Phác đồ chẩn đoán và điều trị Nhồi máu não lỗ khuyết
THƯ VIỆN MEDIPHARM
1. Đại cương
1.1. Định nghĩa
Nhồi máu não lỗ khuyết là một dạng đột quỵ thiếu máu cục bộ, gây ra bởi tắc nghẽn các động mạch xuyên nhỏ trong não, tạo ra các ổ nhồi máu có kích thước nhỏ (thường <15mm) ở vùng dưới vỏ não hoặc thân não.
1.2. Dịch tễ học
- Tỷ lệ mắc: Chiếm khoảng 20-25% các trường hợp đột quỵ thiếu máu não.
- Phân bố: Thường gặp ở người trên 60 tuổi, nam giới có tỷ lệ mắc cao hơn.
- Yếu tố nguy cơ: Tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu, hút thuốc lá.
1.3. Sinh lý bệnh
- Xơ vữa động mạch nhỏ (lipohyalinosis)
- Vi tắc mạch do vi huyết khối hoặc vi thuyên tắc
- Rối loạn chức năng nội mạc mạch máu
1.4. Phân loại
- Theo vị trí: Bao trong – đồi thị, nhân bèo, cầu não, bán trắng dưới vỏ.
- Theo triệu chứng: Triệu chứng vận động, cảm giác, hoặc hỗn hợp.
2. Chẩn đoán
2.1. Lâm sàng
- Triệu chứng:
- Yếu nửa người đột ngột
- Rối loạn cảm giác nửa người
- Mất điều hòa, loạng choạng
- Nói khó, nuốt khó
- Dấu hiệu:
- Liệt nửa người
- Giảm cảm giác nửa người
- Rối loạn vận động điều hòa
2.2. Cận lâm sàng
2.2.1. Xét nghiệm máu
- Công thức máu, đông máu cơ bản
- Glucose máu, HbA1c
- Lipid máu: Cholesterol toàn phần, LDL, HDL, Triglyceride
- Chức năng thận: Ure, Creatinine
- CRP, Tốc độ máu lắng
2.2.2. Chẩn đoán hình ảnh
- CT scan não không cản quang: Phát hiện ổ nhồi máu sau 24-48 giờ
- MRI não:
- Chuỗi xung T2, FLAIR: Phát hiện ổ nhồi máu sớm
- Chuỗi xung khuếch tán (DWI): Phát hiện ổ nhồi máu cấp tính
- Chuỗi xung T2* (GRE): Phát hiện vi xuất huyết
- MRA hoặc CTA: Đánh giá tình trạng mạch máu não
2.2.3. Các xét nghiệm khác
- Điện tâm đồ
- Siêu âm Doppler mạch cảnh
- Siêu âm tim qua thành ngực
2.3. Tiêu chuẩn chẩn đoán
- Triệu chứng lâm sàng phù hợp
- Hình ảnh ổ nhồi máu nhỏ (<15mm) trên CT hoặc MRI não
- Loại trừ các nguyên nhân khác gây triệu chứng tương tự
2.4. Chẩn đoán phân biệt
- Nhồi máu não do tắc mạch lớn
- Xuất huyết não
- U não
- Viêm não
3. Điều trị
3.1. Nguyên tắc điều trị
- Điều trị cấp cứu trong giai đoạn cấp
- Dự phòng thứ phát
- Phục hồi chức năng
3.2. Điều trị cụ thể
3.2.1. Điều trị trong giai đoạn cấp
- Đảm bảo đường thở, hô hấp và tuần hoàn
- Kiểm soát huyết áp:
- Mục tiêu: < 180/105 mmHg trong 24-48 giờ đầu
- Thuốc: Labetalol, Nicardipine, Urapidil
- Kiểm soát đường huyết: Mục tiêu 140-180 mg/dL
- Điều trị chống kết tập tiểu cầu:
- Aspirin 300mg/ngày, sau đó 75-100mg/ngày
- Hoặc Clopidogrel 75mg/ngày
3.2.2. Điều trị dự phòng thứ phát
- Kiểm soát huyết áp:
- Mục tiêu: < 130/80 mmHg
- Thuốc: ACEI, ARB, Lợi tiểu, Chẹn beta, Chẹn kênh canxi
- Kiểm soát đường huyết: HbA1c < 7%
- Kiểm soát lipid máu:
- Statin: Atorvastatin 40-80mg/ngày hoặc Rosuvastatin 20-40mg/ngày
- Mục tiêu LDL-C < 70 mg/dL
- Chống kết tập tiểu cầu: Aspirin 75-100mg/ngày hoặc Clopidogrel 75mg/ngày
- Thay đổi lối sống:
- Bỏ thuốc lá
- Hạn chế rượu bia
- Chế độ ăn lành mạnh (DASH hoặc Mediterranean)
- Tăng cường vận động thể lực
3.2.3. Phục hồi chức năng
- Vật lý trị liệu
- Hoạt động trị liệu
- Ngôn ngữ trị liệu (nếu cần)
3.3. Điều trị theo giai đoạn bệnh
- Giai đoạn cấp (0-7 ngày): Tập trung vào điều trị cấp cứu và ổn định
- Giai đoạn bán cấp (1-4 tuần): Bắt đầu phục hồi chức năng tích cực
- Giai đoạn mạn tính (>4 tuần): Duy trì phục hồi chức năng và dự phòng thứ phát
3.4. Theo dõi và đánh giá
- Tần suất tái khám: 1, 3, 6, 12 tháng sau đột quỵ, sau đó mỗi năm
- Các chỉ số cần theo dõi:
- Huyết áp
- Đường huyết, HbA1c
- Lipid máu
- Chức năng thần kinh (thang điểm NIHSS, Barthel)
- Đánh giá đáp ứng điều trị:
- Mức độ phục hồi chức năng
- Kiểm soát các yếu tố nguy cơ
- Tái phát đột quỵ
4. Tiên lượng và biến chứng
4.1. Tiên lượng
- Nhồi máu não lỗ khuyết thường có tiên lượng tốt hơn so với nhồi máu não do tắc mạch lớn
- Khoảng 80% bệnh nhân có thể hồi phục hoàn toàn hoặc gần hoàn toàn sau 3 tháng
4.2. Biến chứng
- Sa sút trí tuệ mạch máu
- Tái phát đột quỵ
- Trầm cảm sau đột quỵ
- Động kinh sau đột quỵ (hiếm gặp)
5. Phòng bệnh
- Kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ: tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu
- Bỏ thuốc lá, hạn chế rượu bia
- Duy trì lối sống lành mạnh: chế độ ăn cân bằng, tăng cường vận động
- Tầm soát định kỳ các yếu tố nguy cơ mạch máu
6. Tư vấn cho người bệnh
- Giáo dục về bản chất bệnh và các yếu tố nguy cơ
- Hướng dẫn tuân thủ điều trị và tái khám định kỳ
- Khuyến khích thay đổi lối sống lành mạnh
- Hướng dẫn nhận biết dấu hiệu đột quỵ tái phát
- Hỗ trợ tâm lý và hướng dẫn phục hồi chức năng tại nhà
Tài liệu tham khảo
- Pantoni L. Cerebral small vessel disease: from pathogenesis and clinical characteristics to therapeutic challenges. Lancet Neurol. 2010;9(7):689-701.
- Powers WJ, et al. Guidelines for the Early Management of Patients With Acute Ischemic Stroke: 2019 Update to the 2018 Guidelines for the Early Management of Acute Ischemic Stroke. Stroke. 2019;50(12):e344-e418.
- Tsivgoulis G, et al. Intravenous thrombolysis for acute ischemic stroke in the golden hour: propensity-matched analysis from the SITS-EAST registry. J Neurol. 2017;264(5):912-920.
- Norrving B. Long-term prognosis after lacunar infarction. Lancet Neurol. 2003;2(4):238-245.
- Wardlaw JM, et al. Neuroimaging standards for research into small vessel disease and its contribution to ageing and neurodegeneration. Lancet Neurol. 2013;12(8):822-838.
BÌNH LUẬN