Trang chủNội khoaNội tiết

Bệnh đái tháo nhạt

MỤC TIÊU HỌC TẬP

Sau khi học xong bài này, học viên có thể:

  1. Trình bày được khái niệm về bệnh đái tháo nhạt, phân loại, dịch tễ học
  2. Trình bày được các nguyên nhân gây bệnh đái tháo nhạt
  3. Trình bày được các biểu hiện lâm sàng, cận lâm sàng của bệnh đái tháo nhạt
  4. Trình bày được các lựa chọn điều trị bệnh đái tháo nhạt
  5. Trình bày được tiên lượng của đái tháo nhạt

Ths.Bs. Lê Đình Sáng, Khoa Nội tiết, Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An 

I. TỔNG QUAN

Bệnh đái tháo nhạt (Diabetes insipidus, DI) là một rối loạn đặc trưng bởi chứng khát nước, đa niệu và sự hình thành nước tiểu nhược trương (pha loãng) không thích hợp.

Có hai loại đái tháo nhạt: Đái tháo nhạt trung ương (Central DI, CDI), do giảm tổng hợp hoặc giải phóng arginine vasopressin (AVP) từ trục dưới đồi-tuyến yên; và đái tháo nhạt do thận (Nephrogenic DI, NDI) là do thận không nhạy cảm (không đáp ứng) với AVP.

Các yếu tố nguy cơ được công nhận đối với đái tháo nhạt trung ương bao gồm phẫu thuật tuyến yên, u sọ hầu, tổn thương thâm nhiễm cuống tuyến yên, chấn thương sọ não, xuất huyết dưới nhện, khiếm khuyết vùng dưới đồi-tuyến yên bẩm sinh, rối loạn tự miễn dịch và hội chứng Wolfram.

Các yếu tố nguy cơ gây đái tháo nhạt do thận bao gồm liệu pháp lithium, bệnh thận mãn tính và tăng canxi máu hoặc hạ kali máu mãn tính. Đột biến gen chịu trách nhiệm cho các dạng di truyền của cả hai loại.

Cả hai loại đái tháo nhạt đều có thể liên quan đến tăng natri máu và đây có thể là trường hợp cấp cứu nội khoa.

Mục tiêu điều trị là điều chỉnh và ổn định tình trạng thiếu nước và cân bằng điện giải, cùng với việc giảm các triệu chứng mất nước qua đường tiểu và khát. Ở đái tháo nhạt trung ương, chất tương tự desmopressin AVP tổng hợp (DDAVP) là phương pháp điều trị được lựa chọn. Đái tháo nhạt do thận được điều trị bằng cách cung cấp đủ dịch, hạn chế muối và thuốc lợi tiểu có thể giúp giảm đa niệu.

II. DỊCH TỄ HỌC

Bệnh đái tháo nhạt không phổ biến, với tỷ lệ mắc toàn cầu khoảng 1:25.000.  Mặc dù khó ước tính dữ liệu về tỷ lệ mắc chính xác, nhưng đái tháo nhạt trung ương là phổ biến nhất. Không có sự khác biệt về tỷ lệ mắc bệnh giữa hai giới hoặc giữa các nhóm dân tộc. Nguyên nhân di truyền của cả đái tháo nhạt trung ương và thận chiếm ít hơn 10% trong tất cả các trường hợp.

III. NGUYÊN NHÂN:

Bệnh đái tháo nhạt có thể có nguồn gốc trung ương, do thiếu hụt tuyệt đối hoặc tương đối arginine vasopressin (AVP); hoặc nó có thể có nguồn gốc từ thận, do thận không nhạy cảm hoặc kháng AVP. Cả hai cơ chế này đều làm giảm tính thấm của các ống dẫn trong nephron với nước, làm giảm khả năng tái hấp thu nước và do đó làm tăng mất nước ở thận. Nguyên nhân của đái tháo nhạt có thể là do di truyền hoặc mắc phải.
1) Đái tháo nhạt trung ương:

– Nguyên nhân ở vùng dưới đồi: Các khối u (u sọ hầu, u tế bào mầm), chấn thương đầu, rối loạn tự miễn dịch (viêm hạch bạch huyết dưới đồi), dị tật bẩm sinh và rối loạn di truyền (hội chứng Wolfram, loạn sản vách thị giác).
– Nguyên nhân tuyến yên: Phẫu thuật tuyến yên, suy tuyến yên, hội chứng Sheehan (hoại tử tuyến yên sau sinh) và chấn thương đầu.

– Nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương

– Xuất huyết dưới nhện liên quan đến động mạch thông trước

– Thuốc: phenytoin được báo cáo là nguyên nhân gây đái tháo nhạt trung ương, cũng như temozolomide.

– Một nguyên nhân hiếm gặp của đái tháo nhạt trung ương là ngộ độc carbon monoxide.

2) Đái tháo nhạt do thận:

– Đái tháo nhạt do thận bẩm sinh: Gây ra do đột biến gen ảnh hưởng đến thụ thể vasopressin V2 (V2R). Phổ biến nhất (90%) là đột biến ở thụ thể AVPR2, thụ thể này làm trung gian cho tác dụng chống bài niệu của AVP trong ống góp. Các đột biến mất chức năng ở thụ thể AVPR2 dẫn đến bệnh đái tháo nhạt do thận di truyền có tính chất gia đình, liên kết với nhiễm sắc thể X.

– Aquaporin-2 (AQP2) là kênh nước phụ thuộc AVP giúp ống góp ở đoạn xa có khả năng thấm nước và cho phép tái hấp thu nước ở thận ở ống lượn xa qua trung gian AVP. Các đột biến mất chức năng ở gen AQP2 tạo ra bệnh đái tháo nhạt do thận di truyền lặn mang tính gia đình. Các đột biến mất chức năng ở gen B vận chuyển urê cũng tạo ra đái tháo nhạt do thận di truyền lặn nhiễm sắc thể thường.
– Đái tháo nhạt do thận mắc phải: Có thể do mất cân bằng điện giải (tăng canxi máu, hạ kali máu), thuốc (lithium, demeclocycline, amphotericin B, cisplatin, colchicine, gentamicin và rifampin), bệnh thận mãn tính, bệnh sarcoidosis ở thận, bệnh hồng cầu hình liềm và bệnh tắc nghẽn đường tiết niệu.

 

  1. SINH LÝ BỆNH

Thể tích huyết tương và nồng độ thẩm thấu được duy trì trong phạm vi hẹp nhờ hệ thống thần kinh thể dịch tích hợp điều phối sự cân bằng giữa uống khi khát (nhập nước) và mất nước qua thận (xuất nước). 

Chất điều hòa chủ yếu sự mất nước qua thận là hormone peptide 9-amino axit arginine vasopressin (AVP), còn được gọi là hormone chống bài niệu (ADH). AVP được tổng hợp trong các tế bào nhân trên thị và nhân cận não thất của vùng dưới đồi. AVP được sản xuất từ ​​một peptide tiền chất lớn.

AVP tác động lên thụ thể AVP loại 2 (AVPR2) trên bề mặt kẽ của tế bào ống góp ở đoạn xa, làm tăng tính thấm của nước thông qua việc tăng tổng hợp các kênh nước aquaporin-2. Chúng được tập hợp và đưa vào màng đỉnh của các tế bào ống góp, dẫn đến sự tái hấp thu nước và nồng độ nước tiểu phụ thuộc vào AVP.

  • Đái tháo nhạt trung ương là kết quả của bất kỳ tình trạng nào làm suy yếu quá trình sản xuất, vận chuyển hoặc giải phóng AVP.
  • Đái tháo nhạt do thận là kết quả của các tình trạng làm suy giảm khả năng đáp ứng của ống góp thận với AVP.

Cả đái tháo nhạt trung ương và đái tháo nhạt do thận đều được đặc trưng bởi sự suy giảm khả năng tái hấp thu nước của thận, dẫn đến sản xuất quá nhiều nước tiểu nhược trương (pha loãng) (đa niệu), với thể tích từ 3 lít đến > 20 lít mỗi ngày. Điều này đi kèm với tình trạng khát nước đáng kể và tăng uống, vì hệ thống cảm giác thẩm thấu trung tâm và cảm giác áp suất ngoại biên thúc đẩy cơn khát trung tâm và các hành vi phụ thuộc vào khát để duy trì thể tích tuần hoàn và trạng thái thẩm thấu.

Bệnh nhân đái tháo nhạt do nguyên nhân không phải do chấn thương thường có các triệu chứng khởi phát âm thầm. Bệnh nhân đái tháo nhạt trung ương sau chấn thương sọ não hoặc phẫu thuật tuyến yên thường có triệu chứng khởi phát nhanh hơn.

Chứng khát nước nguyên phát là một hội chứng lâm sàng do uống quá nhiều nước dẫn đến đa niệu sau đó. Nó có thể do bất kỳ tổn thương cấu trúc nào ở vùng dưới đồi gây ra đái tháo nhạt trung ương, hoặc có thể do thuốc gây khô miệng, liên quan đến hội chứng tâm thần hoặc do thói quen.

Mang thai có liên quan đến một số thay đổi trong việc điều chỉnh muối và nước. Đái tháo nhạt trung ương thoáng qua có thể phát triển do hậu quả của việc giảm ngưỡng thẩm thấu đối với cơn khát và giải phóng AVP, đồng thời giảm độ thẩm thấu huyết tương. Độ thanh thải chuyển hóa của AVP cũng tăng gấp 4 lần do nhau thai sản xuất vasopressinase/oxytocinase. Ngoài ra, việc mang thai có thể làm trầm trọng thêm mức độ nghiêm trọng của bất kỳ bệnh lý thận hoặc trung ương nào hiện có. Đái tháo nhạt trong thai kỳ thường là thoáng qua.

  1. TIẾP CẬN CHẨN ĐOÁN:
    1. Bệnh sử và biểu hiện lâm sàng

– Yếu tố nguy cơ mạnh: Bệnh tuyến yên/vùng dưới đồi (phẫu thuật, khối u, chấn thương đầu), Tiền sử gia đình hoặc đột biến gen (liên kết nhiễm sắc thể X, lặn); Liệu pháp lithium (sử dụng lâu dài), Rối loạn tự miễn dịch (viêm tuyến giáp Hashimoto, tiểu đường loại 1).

Triệu chứng:

+ Đa niệu (đi tiểu nhiều, 3-20 lít/ngày)

+ Khát nước nhiều hơn để bù đắp lượng nước mất đi

+ Các yếu tố khác (phổ biến): đi tiểu thường xuyên vào ban đêm.

– Các yếu tố chẩn đoán chính:

+ Phân biệt đa niệu với đi tiểu thường xuyên

+ Mất nước và tăng natri máu

+ Khô miệng, da kém đàn hồi, nhịp tim nhanh, huyết áp thấp

+ Lú lẫn, hôn mê, co giật (trường hợp nặng)

+ Các triệu chứng hệ thần kinh không đặc hiệu (tăng natri máu nặng): Khó chịu, bồn chồn, co cứng, tăng phản xạ;

+ Những phát hiện ít phổ biến hơn: Khiếm khuyết thị trường (khối tuyến yên trong quá khứ/hiện tại); Khiếm khuyết vận động khu trú (u não, chấn thương đầu); Điếc thần kinh giác quan, suy giảm thị lực (hội chứng Wolfram); Tổn thương da (bệnh mô bào Langerhans, sarcoidosis)

  1. Xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh
  2. a) Các xét nghiệm nên làm:
  • Độ thẩm thấu nước tiểu: Độ thẩm thấu nước tiểu thấp (<300 mmol/kg) với độ thẩm thấu huyết thanh cao gợi ý đái tháo nhạt.
  • Độ thẩm thấu huyết thanh: Bình thường hoặc tăng.
  • Glucose huyết thanh: Xét nghiệm cơ bản để loại trừ bệnh tiểu đường là nguyên nhân gây đa niệu.
  • Natri huyết thanh: Có thể bình thường nếu cơ chế khát còn nguyên vẹn và có thể tiếp cận được nguồn nước. Natri tăng cao với nước tiểu loãng xác nhận đái tháo nhạt.
  • Kali huyết thanh: Kali thấp có thể cho thấy đái tháo nhạt do thận.
  • Nitơ urê huyết thanh: Tăng cao nếu mất nước hoặc mắc bệnh thận.
  • Canxi huyết thanh: Canxi cao có thể liên quan đến đái tháo nhạt do thận.
  • Que thử nước tiểu: Để loại trừ bệnh tiểu đường và kiểm tra protein niệu (có thể là bệnh thận).
  • Thu thập nước tiểu 24 giờ: Đo lượng nước tiểu (đa niệu là đặc điểm chính).
  1. b) Các xét nghiệm xác nhận chẩn đoán:
  • Thử nghiệm thiếu nước: Giữ lại dịch trong một khoảng thời gian được kiểm soát. Đo độ thẩm thấu nước tiểu và huyết thanh để đánh giá khả năng cô đặc nước tiểu. Đái tháo nhạt được xác nhận nếu nước tiểu vẫn loãng mặc dù mất nước. Yêu cầu giám sát cẩn thận và thực hiện bởi bác sĩ có chuyên môn.
  1. c) Phân biệt đái tháo nhạt trung ương và đái tháo nhạt do thận:
  • Nghiệm pháp kích thích AVP (desmopressin): Giúp phân biệt đái tháo nhạt trung ương và đái tháo nhạt  do thận sau xét nghiệm thiếu nước. Đo lường phản ứng với desmopressin (ADH).
    • Đái tháo nhạt trung ương: Lượng nước tiểu giảm và độ thẩm thấu tăng.
    • Đái tháo nhạt do thận: Ít hoặc không có thay đổi về lượng nước tiểu hoặc nồng độ thẩm thấu.
  1. d) Các thử nghiệm nâng cao (Cần được thực hiện ở các Đơn vị chuyên sâu):
  • Nghiệm pháp kích thích bằng nước muối ưu trương với phép đo Copeptin: Phân biệt Đái tháo nhạt trung ương, đái tháo nhạt do thận và chứng uống nhiều nguyên phát.
    • Copeptin nền cao gợi ý đái tháo nhạt do thận.
    • Mức độ Copeptin trong quá trình xét nghiệm giúp phân biệt đái tháo nhạt trung ương với chứng uống nhiều nguyên phát.
  1. e) Các nghiên cứu cần xem xét (Tùy thuộc vào bối cảnh lâm sàng):
  • MRI sọ não (có tiêm chất cản quang): Để kiểm tra các bất thường của tuyến yên/vùng dưới đồi.
  • Xét nghiệm di truyền: Đối với các dạng nghi ngờ di truyền của đái tháo nhạt.
  • Xét nghiệm tự miễn dịch: Để kiểm tra các tình trạng tự miễn dịch cơ bản.
  • Xét nghiệm nội tiết tố: Để đánh giá chức năng tuyến yên (hormone tăng trưởng, hormone tuyến giáp, cortisol, prolactin).
  • Xét nghiệm hormone giới tính: Đối với nghi ngờ rối loạn chức năng tuyến yên.
  1. ĐIỀU TRỊ

Mục tiêu điều trị là bình thường hóa cân bằng dịch, kiểm soát các triệu chứng, tránh các biến chứng và duy trì chất lượng cuộc sống.

  1. Điều chỉnh tình trạng tăng natri máu

Nếu tăng natri máu là một đặc điểm lúc biểu hiện (bất thường), việc điều chỉnh tình trạng thiếu nước là quan trọng. Thay thế dịch bằng đường uống hoặc đường ruột là con đường được ưu tiên hơn, vì điều này dẫn đến sự thay đổi suôn sẻ hơn về chất điện giải trong huyết thanh. Truyền dịch nhược trương tĩnh mạch (Glucose (Dextrose) 5% và natri clorua [NaCl] 0,45%) có thể cần thiết ở một số bệnh nhân.

Nếu cần điều chỉnh bằng đường tiêm, tốc độ truyền được xác định bởi độ trương lực của dịch truyền được chọn, mức độ tăng natri máu, tốc độ điều chỉnh mong muốn và lượng nước thiếu hụt ước tính trong tổng lượng nước trong cơ thể.  Việc điều trị trước đó bằng điều trị desmopressin (DDAVP) sẽ dẫn đến giảm natri huyết thanh nhanh hơn do lượng nước mất qua thận giảm. Ở vị trí này cần tốc độ truyền dịch chậm hơn, đồng thời xét nghiệm natri huyết thanh thường xuyên.

Một số công thức giúp tính toán lượng nước thiếu hụt và tốc độ truyền nước. Tình trạng thất thoát nước đang diễn ra cũng cần được xem xét. Điều quan trọng là sự thừa nhận rằng việc điều chỉnh đang diễn ra trong một hệ thống động (bệnh nhân) chứ không phải là hệ thống tĩnh. Đánh giá điện giải thường xuyên là cần thiết để quản lý tình trạng lâm sàng một cách an toàn.

  • Lượng nước thiếu hụt tự do có thể được tính toán dựa trên tỷ lệ phần trăm ước tính của tổng lượng nước trong cơ thể (TBW) và nồng độ natri (Na) huyết thanh ban đầu.
    • Lượng nước thiếu hụt tự do = Tổng lượng nước trong cơ thể × (Na huyết thanh/140) -1.
    • TBW = trọng lượng cơ thể × hệ số hiệu chỉnh dựa trên tuổi và giới tính của bệnh nhân (trẻ em và nam giới không lớn tuổi, 0,6; phụ nữ không già và nam giới lớn tuổi, 0,5; phụ nữ lớn tuổi, 0,45).
  • Vì dịch truyền có nồng độ natri khác nhau nên cũng có thể sử dụng một công thức thay thế (có tính đến tác dụng của việc truyền 1 lít dịch truyền cụ thể). Ví dụ: NaCl 0,45% chứa 77 mmol/L natri; Dextrose 5% không chứa natri.
    • Thay đổi natri huyết thanh = (Na truyền – Na huyết thanh)/(TBW +1).

Tăng natri máu cấp tính:

  • Việc điều chỉnh nhanh tình trạng tăng natri máu giúp cải thiện tiên lượng mà không làm tăng nguy cơ phù não.  Giảm nồng độ natri huyết thanh lên tới 1 mmol/L (1 mEq/L) mỗi giờ có thể phù hợp. 

Tăng natri máu mãn tính hoặc tăng natri máu không rõ thời gian:

  • Tốc độ điều chỉnh natri huyết thanh nên ở mức tối đa 0,5 mmol/L/giờ (0,5 mEq/L/giờ) để giảm nguy cơ phù não do điều trị. Việc giảm natri huyết thanh nên được giới hạn ở mức 10 mmol/L (10 mEq/L) mỗi 24 giờ, đến mức natri huyết thanh mục tiêu là 145 mmol/L (145 mEq/L). 
  1. Đái tháo nhạt trung tâm

Desmopressin (DDAVP) tương tự arginine vasopressin (AVP) tổng hợp, tác dụng kéo dài là phương pháp điều trị được lựa chọn thay thế cho AVP nội sinh. DDAVP có hiệu quả trong đái tháo nhạt liên quan đến thai kỳ vì nó không được chuyển hóa bởi vasopressinase/oxytocinase của nhau thai. Có sẵn các công thức đường uống, đường xịt mũi và đường tiêm. DDAVP qua đường tiêm có tác dụng mạnh hơn từ 5 đến 20 lần so với dùng qua đường mũi và có thể được ưu tiên sử dụng trong trường hợp cấp tính. Điều trị DDAVP ở trẻ nhỏ có thể dẫn đến thay đổi nhanh chóng độ thẩm thấu huyết thanh. Tương tự, truyền dịch tĩnh mạch và thay thế DDAVP (song song) có nguy cơ hạ natri máu. Nên sử dụng DDAVP liều thấp ngay từ đầu và đánh giá đáp ứng lâm sàng và sinh hóa một cách thường xuyên.

Biểu hiện lâm sàng cấp tính

  • Điều trị bằng DDAVP đường tiêm hoặc đường uống bắt đầu ở liều thấp nhất có thể. 
  • Lượng nước tiểu và cơn khát thường đáp ứng trong vòng 1 đến 2 giờ. Hiệu quả điều trị kéo dài từ 6 đến 8 giờ.
  • Việc chuẩn độ liều tiếp theo phải dựa trên đáp ứng lâm sàng và sinh hóa.
  • Những bệnh nhân còn tỉnh táo nên khuyến khích uống nước để giải khát.
  • Nên theo dõi thường xuyên, bằng các phép đo nối tiếp natri huyết thanh, nước tiểu và độ thẩm thấu huyết thanh.
  • Bệnh nhân phát triển đái tháo nhạt sau phẫu thuật tuyến yên hoặc chấn thương sọ não có thể gặp phải sự dao động về cân bằng dịch và cần được theo dõi cẩn thận. 

Đái tháo nhạt trung ương mãn tính

  • Phương pháp điều trị được lựa chọn là DDAVP. 
  • Liều lượng được điều chỉnh tùy theo từng cá nhân, bắt đầu với liều thấp. Một liều duy nhất vào ban đêm là đủ ở một số bệnh nhân đái tháo nhạt trung ương nhẹ. 
  • Bệnh nhân có thể được khuyên nên trì hoãn, giảm bớt hoặc bỏ điều trị 1 ngày mỗi tuần để loại bỏ lượng nước dư thừa và ngăn ngừa hạ natri máu do điều trị quá mức nhẹ. 
  1. Đái tháo nhạt do thận

Điều trị Đái tháo nhạt do thận là một thách thức. DDAVP thường không hiệu quả do sức đề kháng của thận. DDAVP liều cao có thể có hiệu quả một phần ở một số người có độ nhạy nephron mắc phải khác nhau.

Cơ sở điều trị chính là lượng dịch đưa vào vừa đủ để phù hợp với lượng dịch thải ra và lượng dịch mất đi không thể cảm nhận được. Việc uống đủ nước có thể khó khăn, đặc biệt là trong thời gian mắc bệnh tái phát, vì lượng nước tiểu có thể lên tới 12 lít mỗi ngày. 

Bất kỳ nguyên nhân cơ bản nào, nếu được xác định, đều cần được khắc phục.

  • Đái tháo nhạt do thận do thuốc gây ra có thể giải quyết sau khi ngừng thuốc gây ra. Tuy nhiên, Đái tháo nhạt do thận thứ phát sau liệu pháp lithium thường không giải quyết được. 
  • Bất kỳ bệnh thận tiềm ẩn nào cũng cần được điều trị.
  • Đái tháo nhạt do thận do tăng canxi máu hoặc hạ kali máu thường khỏi sau khi điều chỉnh rối loạn điện giải.

Các phương thức điều trị khác cho Đái tháo nhạt do thận bao gồm chế độ ăn ít natri (<500 mg/ngày), thuốc lợi tiểu thiazide hoặc indometacin. Sự kết hợp của các phương pháp này có thể có tác dụng hiệp đồng. Điều trị hiếm khi đưa lượng nước tiểu trở lại bình thường.

VII. THEO DÕI, GIÁM SÁT

– Bệnh nhân cần được theo dõi thường xuyên bằng cách theo dõi điện giải trong huyết thanh để đánh giá tình trạng natri.

– Đối với bệnh nhân đái tháo nhạt trung ương, nên theo dõi hình ảnh nếu lần chụp đầu tiên không thể phát hiện bệnh lý, vì tổn thương tuyến yên, cạnh tuyến yên hoặc cuống có thể không biểu hiện khi chụp lần đầu.

– Ở những bệnh nhân đái tháo nhạt do thận mà đa niệu là đáng kể, rối loạn chức năng bàng quang có thể phát triển. Nếu không được nhận biết, điều này có thể dẫn đến suy thận. Những bệnh nhân này cần siêu âm thận và bàng quang định kỳ và đánh giá thường xuyên nồng độ creatinine huyết thanh. 

VIII. TIÊN LƯỢNG

– Kết quả và triển vọng phụ thuộc vào nguyên nhân cơ bản, loại đái tháo nhạt và các bệnh đi kèm liên quan. 

– Trong khi đái tháo nhạt thường là tình trạng suốt đời, đái tháo nhạt trung ương sau phẫu thuật tuyến yên hoặc chấn thương sọ não có thể chỉ thoáng qua.

– Đái tháo nhạt do thận do tăng canxi máu hoặc hạ kali máu thường khỏi sau khi điều trị rối loạn điện giải cơ bản. Mặc dù đái tháo nhạt do thận gây ra thứ phát do thuốc có thể giải quyết sau khi ngừng sử dụng thuốc, nhưng điều này thường không xảy ra ở những người mắc đái tháo nhạt do thận gây ra thứ phát do lithium. 

– Đái tháo nhạt phát triển trong thai kỳ thường hết sau khi sinh. 

– Phần lớn bệnh nhân đái tháo nhạt trung ương mạn tính được kiểm soát tốt bằng desmopressin tương tự arginine vasopressin (AVP) tổng hợp, tác dụng kéo dài (DDAVP). Bệnh nhân cần được theo dõi suốt đời đối với bất kỳ bệnh lý nội sọ liên quan nào có thể gây ra đái tháo nhạt. Liệu pháp thay thế hormone tuyến yên trước khác phải được theo dõi.

– Ở những bệnh nhân có đột biến con đường thụ thể AVP di truyền và đái tháo nhạt do thận, nguy cơ tăng natri máu và các bệnh đi kèm khác đã được ghi nhận. Điều trị tối ưu có thể làm giảm tỷ lệ mắc các biến chứng này. 

– Bệnh nhân có lượng nước tiểu nhiều sẽ cần chụp ảnh thận hoặc bàng quang thường xuyên để tránh các bất thường tiềm ẩn ở bàng quang hoặc thận như thận ứ nước và rối loạn chức năng bàng quang. 

TÀI LIỆU THAM KHẢO

  1. Robinson, A., & Verbalis, J. (2016). Posterior pituitary. In S. Melmed, K. Polonsky, P. R. Larsen, & et al. (Eds.), Williams textbook of endocrinology (13th ed., pp. 300-32). Philadelphia, PA: Elsevier.
  2. Garrahy, A., Moran, C., & Thompson, C. J. (2019). Diagnosis and management of central diabetes insipidus in adults. Clinical Endocrinology (Oxford), 90(1), 23-30.
  3. Kavanagh, C., & Uy, N. S. (2019). Nephrogenic diabetes insipidus. Pediatric Clinics of North America, 66(1), 227-234.
  4. Bockenhauer, D., & Bichet, D. G. (2015). Pathophysiology, diagnosis and management of nephrogenic diabetes insipidus. Nature Reviews Nephrology, 11(10), 576-588.
  5. Knepper, M. A., Kwon, T. H., & Nielsen, S. (2015). Molecular physiology of water balance. New England Journal of Medicine, 372(14), 1349-1358.
  6. Werny, D., Elfers, C., Perez, F. A., & et al. (2015). Pediatric central diabetes insipidus: Brain malformations are common and few patients have idiopathic disease. Journal of Clinical Endocrinology & Metabolism, 100(8), 3074-3080.
  7. Ott, M., Forssén, B., & Werneke, U. (2019). Lithium treatment, nephrogenic diabetes insipidus and the risk of hypernatraemia: a retrospective cohort study. Therapeutic Advances in Psychopharmacology, 9, 2045125319836563.
  8. Milano, S., Carmosino, M., Gerbino, A., & et al. (2017). Hereditary nephrogenic diabetes insipidus: pathophysiology and possible treatment. An update. International Journal of Molecular Sciences, 18(11), E2385.
  9. Pallotta, M. T., Tascini, G., Crispoldi, R., & et al. (2019). Wolfram syndrome, a rare neurodegenerative disease: from pathogenesis to future treatment perspectives. Journal of Translational Medicine, 17(1), 238.
  10. Ul Abideen, Z., Mahmud, S. N., Rasheed, A., & et al. (2017). Central diabetes insipidus and hyperglycemic hyperosmolar state following accidental carbon monoxide poisoning. Cureus, 9(6), e1305.
  11. Faje, A. T., Nachtigall, L., Wexler, D., & et al. (2013). Central diabetes insipidus: a previously unreported side effect of temozolomide. Journal of Clinical Endocrinology & Metabolism, 98(10), 3926-3931.
  12. Liu, W., Hou, J., Liu, X., & et al. (2019). Causes and follow-up of central diabetes insipidus in children. International Journal of Endocrinology, 2019, 5303765.
  13. Di Iorgi, N., Allegri, A. E., Napoli, F., & et al. (2014). Central diabetes insipidus in children and young adults: etiological diagnosis and long-term outcome of idiopathic cases. Journal of Clinical Endocrinology & Metabolism, 99(4), 1264-1272.
  14. Schaefers, J., Cools, M., De Waele, K., & et al. (2017). Clinical presentation and outcome of children with central diabetes insipidus associated with a self-limited or transient pituitary stalk thickening, diagnosed as infundibuloneurohypophysitis. Clinical Endocrinology (Oxford), 87(2), 171-176.
  15. Rigoli, L., Bramanti, P., Di Bella, C., & et al. (2018). Genetic and clinical aspects of Wolfram syndrome 1, a severe neurodegenerative disease. Pediatric Research, 83(5), 921-929.

BÌNH LUẬN

WORDPRESS: 0