ưa crom tủy thượng thận (pheochromocytoma)
- cường giáp (hyperthyroidism)
- cường aldosteron tiên phát (primary hyperaldosteronism)
- u tiết glucagon (glucagonoma)
- u tiết somatostatin (somatostatinoma)
- Các bệnh nhiễm trùng (infections) , bao gồm
- rubella bẩm sinh (congenital rubella)
- vi rút viêm gan C (Hepatitis C virus)
- Các khiếm khuyết di truyền (genetic defects) trong hoạt động của insulin, bao gồm
- kháng insulin loại A
- Hội chứng Donohue (leprechaunism, hội chứng “mặt quỷ”)
- Hội chứng Rabson-Mendenhall
- bệnh tiểu đường loạn dưỡng mỡ (lipoatrophic diabetes)
- khiếm khuyết di truyền của sự phát triển và chức năng của tế bào beta, bao gồm
BÌNH LUẬN