You dont have javascript enabled! Please enable it! Cơ chế bệnh sinh và các nhân tố di truyền của bệnh Basedow - THƯ VIỆN MEDIPHARM
Trang chủNội khoaNội tiết

Cơ chế bệnh sinh và các nhân tố di truyền của bệnh Basedow

Cập nhật chẩn đoán và điều trị tăng Prolactin máu
Chẩn đoán và điều trị lao hạch
Thuyên tắc phổi: Dịch tễ học, Sinh lý bệnh, Chẩn đoán, Quản lý và Phòng ngừa
Đặt nội khí quản ở bệnh nhân nhiễm trùng huyết: Tránh đặt thất bại
Cập nhật hội chứng thận hư

Bệnh Basedow (hay bệnh Basedow) là một rối loạn tự miễn dịch ảnh hưởng đến tuyến giáp, gây ra cường giáp. Nó được đặc trưng bởi việc sản xuất các tự kháng thể kích thích thụ thể hormone kích thích tuyến giáp (TSH), dẫn đến tăng sản xuất hormone tuyến giáp. 

Cơ chế bệnh sinh

Cơ chế chính xác đằng sau căn bệnh Basedow vẫn chưa được hiểu đầy đủ, nhưng một số giả thuyết đã được đề xuất. Một trong những giả thuyết hàng đầu cho rằng căn bệnh này là do sản xuất các tự kháng thể bắt chước hoạt động của TSH, dẫn đến tăng sản xuất hormone tuyến giáp. Những tự kháng thể này được gọi là globulin miễn dịch kích thích tuyến giáp (TSI) hoặc kháng thể kích thích tuyến giáp (TSA). Các tự kháng thể này liên kết với thụ thể TSH trên tuyến giáp, dẫn đến việc kích hoạt con đường cAMP và tăng sản xuất hormone tuyến giáp.

Các tự kháng thể tuyến giáp khác có liên quan đến sự phát triển của bệnh Basedow bao gồm kháng thể thụ thể thyrotropin (TRAb), kháng thể thyroglobulin (TgAb) và kháng thể peroxidase tuyến giáp (TPOAb). TRAb và TgAb đều có trong huyết thanh của bệnh nhân mắc bệnh Basedow, và nồng độ của chúng có mối tương quan tích cực với mức độ nghiêm trọng của bệnh. TPOAb, mặt khác, thường liên quan đến viêm tuyến giáp Hashimoto, đây là một rối loạn tự miễn dịch gây ra suy giáp.

Việc sản xuất các tự kháng thể tuyến giáp được cho là kết quả của sự phá vỡ khả năng chịu đựng miễn dịch, dẫn đến việc kích hoạt các tế bào T tự động hoạt động và sản xuất các tự kháng thể. Một số yếu tố di truyền và môi trường đã được liên quan đến sự phát triển của sự phân hủy này trong khả năng chịu đựng miễn dịch. Các yếu tố di truyền bao gồm các gen kháng nguyên bạch cầu ở người (HLA), đặc biệt là HLA-DR3 và HLA-DR5, có liên quan chặt chẽ đến bệnh Basedow. Các yếu tố môi trường bao gồm hút thuốc, chế độ ăn nhiều iốt và nhiễm virus.

Di truyền học:

Bệnh Basedow có thành phần di truyền mạnh mẽ và một số gen có liên quan đến sự phát triển của bệnh. Mối liên hệ di truyền mạnh nhất là với các gen kháng nguyên bạch cầu ở người (HLA), đặc biệt là HLA-DR3 và HLA-DR5. Những gen này có liên quan đến phản ứng miễn dịch và mối liên hệ của chúng với bệnh Basedow cho thấy căn bệnh này là một rối loạn tự miễn dịch.

Ngoài gen HLA, một số gen khác có liên quan đến sự phát triển của bệnh Basedow. Các gen này tham gia vào các khía cạnh khác nhau của phản ứng miễn dịch, bao gồm kích hoạt và điều hòa tế bào T, sản xuất cytokine và biểu hiện kháng nguyên. Một số gen liên quan đến bệnh Basedow bao gồm CTLA-4, PTPN22, CD40, IL-2 và IL-10.

Yếu tố môi trường:

Ngoài các yếu tố di truyền, một số yếu tố môi trường có liên quan đến sự phát triển của bệnh Basedow. Những yếu tố này bao gồm hút thuốc, uống iốt và nhiễm virus. Hút thuốc đã được chứng minh là làm tăng nguy cơ phát triển bệnh Basedow, và bỏ hút thuốc có thể cải thiện đáp ứng với điều trị. Lượng iốt dư thừa cũng có liên quan đến sự phát triển của bệnh Basedow, đặc biệt là ở những người có bệnh tuyến giáp tiềm ẩn. Nhiễm virus, đặc biệt là những bệnh ảnh hưởng đến đường hô hấp, có liên quan đến sự phát triển của bệnh Basedow, có thể thông qua việc gây ra trạng thái tiền viêm.

Tóm lại, Bệnh Basedow là một rối loạn tự miễn dịch phức tạp với thành phần di truyền mạnh. Bệnh được đặc trưng bởi việc sản xuất các tự kháng thể kích thích tuyến giáp, dẫn đến cường giáp. Mặc dù cơ chế chính xác đằng sau bệnh Basedow vẫn chưa được hiểu đầy đủ, nhưng nó được cho là liên quan đến sự phân hủy khả năng tự chịu đựng và sản xuất các tự kháng thể chống lại các kháng nguyên tuyến giáp. Một số gen có liên quan đến sự phát triển của bệnh Basedow, bao gồm gen HLA và các gen liên quan đến phản ứng miễn dịch. Các yếu tố môi trường, chẳng hạn như hút thuốc, lượng iốt và nhiễm virus, cũng có liên quan đến sự phát triển của bệnh. Nghiên cứu sâu hơn là cần thiết để hiểu đầy đủ về cơ chế và di truyền của bệnh Basedow, điều này có thể dẫn đến cải thiện chẩn đoán và điều trị tình trạng này.

Bs Lê Đình Sáng

TÀI LIỆU THAM KHẢO

  1. Bahn, R. S. (2010). Basedow’ ophthalmopathy. New England Journal of Medicine, 362(8), 726-738.
  2. Davies, T. F., & Latif, R. (2011). Autoimmune thyroid disease. Annual Review of Medicine, 62, 307-317.
  3. Simmonds, M. J., & Gough, S. C. (2014). The search for the genetic contribution to autoimmune thyroid disease: the never-ending story?. Briefings in Functional Genomics, 13(2), 81-90.
  4. Tomer, Y., & Davies, T. F. (2013). Searching for the autoimmune thyroid disease susceptibility genes: from gene mapping to gene function. Endocrine Reviews, 34(3), 429-467.
  5. Weetman, A. P. (2014). Basedow’ disease. New England Journal of Medicine, 370(24), 2362-2369.
  6. Brix, T. H., Kyvik, K. O., & Hegedüs, L. (2011). What is the evidence of genetic factors in the etiology of Basedow’ disease? A brief review. Thyroid Research, 4(1), 1-6.
  7. McLachlan, S. M., Rapoport, B., & Thyroid autoantibodies and the etiology of Basedow’ disease. (2013). Nature Reviews Endocrinology, 9(3), 140-151.
  8. Brix, T. H., Hansen, P. S., & Kyvik, K. O. (2001). Familial clustering of Basedow’ disease: a case-control study. Clinical Endocrinology, 55(6), 739-746.
  9. Jansson, R., Dahlberg, P. A., et al. (2008). Smoking and Basedow’ disease. Journal of Internal Medicine, 264(2), 145-153.
  10. Davies, T. F., & Inaba, H. (2015). Evidence that viral infections contribute to autoimmune thyroid diseases. Thyroid, 25(2), 129-140.

BÌNH LUẬN

WORDPRESS: 0