Trang chủKhí máu Động mạch ABG

Các hệ thống đệm trong cơ thể: Nguyên tắc hoạt động và ứng dụng lâm sàng

Hệ thống đệm trong cơ thể: Nguyên tắc và ứng dụng lâm sàng

1. Giới thiệu

Hệ thống đệm trong cơ thể đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng axit-bazơ, một yếu tố thiết yếu cho sự sống. Bài giảng này sẽ đi sâu vào cơ chế hoạt động, vai trò sinh lý và ứng dụng lâm sàng của các hệ thống đệm chính trong cơ thể người.

2. Cơ sở sinh lý

2.1 pH và cân bằng axit-bazơ

  • pH máu bình thường: 7.35 – 7.45
  • Định nghĩa nhiễm toan: pH < 7.35
  • Định nghĩa nhiễm kiềm: pH > 7.45

2.2 Phương trình Henderson-Hasselbalch

pH = pKa + log([A-] / [HA])

Trong đó:

  • [A-]: nồng độ bazơ liên hợp
  • [HA]: nồng độ axit yếu

3. Các hệ thống đệm chính

3.1 Hệ đệm Bicarbonat (HCO3-/H2CO3)

Cơ chế:

H+ + HCO3- ⇌ H2CO3 ⇌ CO2 + H2O

Đặc điểm:

  • Chiếm 75% khả năng đệm của máu
  • pKa = 6.1
  • Có thể điều chỉnh thông qua hô hấp (CO2) và thận (HCO3-)

3.2 Hệ đệm Protein

Cơ chế:

Protein-COOH ⇌ Protein-COO- + H+
Protein-NH3+ ⇌ Protein-NH2 + H+

Đặc điểm:

  • Hemoglobin là protein đệm quan trọng nhất trong máu
  • Albumin đóng vai trò đệm trong huyết tương

3.3 Hệ đệm Phosphat

Cơ chế:

H2PO4- ⇌ HPO42- + H+

Đặc điểm:

  • Quan trọng trong dịch nội bào và nước tiểu
  • pKa = 6.8, gần với pH sinh lý

4. Vai trò của các cơ quan trong cân bằng axit-bazơ

4.1 Phổi

  • Điều chỉnh nhanh thông qua thay đổi tốc độ thở
  • Thải CO2: tăng thông khí khi nhiễm toan, giảm thông khí khi nhiễm kiềm

4.2 Thận

  • Điều chỉnh chậm nhưng bền vững
  • Bài tiết H+ qua nước tiểu
  • Tái hấp thu và tổng hợp mới HCO3-

5. Rối loạn thăng bằng axit-bazơ

5.1 Nhiễm toan chuyển hóa

  • Nguyên nhân: tiêu chảy, suy thận, nhiễm toan ceton do đái tháo đường
  • Bù trừ: tăng thông khí để giảm PCO2

5.2 Nhiễm kiềm chuyển hóa

  • Nguyên nhân: nôn mửa kéo dài, lợi tiểu quá mức
  • Bù trừ: giảm thông khí để tăng PCO2

5.3 Nhiễm toan hô hấp

  • Nguyên nhân: suy hô hấp, COPD
  • Bù trừ: thận tăng bài tiết H+ và tái hấp thu HCO3-

5.4 Nhiễm kiềm hô hấp

  • Nguyên nhân: thở quá nhanh (ví dụ: do lo âu)
  • Bù trừ: thận giảm bài tiết H+ và tái hấp thu HCO3-

6. Ứng dụng lâm sàng

6.1 Đánh giá khí máu động mạch

  • pH, PaCO2, HCO3-, BE (Base Excess)
  • Diễn giải kết quả theo thuật toán

6.2 Điều trị rối loạn thăng bằng axit-bazơ

  • Nhiễm toan chuyển hóa: bù dịch, NaHCO3 khi pH < 7.1
  • Nhiễm kiềm chuyển hóa: bù Cl-, K+
  • Nhiễm toan hô hấp: cải thiện thông khí, điều trị nguyên nhân
  • Nhiễm kiềm hô hấp: điều chỉnh thông khí, điều trị nguyên nhân

6.3 Monitoring trong ICU

  • Theo dõi liên tục SpO2, EtCO2
  • Đánh giá khí máu định kỳ
  • Điều chỉnh thông số máy thở dựa trên kết quả khí máu

Kết luận

Hiểu biết sâu sắc về các hệ thống đệm và cân bằng axit-bazơ là nền tảng quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị nhiều bệnh lý nguy kịch. Việc áp dụng kiến thức này vào thực hành lâm sàng đòi hỏi sự tích hợp các dữ liệu từ bệnh sử, khám lâm sàng và xét nghiệm cận lâm sàng.

 

TÀI LIỆU THAM KHẢO

 

BÌNH LUẬN

WORDPRESS: 0