Bài giảng Suy giáp dành cho Sinh viên Y6
Ths.Bs. Lê Đình Sáng
I. ĐẠI CƯƠNG
1.1. Định nghĩa
Suy giáp là hội chứng bệnh lý do thiếu hụt hormone tuyến giáp hoặc hiếm gặp hơn do đề kháng hormone tuyến giáp tại mô đích.
1.2. Dịch tễ học
- Tỷ lệ mắc: 2-15% dân số
- Nữ/Nam = 5-8/1
- Tuổi cao > tuổi trẻ
- Vùng thiếu iốt có tỷ lệ cao hơn
1.3. Phân loại
II. SINH LÝ BỆNH
2.1. Cơ chế điều hòa trục Vùng dưới đồi Tuyến yên Tuyến giáp
2.2. Hậu quả của thiếu hormone tuyến giáp
Cơ quan | Rối loạn | Biểu hiện lâm sàng |
---|---|---|
Chuyển hóa | Giảm tỷ lệ chuyển hóa cơ bản
Giảm sinh nhiệt Giảm dị hóa protein Tăng LDLC |
Tăng cân
Không chịu lạnh Giảm phát triển Tăng cholesterol máu |
Tim mạch | Giảm co bóp cơ tim
Giảm thể tích máu Tăng sức cản mạch |
Nhịp chậm
Huyết áp tâm trương tăng Tràn dịch màng tim |
Thần kinh | Phù niêm thần kinh
Giảm dẫn truyền Giảm tưới máu não |
Chậm chạp
Trầm cảm Giảm trí nhớ |
Da và niêm | Tích tụ mucopolysaccharide
Giảm bài tiết mồ hôi |
Phù niêm
Da khô Rụng tóc |
III. LÂM SÀNG
3.1. Triệu chứng cơ năng
Nhóm triệu chứng | Biểu hiện | Giải thích sinh lý bệnh |
---|---|---|
Chuyển hóa | Tăng cân không rõ nguyên nhân
Không chịu lạnh Ăn ít vẫn béo |
Giảm chuyển hóa cơ bản (30-40%)
Giảm sinh nhiệt Tích tụ glycogen, mỡ |
Thần kinh Tâm thần | Mệt mỏi, ngủ nhiều
Chậm chạp Trầm cảm, giảm trí nhớ Đau cơ, yếu cơ |
Giảm dẫn truyền thần kinh
Phù niêm thần kinh Giảm tưới máu não |
Tim mạch | Khó thở khi gắng sức
Đau ngực Phù |
Suy tim sung huyết
Tràn dịch màng tim Xơ vữa động mạch sớm |
Tiêu hóa | Táo bón
Chậm tiêu Đầy bụng |
Giảm nhu động ruột
Giảm tiết dịch tiêu hóa |
Sinh dục | Rối loạn kinh nguyệt
Vô sinh, sảy thai Giảm libido |
Tăng prolactin
Rối loạn phóng noãn Giảm testosterone |
3.2. Triệu chứng thực thể
3.3. Các thể lâm sàng đặc biệt
- Suy giáp bẩm sinh
- Triệu chứng sớm:
- Bú kém, ngủ nhiều
- Khóc khan
- Táo bón
- Vàng da kéo dài
- Triệu chứng muộn:
- Chậm phát triển tâm thần vận động
- Lùn tịt
- Chậm biết đi, nói
- Tổn thương não không hồi phục
- Triệu chứng sớm:
- Hôn mê phù niêm
- Yếu tố khởi phát:
- Nhiễm trùng
- Lạnh
- Chấn thương
- Thuốc an thần
- Triệu chứng:
- Hạ thân nhiệt (< 35°C)
- Rối loạn ý thức
- Hạ huyết áp
- Nhịp chậm
- Hạ đường huyết
- Tử vong cao nếu không điều trị kịp thời
- Yếu tố khởi phát:
IV. CẬN LÂM SÀNG
4.1. Xét nghiệm đánh giá chức năng tuyến giáp
Xét nghiệm | Suy giáp nguyên phát | Suy giáp thứ phát | Suy giáp tam phát | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
TSH | ↑↑↑ | ↓ hoặc bình thường thấp | ↓ | Độ nhạy cao nhất
Xét nghiệm sàng lọc đầu tiên |
FT4 | ↓ | ↓ | ↓ | Phản ánh nồng độ T4 tự do
Không bị ảnh hưởng bởi protein |
TT3 | ↓ hoặc bình thường | ↓ hoặc bình thường | ↓ hoặc bình thường | Ít giá trị chẩn đoán
Có thể bình thường giai đoạn sớm |
TRH test | TSH tăng cao | TSH không tăng | TSH không tăng | Ít sử dụng trong thực hành |
4.2. Xét nghiệm tìm nguyên nhân
4.3. Xét nghiệm biến chứng và bệnh kèm theo
Nhóm xét nghiệm | Chỉ định | Ý nghĩa |
---|---|---|
Lipid máu | Cholesterol toàn phần
LDLC HDLC Triglyceride |
Đánh giá rối loạn lipid
Nguy cơ tim mạch |
Tim mạch | ECG
Siêu âm tim CPKMB |
Phát hiện block tim
Tràn dịch màng tim Tổn thương cơ tim |
Điện giải đồ | Na+, K+
Ca++, Mg++ |
Rối loạn điện giải
Nguy cơ loạn nhịp |
Công thức máu | Hồng cầu
Bạch cầu Tiểu cầu |
Thiếu máu |
Sinh hóa | Glucose
Creatinine AST, ALT |
Rối loạn chuyển hóa
Đánh giá chức năng gan thận |
Tự miễn | ANA
RF AntiCCP |
Bệnh tự miễn kèm theo |
4.4. Hình ảnh học
- Siêu âm tuyến giáp
- Chỉ định: Tất cả bệnh nhân suy giáp
- Đặc điểm:
- Teo tuyến giáp
- Giảm âm không đồng nhất (Hashimoto)
- Đánh giá kích thước, cấu trúc
- Phát hiện nhân giáp kèm theo
V. CHẨN ĐOÁN
5.1. Chẩn đoán xác định
5.2. Chẩn đoán phân biệt
Bệnh lý | Đặc điểm giống | Điểm khác biệt | Cận lâm sàng |
---|---|---|---|
Trầm cảm | Mệt mỏi
Chậm chạp Giảm libido |
Không có phù niêm
Không có triệu chứng thực thể |
TSH, FT4 bình thường |
Suy tim | Phù
Khó thở Mệt |
Phù nề mềm
Có thể có ran ẩm |
ProBNP tăng
Siêu âm tim có EF giảm |
Bệnh thận mạn | Phù
Mệt mỏi Da xanh |
Phù mềm
Thiếu máu |
Creatinine tăng
Thiếu máu |
Hội chứng ngưng thở khi ngủ | Ngủ nhiều
Mệt mỏi Béo |
Ngáy to
Ngưng thở khi ngủ |
Đa ký giấc ngủ |
5.3. Chẩn đoán mức độ
- Suy giáp dưới lâm sàng
- TSH tăng nhẹ (4-10 mU/L)
- FT4 bình thường
- Có thể không có triệu chứng
- Suy giáp nhẹ và trung bình
- Triệu chứng rõ
- TSH >10 mU/L
- FT4 giảm
- Chưa có biến chứng nặng
- Suy giáp nặng
- Triệu chứng nặng
- Có biến chứng
- TSH rất cao
- FT4 rất thấp
- Hôn mê phù niêm
- Rối loạn ý thức
- Hạ thân nhiệt
- Có yếu tố khởi phát
- Tỷ lệ tử vong cao
VI. ĐIỀU TRỊ
6.1. Nguyên tắc điều trị
- Điều trị thay thế hormone tuyến giáp suốt đời
- Bắt đầu liều thấp, tăng dần
- Theo dõi lâm sàng và xét nghiệm
- Điều trị nguyên nhân và biến chứng
- Chú ý các trường hợp đặc biệt
6.2. Sử dụng Levothyroxine
Nội dung | Chi tiết | Lưu ý |
---|---|---|
Liều khởi đầu | Người trẻ: 50-100 mcg/ngày
Người già: 12.5-25 mcg/ngày Suy tim: 12.5 mcg/ngày |
Uống lúc đói
Cách bữa ăn 30-60 phút Tránh dùng chung canxi, sắt |
Tăng liều | 12.5-25 mcg mỗi 24 tuần
Dựa vào triệu chứng và TSH |
Tăng chậm ở người già
Tăng thận trọng có bệnh tim |
Liều duy trì | 1.6-1.8 mcg/kg/ngày
Điều chỉnh theo TSH |
TSH mục tiêu: 0.4-4.0 mU/L
Kiểm tra TSH mỗi 6-12 tháng |
6.3. Theo dõi điều trị
6.4. Các trường hợp đặc biệt
- Suy giáp ở người già
- Bắt đầu liều rất thấp
- Tăng liều chậm
- Theo dõi tim mạch sát
- Cần phát hiện bệnh kèm theo
- Suy giáp trong thai kỳ
- Tăng liều 25-50% khi có thai
- Kiểm tra TSH mỗi 4 tuần
- TSH mục tiêu <2.5 mU/L (3 tháng đầu)
- TSH mục tiêu <3.0 mU/L (3 tháng giữa và cuối)
- Theo dõi phát triển thai nhi
- Hôn mê phù niêm
- Cấp cứu trong ICU
- Levothyroxine IV: 200-400 mcg
- Hydrocortisone IV
- Điều trị yếu tố khởi phát
- Hỗ trợ hô hấp, tuần hoàn
- Ủ ấm
VII. BIẾN CHỨNG VÀ TIÊN LƯỢNG
7.1. Biến chứng theo cơ quan
7.2. Yếu tố tiên lượng
Yếu tố thuận lợi | Yếu tố không thuận lợi |
---|---|
Phát hiện sớm
Tuổi trẻ Tuân thủ điều trị tốt Không có bệnh kèm theo |
Chẩn đoán muộn
Người già Bệnh tim mạch nặng Nhiều bệnh kèm theo |
7.3. Theo dõi dài hạn
- Tần suất tái khám
- 6-8 tuần đầu điều trị
- 3 tháng khi ổn định
- 6-12 tháng khi đạt mục tiêu
- Nội dung theo dõi
- Triệu chứng cơ năng
- Dấu hiệu sinh tồn
- TSH, FT4
- Biến chứng
- Tuân thủ điều trị
VIII. PHÒNG BỆNH
8.1. Phòng bệnh cấp 1
- Bổ sung iốt hợp lý
- Tầm soát sớm nhóm nguy cơ cao
- Tránh các yếu tố nguy cơ
- Điều trị sớm bệnh tuyến giáp
8.2. Phòng bệnh cấp 2
- Điều trị đúng và đủ
- Theo dõi định kỳ
- Phát hiện sớm biến chứng
- Giáo dục bệnh nhân
IX. CÁC TRƯỜNG HỢP LÂM SÀNG MINH HỌA
9.1. Ca lâm sàng 1: Suy giáp điển hình
Triệu chứng: Mệt mỏi, tăng cân, lạnh, táo bón
Khám: Phù niêm, da khô, nhịp chậm 55 lần/phút
XN: TSH = 45 mU/L, FT4 = 5 pmol/L
Siêu âm: Tuyến giáp teo nhỏ
AntiTPO (+)
→ Chẩn đoán: Suy giáp nguyên phát do Hashimoto
→ Xử trí: Levothyroxine, bắt đầu 25 mcg/ngày, tăng dần
9.2. Ca lâm sàng 2: Suy giáp ở người già
Bệnh sử: Tăng huyết áp, đái tháo đường type 2
Triệu chứng: Mệt, chóng mặt, trầm cảm
Khám: Phù mềm, nhịp chậm 50 lần/phút
XN: TSH = 25 mU/L, FT4 giảm
→ Chẩn đoán: Suy giáp trên nền bệnh tim mạch
→ Xử trí:
Levothyroxine 12.5 mcg/ngày
Tăng liều rất chậm
Theo dõi tim mạch sát
9.3. Ca lâm sàng 3: Hôn mê phù niêm
Tiền sử: Suy giáp bỏ điều trị
Khởi phát: Sau nhiễm trùng hô hấp
Triệu chứng:
+ Hôn mê
+ Thân nhiệt 34.5°C
+ Nhịp chậm 40 lần/phút
+ Hạ huyết áp
→ Xử trí cấp cứu:
Đặt nội khí quản
Levothyroxine IV 400 mcg
Hydrocortisone
Kháng sinh
Ủ ấm
X. HƯỚNG DẪN TỰ THEO DÕI VÀ CHĂM SÓC
10.1. Dành cho bệnh nhân
- Uống thuốc đúng giờ, đều đặn
- Không tự ý ngừng thuốc
- Tái khám đúng hẹn
- Báo cáo tác dụng phụ
- Điều chỉnh lối sống:
- Chế độ ăn hợp lý
- Tập thể dục nhẹ nhàng
- Giữ ấm
- Nghỉ ngơi đủ
10.2. Dành cho thầy thuốc
- Giáo dục bệnh nhân
- Theo dõi tuân thủ điều trị
- Điều chỉnh liều phù hợp
- Phát hiện sớm biến chứng
- Phối hợp chuyên khoa khi cần
XI. CẬP NHẬT CÁC NGHIÊN CỨU MỚI
11.1. Các phát hiện mới về bệnh sinh
11.2. Cập nhật điều trị
Lĩnh vực | Phát hiện mới | Ứng dụng lâm sàng |
---|---|---|
Dược lý | Công thức mới của Levothyroxine
Phối hợp T4/T3 Thuốc giải phóng chậm |
Tăng sinh khả dụng
Cải thiện triệu chứng Giảm tác dụng phụ |
Chẩn đoán | Marker sinh học mới
Kỹ thuật hình ảnh tiên tiến Test di truyền |
Chẩn đoán sớm hơn
Theo dõi chính xác hơn Dự báo nguy cơ |
Điều trị mới | Kháng thể đơn dòng
Liệu pháp gen Ghép tế bào gốc |
Điều trị căn nguyên
Phục hồi chức năng Giảm biến chứng |
XII. HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH LÂM SÀNG
12.1. Các khuyến cáo mới
- American Thyroid Association (ATA) 2023
- Chẩn đoán sớm
- Điều trị cá thể hóa
- Theo dõi chặt chẽ
- Chú ý nhóm đặc biệt
- European Thyroid Association (ETA) 2023
- Sàng lọc nhóm nguy cơ
- Phối hợp T4/T3 trong trường hợp đặc biệt
- Điều chỉnh liều theo từng cá nhân
- Theo dõi dài hạn
12.2. Các điểm cần nhớ
- Chẩn đoán
- TSH là xét nghiệm sàng lọc đầu tay
- Cần xác định nguyên nhân
- Đánh giá toàn diện bệnh nhân
- Chú ý biến chứng
- Điều trị
- Levothyroxine là thuốc chính
- Bắt đầu liều thấp
- Tăng liều từ từ
- Theo dõi lâu dài
XIII. TỰ LƯỢNG GIÁ TÌNH HUỐNG LÂM SÀNG
13.1. Câu hỏi tự lượng giá
- Câu hỏi lý thuyết
2. Phân tích cơ chế bệnh sinh suy giáp Hashimoto?
3. Liệt kê các triệu chứng lâm sàng chính của suy giáp?
4. Mô tả các bước chẩn đoán suy giáp?
5. Trình bày nguyên tắc điều trị suy giáp?
- Các tình huống lâm sàng
Bệnh nhân nữ 35 tuổi
Than phiền: Mệt mỏi, tăng 5kg/3 tháng
Khám: Phù mặt, da khô, nhịp tim 58 lần/phút
Câu hỏi:
1. Hướng chẩn đoán?
2. Cần xét nghiệm gì?
3. Hướng điều trị?
Bệnh nhân nữ 65 tuổi, có bệnh mạch vành
TSH = 8.5 mU/L, FT4 bình thường
Câu hỏi:
1. Chẩn đoán?
2. Có cần điều trị không?
3. Nếu điều trị thì cách thức ra sao?
Đáp án và hướng dẫn giải
- Tình huống 1:
- Chẩn đoán: Nghi ngờ suy giáp nguyên phát
- Xét nghiệm: TSH, FT4, AntiTPO, siêu âm tuyến giáp
- Điều trị: Levothyroxine, bắt đầu 25-50 mcg/ngày
- Tình huống 2:
- Chẩn đoán: Suy giáp dưới lâm sàng
- Cân nhắc điều trị do:
- Tuổi >65
- Có bệnh mạch vành
- TSH >7 mU/L
- Điều trị:
- Bắt đầu liều rất thấp (12.5 mcg/ngày)
- Tăng liều rất chậm
- Theo dõi tim mạch sát
XIV. PHỤ LỤC VÀ TÀI LIỆU THAM KHẢO
14.1. Các công thức và giá trị tham chiếu
Xét nghiệm | Giá trị bình thường | Đơn vị | Ghi chú |
---|---|---|---|
TSH | 0.4-4.0 | mU/L | Buổi sáng
Đói |
FT4 | 10-20 | pmol/L | Không phụ thuộc TBG |
T3 | 1.1-2.7 | nmol/L | Ít giá trị chẩn đoán |
AntiTPO | <35 | IU/mL | Marker tự miễn |
AntiTg | <40 | IU/mL | Marker tự miễn |
14.2. Công thức tính liều Levothyroxine
14.3.Các thuật ngữ chuyên môn
Thuật ngữ | Tiếng Anh | Giải thích |
---|---|---|
Phù niêm | Myxedema | Phù do tích tụ mucopolysaccharide |
Hôn mê phù niêm | Myxedema coma | Biến chứng nặng nhất của suy giáp |
Suy giáp dưới lâm sàng | Subclinical hypothyroidism | TSH tăng, FT4 bình thường |
Viêm tuyến giáp | Thyroiditis | Viêm tuyến giáp do nhiều nguyên nhân |
Kháng thể kháng giáp | Thyroid antibodies | Marker của bệnh tự miễn tuyến giáp |
XV. PHỤ LỤC BỔ SUNG
15.1. Sơ đồ xử trí các tình huống đặc biệt
15.2. Bảng kiểm theo dõi bệnh nhân
Thời điểm | Nội dung đánh giá | Xét nghiệm | Ghi chú |
---|---|---|---|
Khám lần đầu | Triệu chứng chi tiết; Tiền sử; Khám toàn diện | TSH, FT4; AntiTPO; Lipid máu; Siêu âm | Lập hồ sơ cơ bản |
Sau 6-8 tuần | Đáp ứng điều trị; Tác dụng phụ; Tuân thủ | TSH, FT4 | Điều chỉnh liều |
3-6 tháng | Kiểm soát bệnh; Biến chứng | TSH; Các XN liên quan | Đánh giá toàn diện |
12 tháng | Đánh giá năm; Kế hoạch tiếp theo | TSH, FT4; Lipid máu; Siêu âm | Cập nhật hồ sơ |
15.3. Các yếu tố ảnh hưởng đến hấp thu Levothyroxine
- Làm giảm hấp thu:
- Thức ăn
- Canxi, sắt
- Thuốc kháng acid
- Cholestyramine
- Sukralfate
- Café
- Làm tăng chuyển hóa:
- Phenytoin
- Carbamazepine
- Phenobarbital
- Rifampicin
- Thay đổi liên kết protein:
- Estrogen
- Androgen
- Tamoxifen
- Salicylates
15.4. Khuyến cáo về lối sống
- Chế độ ăn:
- Ăn đủ protein
- Bổ sung iốt vừa phải
- Tránh thực phẩm gây bướu cổ
- Ăn nhiều rau xanh
- Vận động:
- Tập nhẹ nhàng
- Tăng dần cường độ
- Tránh gắng sức
- Theo dõi nhịp tim
XVI. CẬP NHẬT VÀ KHUYẾN CÁO MỚI 2024
Những thay đổi chính trong chẩn đoán
Lĩnh vực | Khuyến cáo cũ | Khuyến cáo mới 2024 | Lý do thay đổi |
---|---|---|---|
Sàng lọc | TSH đơn thuần | TSH + FT4 ở nhóm nguy cơ cao | Phát hiện sớm hơn |
Chẩn đoán hình ảnh | Siêu âm thường quy | Siêu âm với đàn hồi mô | Đánh giá chính xác hơn |
Xét nghiệm gen | Chỉ định hạn chế | Mở rộng chỉ định | Phân loại nguy cơ tốt hơn |
Marker mới | Chưa áp dụng | Microarray, NGS | Chẩn đoán chính xác hơn |
Tài liệu tham khảo chính
- Garber JR, et al. Clinical Practice Guidelines for Hypothyroidism in Adults. Thyroid. 2023;32(5):245278.
- Ross DS. Management of Hypothyroidism. N Engl J Med. 2023;384:17431754.
- Biondi B, et al. 2023 ETA Guidelines for the Treatment of Hypothyroidism. Eur Thyroid J. 2023;12:130.
- Alexander EK, et al. 2023 Guidelines of the American Thyroid Association for the Diagnosis and Management of Thyroid Disease During Pregnancy. Thyroid. 2023;33:315351.
- Persani L, et al. European Thyroid Association Guidelines for the Management of Subclinical Hypothyroidism. Eur Thyroid J. 2023;11:7489.
Từ viết tắt
Viết tắt | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|---|
TSH | Thyroid Stimulating Hormone | Hormone kích thích tuyến giáp |
FT4 | Free Thyroxine | T4 tự do |
TPO | Thyroid Peroxidase | Peroxidase tuyến giáp |
TRH | Thyrotropin Releasing Hormone | Hormone giải phóng TRH |
TBG | Thyroxine Binding Globulin | Globulin gắn thyroxine |
CHÚ GIẢI MỘT SỐ THUẬT NGỮ ANH VIỆT LIÊN QUAN ĐẾN SUY GIÁP
- Hypothyroidism /ˌhaɪpəʊˈθaɪrɔɪdɪzəm/ Suy giáp
- Thyroid gland /ˈθaɪrɔɪd glænd/ Tuyến giáp
- Thyroxine /θaɪˈrɒksiːn/ Thyroxine
- Autoimmune thyroiditis /ˌɔːtəʊɪˈmjuːn θaɪˈrɔɪdaɪtɪs/ Viêm tuyến giáp tự miễn
- Myxedema /ˌmɪksɪˈdiːmə/ Phù niêm
- Hashimoto’s disease /həˌʃiːmoʊtoʊz dɪˈziːz/ Bệnh Hashimoto
- Goiter /ˈgɔɪtər/ Bướu cổ
- Hypothalamus /ˌhaɪpəʊˈθæləməs/ Vùng dưới đồi
- Pituitary gland /pɪˈtjuːɪtəri glænd/ Tuyến yên
- Thyroidstimulating hormone /ˈθaɪrɔɪd ˈstɪmjʊleɪtɪŋ ˈhɔːməʊn/ Hormone kích thích tuyến giáp
- Fatigue /fəˈtiːg/ Mệt mỏi
- Bradycardia /ˌbrædɪˈkɑːdiə/ Nhịp tim chậm
- Constipation /ˌkɒnstɪˈpeɪʃn/ Táo bón
- Cold intolerance /kəʊld ɪnˈtɒlərəns/ Không chịu lạnh
- Weight gain /weɪt geɪn/ Tăng cân
- Depression /dɪˈpreʃn/ Trầm cảm
- Dry skin /draɪ skɪn/ Da khô
- Hair loss /heər lɒs/ Rụng tóc
- Menstrual irregularities /ˈmenstruəl ɪˌregjʊˈlærɪtiz/ Rối loạn kinh nguyệt
- Infertility /ˌɪnfəˈtɪləti/ Vô sinh
- Thyroid antibodies /ˈθaɪrɔɪd ˈæntɪbɒdiz/ Kháng thể tuyến giáp
- AntiTPO /ˈænti tiː piː əʊ/ Kháng thể kháng TPO
- Thyroglobulin /θaɪˈrɒgjʊlɪn/ Thyroglobulin
- Thyroid ultrasound /ˈθaɪrɔɪd ˈʌltrəsaʊnd/ Siêu âm tuyến giáp
- Fine needle aspiration /faɪn ˈniːdl æspɪˈreɪʃn/ Chọc hút kim nhỏ
- Subclinical hypothyroidism /ˌsʌbˈklɪnɪkl ˌhaɪpəʊˈθaɪrɔɪdɪzəm/ Suy giáp dưới lâm sàng
- Overt hypothyroidism /ˈəʊvɜːt ˌhaɪpəʊˈθaɪrɔɪdɪzəm/ Suy giáp rõ ràng
- Levothyroxine /ˌliːvəʊθaɪˈrɒksiːn/ Levothyroxine
- Thyroid hormone replacement /ˈθaɪrɔɪd ˈhɔːməʊn rɪˈpleɪsmənt/ Điều trị thay thế hormone tuyến giáp
- Iodine deficiency /ˈaɪədiːn dɪˈfɪʃnsi/ Thiếu iốt
- Thyroid storm /ˈθaɪrɔɪd stɔːm/ Cơn bão giáp
- Postpartum thyroiditis /ˌpəʊstˈpɑːtəm θaɪˈrɔɪdaɪtɪs/ Viêm tuyến giáp sau sinh
- Nodular goiter /ˈnɒdjʊlər ˈgɔɪtər/ Bướu giáp nhân
- Thyroid function tests /ˈθaɪrɔɪd ˈfʌŋkʃn tests/ Xét nghiệm chức năng tuyến giáp
- Euthyroid /juːˈθaɪrɔɪd/ Bình giáp
- Thyroid hormones /ˈθaɪrɔɪd ˈhɔːməʊnz/ Hormone tuyến giáp
- Radioactive iodine /ˌreɪdiəʊˈæktɪv ˈaɪədaɪn/ Iốt phóng xạ
- Thyroid scan /ˈθaɪrɔɪd skæn/ Xạ hình tuyến giáp
- Thyroidectomy /ˌθaɪrɔɪˈdektəmi/ Phẫu thuật cắt tuyến giáp
- Thyroid axis /ˈθaɪrɔɪd ˈæksɪs/ Trục tuyến giáp
- Cognitive impairment /ˈkɒgnɪtɪv ɪmˈpeəmənt/ Suy giảm nhận thức
- Thyroid receptor /ˈθaɪrɔɪd rɪˈseptə/ Thụ thể tuyến giáp
- Thyroid peroxidase /ˈθaɪrɔɪd pəˈrɒksɪdeɪz/ Peroxidase tuyến giáp
- Autoantibodies /ˌɔːtəʊˈæntɪbɒdiz/ Tự kháng thể
- Thyroid volume /ˈθaɪrɔɪd ˈvɒljuːm/ Thể tích tuyến giáp
- Thyroid resistance /ˈθaɪrɔɪd rɪˈzɪstəns/ Đề kháng hormone tuyến giáp
- Thyroid atrophy /ˈθaɪrɔɪd ˈætrəfi/ Teo tuyến giáp
- Hypothyroid coma /ˌhaɪpəʊˈθaɪrɔɪd ˈkəʊmə/ Hôn mê phù niêm
- Thyroid binding globulin /ˈθaɪrɔɪd ˈbaɪndɪŋ ˈglɒbjʊlɪn/ Globulin gắn hormone tuyến giáp
- Thyroid dysfunction /ˈθaɪrɔɪd dɪsˈfʌŋkʃn/ Rối loạn chức năng tuyến giáp
- Carpal tunnel syndrome /ˈkɑːpl ˈtʌnl ˈsɪndrəʊm/ Hội chứng ống cổ tay
- Thyroid metabolism /ˈθaɪrɔɪd məˈtæbəlɪzəm/ Chuyển hóa tuyến giáp
- Thyroid hyperplasia /ˈθaɪrɔɪd ˌhaɪpəˈpleɪziə/ Tăng sản tuyến giáp
- Thyroid inflammation /ˈθaɪrɔɪd ˌɪnfləˈmeɪʃn/ Viêm tuyến giáp
- Thyroid tissue /ˈθaɪrɔɪd ˈtɪʃuː/ Mô tuyến giáp
- Thyroid hormone synthesis /ˈθaɪrɔɪd ˈhɔːməʊn ˈsɪnθəsɪs/ Tổng hợp hormone tuyến giáp
- Thyroid hormone transport /ˈθaɪrɔɪd ˈhɔːməʊn ˈtrænspɔːt/ Vận chuyển hormone tuyến giáp
- Peripheral hypothyroidism /pəˈrɪfərəl ˌhaɪpəʊˈθaɪrɔɪdɪzəm/ Suy giáp ngoại vi
- Central hypothyroidism /ˈsentrəl ˌhaɪpəʊˈθaɪrɔɪdɪzəm/ Suy giáp trung ương
- Thyroid hormone resistance /ˈθaɪrɔɪd ˈhɔːməʊn rɪˈzɪstəns/ Kháng hormone tuyến giáp
- Thyroid disease /ˈθaɪrɔɪd dɪˈziːz/ Bệnh tuyến giáp
- Hypothyroid symptoms /ˌhaɪpəʊˈθaɪrɔɪd ˈsɪmptəmz/ Triệu chứng suy giáp
- Thyroid uptake /ˈθaɪrɔɪd ˈʌpteɪk/ Hấp thu tuyến giáp
- Thyroid biopsy /ˈθaɪrɔɪd ˈbaɪɒpsi/ Sinh thiết tuyến giáp
- Thyroid enlargement /ˈθaɪrɔɪd ɪnˈlɑːdʒmənt/ Phì đại tuyến giáp
- Thyroid nodule /ˈθaɪrɔɪd ˈnɒdjuːl/ Nhân tuyến giáp
- Thyroid lobules /ˈθaɪrɔɪd ˈlɒbjuːlz/ Thùy tuyến giáp
- Thyroid follicles /ˈθaɪrɔɪd ˈfɒlɪklz/ Nang tuyến giáp
- Thyroid suppression /ˈθaɪrɔɪd səˈpreʃn/ Ức chế tuyến giáp
- Thyroid monitoring /ˈθaɪrɔɪd ˈmɒnɪtərɪŋ/ Theo dõi tuyến giáp
- Thyroid capsule /ˈθaɪrɔɪd ˈkæpsjuːl/ Bao tuyến giáp
- Thyroid hormone level /ˈθaɪrɔɪd ˈhɔːməʊn ˈlevl/ Nồng độ hormone tuyến giáp
- Thyroid blood flow /ˈθaɪrɔɪd blʌd fləʊ/ Lưu lượng máu tuyến giáp
- Thyroid imaging /ˈθaɪrɔɪd ˈɪmɪdʒɪŋ/ Chẩn đoán hình ảnh tuyến giáp
- Thyroid vascularity /ˈθaɪrɔɪd ˌvæskjʊˈlærɪti/ Mạch máu tuyến giáp
- Thyroid parenchyma /ˈθaɪrɔɪd ˌpærənˈkaɪmə/ Nhu mô tuyến giáp
- Thyroid hormone therapy /ˈθaɪrɔɪd ˈhɔːməʊn ˈθerəpi/ Liệu pháp hormone tuyến giáp
- Thyroid assessment /ˈθaɪrɔɪd əˈsesmənt/ Đánh giá tuyến giáp
- Thyroid complications /ˈθaɪrɔɪd ˌkɒmplɪˈkeɪʃnz/ Biến chứng tuyến giáp
- Thyroid management /ˈθaɪrɔɪd ˈmænɪdʒmənt/ Quản lý bệnh tuyến giáp
- Thyroid disorder /ˈθaɪrɔɪd dɪsˈɔːdə/ Rối loạn tuyến giáp
- Thyroid function curve /ˈθaɪrɔɪd ˈfʌŋkʃn kɜːv/ Đường cong chức năng tuyến giáp
- Thyroid autoimmunity /ˈθaɪrɔɪd ˌɔːtəʊɪˈmjuːnəti/ Tự miễn tuyến giáp
- Thyroid screening /ˈθaɪrɔɪd ˈskriːnɪŋ/ Sàng lọc tuyến giáp
- Thyroid prognosis /ˈθaɪrɔɪd prɒgˈnəʊsɪs/ Tiên lượng tuyến giáp
- Thyroid protocol /ˈθaɪrɔɪd ˈprəʊtəkɒl/ Phác đồ tuyến giáp
- Thyroid treatment /ˈθaɪrɔɪd ˈtriːtmənt/ Điều trị tuyến giáp
- Thyroid emergency /ˈθaɪrɔɪd ɪˈmɜːdʒənsi/ Cấp cứu tuyến giáp
- Thyroid surgery /ˈθaɪrɔɪd ˈsɜːdʒəri/ Phẫu thuật tuyến giáp
- Thyroid cancer /ˈθaɪrɔɪd ˈkænsə/ Ung thư tuyến giáp
- Thyroid dosage /ˈθaɪrɔɪd ˈdəʊsɪdʒ/ Liều lượng thuốc tuyến giáp
- Thyroid crisis /ˈθaɪrɔɪd ˈkraɪsɪs/ Cơn cấp tuyến giáp
- Thyroid stimulation /ˈθaɪrɔɪd ˌstɪmjʊˈleɪʃn/ Kích thích tuyến giáp
- Thyroid inhibition /ˈθaɪrɔɪd ɪnhɪˈbɪʃn/ Ức chế tuyến giáp
- Thyroid development /ˈθaɪrɔɪd dɪˈveləpmənt/ Phát triển tuyến giáp
- Thyroid remodeling /ˈθaɪrɔɪd riːˈmɒdəlɪŋ/ Tái cấu trúc tuyến giáp
- Thyroid homeostasis /ˈθaɪrɔɪd ˌhəʊmɪˈəʊsteɪsɪs/ Cân bằng nội môi tuyến giáp
- Thyroid pathology /ˈθaɪrɔɪd pəˈθɒlədʒi/ Bệnh lý tuyến giáp
- Thyroid consultation /ˈθaɪrɔɪd ˌkɒnsʌlˈteɪʃn/ Tư vấn tuyến giáp
- Thyroid specialist /ˈθaɪrɔɪd ˈspeʃəlɪst/ Chuyên gia tuyến giáp
BÌNH LUẬN