Mục tiêu:
- Hiểu định nghĩa, dịch tễ học và sinh lý bệnh của SLE.
- Xác định các biểu hiện lâm sàng và tiêu chuẩn chẩn đoán SLE.
- Thảo luận về các kết quả xét nghiệm và hình ảnh liên quan đến SLE.
- Xem xét các lựa chọn điều trị và chiến lược quản lý bệnh SLE.
- Nhận biết các biến chứng tiềm ẩn và tiên lượng của SLE.
I. Giới thiệu
- Định nghĩa: Lupus ban đỏ hệ thống (SLE) là một bệnh viêm mãn tính, tự miễn, có thể ảnh hưởng đến nhiều hệ cơ quan.
- Dịch tễ học: Tỷ lệ mắc bệnh khác nhau trên toàn thế giới (20-150 trường hợp trên 100.000 cá nhân), với tỷ lệ mắc cao hơn ở phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ (tỷ lệ nữ/nam là 9:1) và một số nhóm dân tộc nhất định (ví dụ: người Mỹ gốc Phi, người gốc Tây Ban Nha, người châu Á) .
II. Sinh lý bệnh
- Sản xuất tự kháng thể: Sự hình thành các tự kháng thể chống lại các kháng nguyên hạt nhân, chẳng hạn như DNA sợi đôi (dsDNA), histone và ribonucleoprotein (RNP), dẫn đến sự hình thành và lắng đọng phức hợp miễn dịch trong các mô khác nhau.
- Kích hoạt bổ thể: Việc kích hoạt hệ thống bổ thể góp phần gây viêm và tổn thương mô.
- Rối loạn chức năng miễn dịch tế bào: Những bất thường ở tế bào T, tế bào B và tế bào trình diện kháng nguyên góp phần làm mất khả năng tự dung nạp và phát triển khả năng tự miễn dịch.
III. Biểu hiện lâm sàng
- Da: Phát ban dạng cánh bướm, ban dạng đĩa, nhạy cảm với ánh sáng, loét miệng, rụng tóc.
- Cơ xương: Viêm khớp, đau khớp, đau cơ, viêm cơ.
- Thận: Viêm thận Lupus (được Hiệp hội Thận học Quốc tế/Hiệp hội Bệnh lý Thận phân loại thành sáu loại).
- Tim mạch: Viêm màng ngoài tim, viêm cơ tim, viêm nội tâm mạc (Libman-Sacks), bệnh van tim, xơ vữa động mạch tăng tốc.
- Phổi: Viêm màng phổi, viêm phổi, bệnh phổi kẽ, tăng áp phổi, hội chứng co rút phổi.
- Thần kinh tâm thần: Nhức đầu, co giật, rối loạn chức năng nhận thức, rối loạn tâm thần, rối loạn tâm trạng, bệnh lý thần kinh ngoại biên.
- Huyết học: Thiếu máu, giảm bạch cầu trung tính, giảm bạch cầu lympho, giảm tiểu cầu, thiếu máu tán huyết, ban xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối.
- Khác: Sốt, nổi hạch, viêm huyết thanh, hiện tượng Raynaud, liên quan đến đường tiêu hóa.
IV. Tiêu chuẩn chẩn đoán
- Hiệp hội Thấp khớp Hoa Kỳ (ACR) 1997 đã sửa đổi tiêu chí phân loại SLE:
- 11 tiêu chí, bao gồm phát ban ở vùng má, phát ban hình đĩa, nhạy cảm với ánh sáng, loét miệng, viêm khớp, viêm huyết thanh, rối loạn thận, rối loạn thần kinh, rối loạn huyết học, rối loạn miễn dịch và kháng thể kháng nhân (ANA).
- Cần có ít nhất 4 tiêu chí để phân loại SLE.
- Tiêu chí của Phòng khám Hợp tác Quốc tế Lupus Hệ thống (SLICC) 2012 để phân loại bệnh SLE:
- 17 tiêu chí, bao gồm các đặc điểm lâm sàng và miễn dịch.
- Cần có ít nhất 4 tiêu chí, bao gồm ít nhất một tiêu chí lâm sàng và một tiêu chí miễn dịch, hoặc viêm thận lupus được chứng minh bằng sinh thiết, để phân loại SLE.
V. Kết quả xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh
- Tự kháng thể: ANA (độ nhạy >95%), kháng thể kháng dsDNA (đặc hiệu cho SLE), kháng thể kháng Smith (đặc hiệu cho SLE), kháng thể kháng RNP, kháng thể kháng Ro/SSA và kháng La/SSB, kháng thể kháng phospholipid .
- Nồng độ bổ thể: Giảm nồng độ C3, C4 và CH50.
- Bất thường về huyết học: Thiếu máu, giảm bạch cầu hạt, giảm bạch cầu lympho, giảm tiểu cầu.
- Xét nghiệm nước tiểu: Protein niệu, tiểu máu, trụ tế bào.
- Hình ảnh: Chụp X-quang ngực, siêu âm tim, siêu âm thận, chụp cộng hưởng từ (MRI) để phát hiện liên quan đến tâm thần kinh.
VI. Điều trị và quản lý
A. Liệu pháp dùng thuốc:
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Đối với các triệu chứng cơ xương khớp nhẹ và viêm huyết thanh.
- Thuốc chống sốt rét (hydroxychloroquine): Liệu pháp đầu tay cho các biểu hiện ở da, viêm khớp và như một tác nhân không chứa steroid; cũng có thể làm giảm nguy cơ bùng phát và huyết khối.
- Glucocorticoids: Dành cho các biểu hiện bệnh từ trung bình đến nặng; sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả để giảm thiểu tác dụng phụ.
- Thuốc ức chế miễn dịch: Azathioprine, mycophenolate mofetil, cyclophosphamide và methotrexate đối với bệnh nặng hoặc khó chữa, chẳng hạn như viêm thận lupus, liên quan đến hệ thần kinh trung ương hoặc giảm tế bào chất.
- Tác nhân sinh học: Belimumab (một chất ức chế kích thích tế bào lympho B) điều trị bệnh SLE hoạt động, tự kháng thể dương tính mặc dù đã điều trị tiêu chuẩn; rituximab (một kháng thể đơn dòng kháng CD20) dành cho các trường hợp kháng trị.
B. Liệu pháp không dùng thuốc:
- Chống nắng: Để giảm thiểu tình trạng nhạy cảm với ánh sáng và các biểu hiện ở da.
- Ngừng hút thuốc: Để giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và biến chứng về phổi.
- Tập thể dục thường xuyên: Để cải thiện chức năng thể chất, sức khỏe tinh thần và chất lượng cuộc sống.
- Dinh dưỡng đầy đủ: Để duy trì lượng chất dinh dưỡng đầy đủ và ngăn ngừa loãng xương.
- Quản lý căng thẳng: Để giúp đối phó với các khía cạnh cảm xúc khi sống chung với một căn bệnh mãn tính.
VII. Biến chứng và tiên lượng
- Biến chứng: Nhiễm trùng, bệnh tim mạch, xơ vữa động mạch nhanh, loãng xương, ác tính, biến chứng liên quan đến thai kỳ và tổn thương nội tạng.
- Tiên lượng: Thay đổi tùy theo mức độ nghiêm trọng và mức độ tổn thương của các cơ quan; Tỷ lệ sống sót chung đã được cải thiện nhờ các chiến lược quản lý tốt hơn, nhưng tỷ lệ tử vong vẫn cao hơn so với dân số nói chung.
Lupus ban đỏ hệ thống là một bệnh tự miễn phức tạp, đa cơ quan, có biểu hiện lâm sàng đa dạng và diễn biến bệnh đa dạng. Một cách tiếp cận toàn diện, dựa trên bằng chứng để chẩn đoán, điều trị và quản lý SLE là điều cần thiết để tối ưu hóa kết quả và giảm thiểu các biến chứng.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
- Aringer, M., Costenbader, K. H., Daikh, D. I., Fessler, B. J., Isenberg, D. A., Khamashta, M. A., … & Ramsey-Goldman, R. (2019). 2019 update of the American College of Rheumatology guidelines for the management of systemic lupus erythematosus. Arthritis & Rheumatology, 71(10), 1639-1656. https://doi.org/10.1002/art.41013
- Bertsias, G. K., Boumpas, D. T., & Tselios, K. (2012). Systemic lupus erythematosus. Lancet, 379(9812), 491-502. https://doi.org/10.1016/S0140-6736(11)61143-1
- Buyon, J. P., Clancy, R. M., Kim, M. Y., Schilling, E., Sullivan, K. E., & Wofsy, D. (2018). American College of Rheumatology/SLE Foundation task force report addressing lupus nephritis in clinical trials. Arthritis Care & Research, 70(8), 1129-1135. https://doi.org/10.1002/acr.23558
- Costenbader, K. H., & Fesler, B. J. (2011). Diagnosis and management of systemic lupus erythematosus. American Family Physician, 83(2), 157-165. https://www.aafp.org/afp/2011/0115/p157.html
- D’Cruz, D. P., Khamashta, M. A., & Hughes, G. R. (2007). Systemic lupus erythematosus. Lancet, 369(9561), 587-596. https://doi.org/10.1016/S0140-6736(07)60318-5
- Gordon, C., Hayward, K. J., & Luqmani, R. A. (2015). British Society for Rheumatology guideline for the management of systemic lupus erythematosus in adults. Rheumatology, 54(3), 453-458. https://doi.org/10.1093/rheumatology/keu460
- Petri, M., Orbai, A. M., Alarcón, G. S., Gordon, C., Merrill, J. T., Fortin, P. R., … & Wallace, D. J. (2012). Derivation and validation of the Systemic Lupus International Collaborating Clinics classification criteria for systemic lupus erythematosus. Arthritis & Rheumatology, 64(8), 2677-2686. https://doi.org/10.1002/art.34473
- Tanaka, Y., Tsukamoto, O., Izui, N., Fujimoto, M., & Koike, T. (2018). Pathogenesis of systemic lupus erythematosus: Recent insights. Modern Rheumatology, 28(1), 1-11. https://doi.org/10.1007/s10165-017-0975-0
- Tsokos, G. C. (2011). Systemic lupus erythematosus. New England Journal of Medicine, 365(22), 2110-2121. https://doi.org/10.1056/NEJMra1010434
- Urowitz, M. B., Gladman, D. D., Gordon, C., Fortin, P. R., Bae, S. C., Bernatsky, S., … & Sanchez-Guerrero, J. (2005). Classification criteria for systemic lupus erythematosus in a multi-racial/multi-ethnic population. Arthritis & Rheumatology, 52(11), 3588-3599. https://doi.org/10.1002/art.21259
BÌNH LUẬN