1. Đại cương
- Hội chứng kháng insulin typ A là một rối loạn di truyền hiếm gặp, đặc trưng bởi đột biến gen thụ thể insulin.
- Thường gặp ở nữ giới trẻ, không béo phì.
- Biểu hiện bởi kháng insulin nặng, tăng đường huyết, và cường androgen.
2. Cơ chế bệnh sinh
3. Chẩn đoán
3.1. Lâm sàng
- Tăng đường huyết hoặc đái tháo đường
- Dấu hiệu cường androgen: rậm lông, mụn trứng cá, rối loạn kinh nguyệt
- Không có béo phì
- Dấu hiệu tăng sắc tố da (acanthosis nigricans)
3.2. Cận lâm sàng
- Đường huyết tăng cao
- Insulin máu tăng rất cao (> 1000 μIU/mL hoặc > 6945 pmol/L)
- HbA1c tăng
- Testosterone và DHEAS tăng ở nữ
- Xét nghiệm di truyền: đột biến gen INSR
3.3. Tiêu chuẩn chẩn đoán
- Kháng insulin nặng (yêu cầu insulin > 200 đơn vị/ngày)
- Tăng insulin máu nặng
- Có đột biến gen INSR
- Loại trừ các nguyên nhân kháng insulin khác
4. Điều trị
4.1. Nguyên tắc điều trị
- Kiểm soát đường huyết
- Điều trị triệu chứng cường androgen
- Cải thiện nhạy cảm insulin
4.2. Điều trị cụ thể
4.2.1. Kiểm soát đường huyết a) Metformin:
- Liều: 1000-2500 mg/ngày, chia 2-3 lần
b) Insulin liều cao:
- Có thể cần > 1000 đơn vị/ngày
- Sử dụng insulin U-500 nếu cần
c) Thuốc ức chế SGLT2:
- Empagliflozin: 10-25 mg/ngày
- Dapagliflozin: 5-10 mg/ngày
4.2.2. Điều trị cường androgen a) Thuốc chống androgen:
- Spironolactone: 50-200 mg/ngày
- Flutamide: 250 mg, 2-3 lần/ngày
b) Thuốc tránh thai kết hợp (với nữ giới)
4.2.3. Cải thiện nhạy cảm insulin a) Thiazolidinediones:
- Pioglitazone: 15-45 mg/ngày
b) IGF-1 tái tổ hợp:
- Mecasermin: 0.12 mg/kg tiêm dưới da, 2 lần/ngày
4.2.4. Điều trị hỗ trợ
- Chế độ ăn giàu protein, ít carbohydrate
- Tăng cường vận động thể lực
- Hỗ trợ tâm lý
Lược đồ quy trình chẩn đoán và điều trị Hội chứng kháng insulin typ A:
5. Theo dõi và quản lý
- Đánh giá đường huyết và HbA1c mỗi 3 tháng
- Theo dõi chức năng gan, thận mỗi 6 tháng
- Đánh giá biến chứng vi mạch và đại mạch hàng năm
- Theo dõi tác dụng phụ của thuốc
- Hỗ trợ tâm lý và tuân thủ điều trị
6. Tiên lượng
- Bệnh mạn tính, cần điều trị suốt đời
- Khó kiểm soát đường huyết, nguy cơ cao biến chứng mạch máu
- Có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản ở nữ giới
7. Tài liệu tham khảo
- Semple RK, Savage DB, Cochran EK, Gorden P, O’Rahilly S. Genetic syndromes of severe insulin resistance. Endocr Rev. 2011;32(4):498-514. doi:10.1210/er.2010-0020
- Parker VER, Semple RK. Genetics in endocrinology: genetic forms of severe insulin resistance: what endocrinologists should know. Eur J Endocrinol. 2013;169(4):R71-R80. doi:10.1530/EJE-13-0327
- Brown RJ, Araujo-Vilar D, Cheung PT, et al. The Diagnosis and Management of Lipodystrophy Syndromes: A Multi-Society Practice Guideline. J Clin Endocrinol Metab. 2016;101(12):4500-4511. doi:10.1210/jc.2016-2466
- Kuroda Y, Iwahashi H, Mineo I, et al. Hyperinsulinemic hypoglycemia syndrome associated with mutations in the human insulin receptor gene: report of two cases. Endocr J. 2015;62(4):353-362. doi:10.1507/endocrj.EJ14-0547
- Hội Nội tiết và Đái tháo đường Việt Nam. Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị đái tháo đường 2021. Nhà xuất bản Y học; 2021.
8. Bảng kiểm đánh giá tuân thủ phác đồ
STT | Tiêu chí | Có | Không | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | Đánh giá lâm sàng đầy đủ các dấu hiệu kháng insulin và cường androgen | |||
2 | Thực hiện xét nghiệm đường huyết, insulin và HbA1c | |||
3 | Tiến hành xét nghiệm di truyền gen INSR khi nghi ngờ | |||
4 | Loại trừ các nguyên nhân kháng insulin khác | |||
5 | Sử dụng Metformin và insulin liều cao khi cần thiết | |||
6 | Điều trị cường androgen bằng thuốc chống androgen | |||
7 | Cân nhắc sử dụng thuốc ức chế SGLT2 | |||
8 | Xem xét điều trị bằng IGF-1 tái tổ hợp trong trường hợp nặng | |||
9 | Theo dõi đáp ứng điều trị và tác dụng phụ của thuốc | |||
10 | Lập kế hoạch theo dõi dài hạn và đánh giá biến chứng |
Ghi chú: Đánh dấu “Có” nếu tiêu chí được thực hiện đầy đủ, “Không” nếu không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ. Ghi rõ lý do trong cột “Ghi chú” nếu không thực hiện.
THƯ VIỆN MEDIPHARM
BÌNH LUẬN