Trang chủNội khoaNội tiết

100 khía cạnh lâm sàng cần nhớ về bệnh tiểu đường và biến chứng

  1. Tiêu chuẩn chẩn đoán đái tháo đường theo ADA bao gồm bốn tiêu chí:
  • Glucose huyết tương lúc đói ≥7.0 mmol/L (126 mg/dL)
  • Glucose huyết tương sau 2 giờ trong OGTT ≥11.1 mmol/L (200 mg/dL)
  • HbA1c ≥48 mmol/mol (6.5%)
  • Glucose huyết tương bất kỳ ≥11.1 mmol/L (200 mg/dL) kèm triệu chứng tăng đường huyết điển hình

Tiêu chuẩn này giúp chẩn đoán chính xác và sớm, cho phép can thiệp kịp thời. Việc sử dụng nhiều tiêu chí khác nhau tăng độ nhạy của chẩn đoán, đảm bảo không bỏ sót các trường hợp đái tháo đường.

  1. Đái tháo đường type 1 là bệnh tự miễn đặc trưng bởi phá hủy tế bào beta tuyến tụy, dẫn đến thiếu hụt insulin tuyệt đối.

Quá trình này thường xảy ra nhanh ở trẻ em và thanh thiếu niên, nhưng có thể chậm hơn ở người lớn. Kháng thể kháng đảo tụy (như GAD, IA-2, IAA) thường dương tính và có thể được sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán. Hiểu rõ cơ chế bệnh sinh này giúp định hướng điều trị và theo dõi phù hợp.

Bảng phân loại đái tháo đường và các đặc điểm của từng loại

  1. Metformin là thuốc đầu tay trong điều trị đái tháo đường type 2 theo khuyến cáo của ADA.

Cơ chế hoạt động chính là giảm sản xuất glucose ở gan và tăng nhạy cảm insulin ở mô ngoại vi. Metformin giảm HbA1c trung bình 1-2% (11-22 mmol/mol), cải thiện lipid máu và có thể giúp giảm cân nhẹ. Nó cũng có lợi ích tim mạch và có thể giảm nguy cơ một số loại ung thư. Hiệu quả cao, an toàn và chi phí thấp làm cho metformin trở thành lựa chọn hàng đầu trong điều trị đái tháo đường type 2.

Tổng hợp các nhóm thuốc điều trị đái tháo đường được sử dụng phổ biến hiện nay.

  1. Đái tháo đường thai kỳ được chẩn đoán khi đáp ứng một trong các tiêu chuẩn sau trong nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 75g:
  • Glucose huyết tương lúc đói ≥5.1 mmol/L (92 mg/dL)
  • Glucose huyết tương sau 1 giờ ≥10.0 mmol/L (180 mg/dL)
  • Glucose huyết tương sau 2 giờ ≥8.5 mmol/L (153 mg/dL)

Chẩn đoán và điều trị kịp thời giúp giảm biến chứng cho mẹ và thai nhi. Đái tháo đường thai kỳ làm tăng nguy cơ tiền sản giật, sinh mổ, và các vấn đề ở trẻ sơ sinh như ngạt, hạ đường huyết, và vàng da. Quản lý tốt đường huyết trong thai kỳ có thể giảm đáng kể các nguy cơ này.

  1. Thuốc ức chế SGLT2 là nhóm thuốc mới trong điều trị đái tháo đường type 2, hoạt động bằng cách ức chế tái hấp thu glucose ở ống thận.

Cơ chế này dẫn đến tăng bài tiết glucose qua nước tiểu, giảm glucose máu và cân nặng. Ngoài tác dụng hạ đường huyết, Thuốc ức chế SGLT2 còn có lợi ích tim mạch và thận đáng kể. Nghiên cứu EMPA-REG OUTCOME cho thấy empagliflozin giảm 38% tử vong do tim mạch ở bệnh nhân đái tháo đường type 2 có bệnh tim mạch.

  1. Đái tháo đường type 2 chiếm khoảng 90-95% các trường hợp đái tháo đường ở người lớn.

Bệnh đặc trưng bởi đề kháng insulin và suy giảm chức năng tế bào beta tuyến tụy theo thời gian. Các yếu tố nguy cơ chính bao gồm béo phì, lối sống ít vận động, tiền sử gia đình và tuổi cao. Chẩn đoán sớm và can thiệp kịp thời có thể làm chậm tiến triển của bệnh và giảm nguy cơ biến chứng.

  1. HbA1c là chỉ số quan trọng để đánh giá kiểm soát đường huyết dài hạn.

HbA1c phản ánh mức glucose máu trung bình trong 2-3 tháng qua. Mục tiêu HbA1c cho hầu hết bệnh nhân đái tháo đường là <53 mmol/mol (7.0%), nhưng có thể được điều chỉnh dựa trên các yếu tố cá nhân như tuổi, thời gian mắc bệnh và bệnh đồng mắc. Giảm HbA1c 1% (11 mmol/mol) làm giảm khoảng 15-20% nguy cơ biến chứng tim mạch.

  1. Biến chứng mạch máu nhỏ của đái tháo đường bao gồm:
  • Bệnh thận đái tháo đường
  • Bệnh võng mạc đái tháo đường
  • Bệnh thần kinh đái tháo đường

Kiểm soát đường huyết tốt và quản lý các yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp và rối loạn lipid máu có thể làm giảm đáng kể nguy cơ và sự tiến triển của các biến chứng này.

  1. Liệu pháp insulin là nền tảng trong điều trị đái tháo đường type 1 và cần thiết ở nhiều bệnh nhân đái tháo đường type 2.

Các loại insulin bao gồm:

  • Insulin tác dụng nhanh (ví dụ: lispro, aspart)
  • Insulin tác dụng ngắn (regular insulin)
  • Insulin tác dụng trung bình (NPH)
  • Insulin tác dụng kéo dài (ví dụ: glargine, detemir)

Lựa chọn phác đồ insulin phụ thuộc vào đặc điểm cá nhân của bệnh nhân, kiểu sinh hoạt và mức độ kiểm soát đường huyết.

Bảng phân loại các loại chế phẩm Insulin và cách sử dụng chung.

  1. Hạ đường huyết là biến chứng cấp tính quan trọng của điều trị đái tháo đường, đặc biệt ở bệnh nhân sử dụng insulin hoặc sulfonylureas.

Định nghĩa hạ đường huyết:

  • Mức 1: Glucose <3.9 mmol/L (70 mg/dL) và ≥3.0 mmol/L (54 mg/dL)
  • Mức 2: Glucose <3.0 mmol/L (54 mg/dL)
  • Mức 3: Hạ đường huyết nặng, cần sự hỗ trợ của người khác

Giáo dục bệnh nhân về nhận biết và xử trí hạ đường huyết là một phần quan trọng trong quản lý đái tháo đường.

  1. Bệnh thận đái tháo đường là nguyên nhân hàng đầu gây suy thận giai đoạn cuối ở nhiều quốc gia.

Sàng lọc bệnh thận đái tháo đường bao gồm:

  • Đánh giá albumin niệu (tỷ số albumin/creatinine nước tiểu)
  • Đo mức lọc cầu thận ước tính (eGFR)

Kiểm soát đường huyết và huyết áp chặt chẽ, cùng với sử dụng thuốc ức chế men chuyển hoặc ức chế thụ thể angiotensin, có thể làm chậm tiến triển của bệnh thận đái tháo đường.

  1. Bệnh võng mạc đái tháo đường là nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa mới mắc ở người trưởng thành.

Khuyến cáo sàng lọc:

  • Đái tháo đường type 1: Bắt đầu 5 năm sau chẩn đoán
  • Đái tháo đường type 2: Ngay khi chẩn đoán
  • Tần suất: Ít nhất mỗi năm một lần, hoặc thường xuyên hơn nếu có bệnh võng mạc

Kiểm soát đường huyết tốt và điều trị sớm (như laser quang đông hoặc tiêm anti-VEGF) có thể ngăn ngừa hoặc làm chậm tiến triển của bệnh võng mạc đái tháo đường.

  1. Bệnh thần kinh đái tháo đường ảnh hưởng đến khoảng 50% bệnh nhân đái tháo đường lâu năm.

Các dạng chính của bệnh thần kinh đái tháo đường:

  • Bệnh thần kinh ngoại biên (phổ biến nhất)
  • Bệnh thần kinh tự chủ
  • Bệnh thần kinh cơ
  • Bệnh thần kinh sọ não

Kiểm soát đường huyết tốt là chiến lược chính để ngăn ngừa và làm chậm tiến triển của bệnh thần kinh đái tháo đường.

  1. Đái tháo đường làm tăng đáng kể nguy cơ bệnh tim mạch.

Bệnh nhân đái tháo đường có nguy cơ cao mắc:

  • Bệnh động mạch vành
  • Đột quỵ
  • Bệnh động mạch ngoại biên

Quản lý toàn diện các yếu tố nguy cơ tim mạch, bao gồm kiểm soát đường huyết, huyết áp, lipid máu và ngừng hút thuốc, là cần thiết để giảm nguy cơ tim mạch ở bệnh nhân đái tháo đường.

  1. Thuốc chủ vận thụ thể GLP-1 là nhóm thuốc tiêm có nhiều lợi ích trong điều trị đái tháo đường type 2.

Tác dụng của Thuốc chủ vận thụ thể GLP-1:

  • Kích thích tiết insulin phụ thuộc glucose
  • Ức chế tiết glucagon
  • Làm chậm làm rỗng dạ dày
  • Tăng cảm giác no, giúp giảm cân

Ngoài tác dụng hạ đường huyết, một số Thuốc chủ vận thụ thể GLP-1 còn cho thấy lợi ích tim mạch đáng kể trong các nghiên cứu lâm sàng.

  1. Đái tháo đường type 1 có thể khởi phát ở người lớn và dễ bị chẩn đoán nhầm với type 2.

Đặc điểm của đái tháo đường type 1 khởi phát muộn (LADA):

  • Khởi phát từ từ hơn so với đái tháo đường type 1 điển hình
  • Có thể không cần insulin ngay lập tức
  • Thường có kháng thể tự miễn dương tính (GAD, IA-2, IAA)

Chẩn đoán chính xác rất quan trọng vì bệnh nhân LADA cuối cùng sẽ cần điều trị insulin.

  1. Bệnh chân đái tháo đường là nguyên nhân hàng đầu gây cắt cụt chi không do chấn thương.

Yếu tố nguy cơ chính của bệnh chân đái tháo đường:

  • Bệnh thần kinh ngoại biên
  • Bệnh động mạch ngoại biên
  • Biến dạng bàn chân

Kiểm tra bàn chân thường xuyên, giáo dục bệnh nhân về chăm sóc bàn chân và kiểm soát tốt đường huyết là các chiến lược quan trọng để ngăn ngừa biến chứng chân đái tháo đường.

  1. Nhiễm toan ceton đái tháo đường (DKA) là biến chứng cấp tính nguy hiểm của đái tháo đường.

Đặc điểm chẩn đoán DKA:

  • Tăng đường huyết (thường >13.9 mmol/L hoặc 250 mg/dL)
  • Nhiễm toan chuyển hóa (pH <7.3 hoặc bicarbonate <15 mmol/L)
  • Ceton máu và nước tiểu dương tính

Điều trị DKA đòi hỏi bù dịch, insulin, điều chỉnh điện giải và xác định nguyên nhân khởi phát.

  1. Đái tháo đường type 2 có giai đoạn tiền đái tháo đường, bao gồm rối loạn dung nạp glucose (IGT) và rối loạn glucose máu đói (IFG).

Tiêu chuẩn chẩn đoán tiền đái tháo đường:

  • IFG: Glucose máu đói 5.6-6.9 mmol/L (100-125 mg/dL)
  • IGT: Glucose máu sau 2 giờ trong OGTT 7.8-11.0 mmol/L (140-199 mg/dL)

Can thiệp lối sống (giảm cân và tăng hoạt động thể lực) có thể làm giảm đáng kể nguy cơ tiến triển từ tiền đái tháo đường thành đái tháo đường type 2.

  1. Đái tháo đường type 2 ở trẻ em và thanh thiếu niên đang gia tăng song song với tỷ lệ béo phì.

Đặc điểm của đái tháo đường type 2 ở trẻ em:

  • Thường khởi phát trong hoặc sau tuổi dậy thì
  • Liên quan chặt chẽ với béo phì
  • Có thể tiến triển nhanh hơn so với người lớn

Sàng lọc đái tháo đường type 2 được khuyến cáo ở trẻ em béo phì có yếu tố nguy cơ khác như tiền sử gia đình hoặc dấu hiệu kháng insulin.

  1. MODY (Maturity-Onset Diabetes of the Young) là dạng đái tháo đường di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường.

Đặc điểm của MODY:

  • Khởi phát sớm (thường trước 25 tuổi)
  • Tiền sử gia đình đái tháo đường qua nhiều thế hệ
  • Không phụ thuộc insulin (ít nhất trong những năm đầu)

Các dạng MODY phổ biến nhất:

  • MODY 2 (đột biến GCK): Thường chỉ tăng đường huyết nhẹ, ít khi cần điều trị
  • MODY 3 (đột biến HNF1A): Thường đáp ứng tốt với sulfonylureas

Chẩn đoán chính xác MODY rất quan trọng vì nó ảnh hưởng đến phương pháp điều trị và tư vấn di truyền.

  1. Đái tháo đường type 3c (do bệnh lý tụy) thường bị chẩn đoán nhầm là type 2.

Nguyên nhân của đái tháo đường type 3c:

Đặc điểm của đái tháo đường type 3c:

  • Thiếu hụt insulin
  • Thiếu hụt glucagon
  • Thiếu hụt enzyme tụy ngoại tiết

Bệnh nhân thường cần điều trị thay thế insulin và enzyme tụy.

  1. Liệu pháp điều trị đái tháo đường dựa trên công nghệ đang phát triển nhanh chóng.

Các công nghệ mới bao gồm:

  • Hệ thống bơm insulin khép kín (“artificial pancreas”)
  • Cảm biến glucose liên tục (CGM)
  • Bơm insulin thông minh

Những tiến bộ này giúp cải thiện kiểm soát đường huyết và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân đái tháo đường.

  1. Đái tháo đường làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và biến chứng sau phẫu thuật.

Các biện pháp giảm thiểu nguy cơ:

  • Kiểm soát đường huyết tốt trước phẫu thuật
  • Duy trì glucose máu 7.8-10.0 mmol/L (140-180 mg/dL) trong và sau phẫu thuật
  • Sử dụng kháng sinh dự phòng phù hợp

Quản lý đường huyết chặt chẽ trong giai đoạn chu phẫu giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng vết mổ và các biến chứng khác.

  1. Hội chứng chuyển hóa làm tăng đáng kể nguy cơ đái tháo đường type 2 và bệnh tim mạch.

Tiêu chuẩn chẩn đoán hội chứng chuyển hóa (cần ít nhất 3/5):

  • Béo bụng (vòng bụng tăng)
  • Triglyceride máu ≥1.7 mmol/L (150 mg/dL)
  • HDL-C thấp
  • Huyết áp ≥130/85 mmHg
  • Glucose máu đói ≥5.6 mmol/L (100 mg/dL)

Can thiệp lối sống là nền tảng trong quản lý hội chứng chuyển hóa.

  1. Đái tháo đường type 1 có thể kết hợp với các bệnh tự miễn khác.

Các bệnh tự miễn thường gặp kèm đái tháo đường type 1:

  • Bệnh Hashimoto (viêm tuyến giáp tự miễn)
  • Bệnh Graves (Basedow)
  • Bệnh celiac
  • Bệnh Addison

Sàng lọc định kỳ các bệnh tự miễn này được khuyến cáo ở bệnh nhân đái tháo đường type 1.

  1. Phẫu thuật chuyển lưu dạ dày (bariatric surgery) có thể cải thiện đáng kể đái tháo đường type 2 ở bệnh nhân béo phì.

Các phương pháp phẫu thuật chuyển lưu dạ dày phổ biến:

  • Phẫu thuật tạo ống dạ dày (sleeve gastrectomy)
  • Phẫu thuật Roux-en-Y bypass dạ dày

Nhiều bệnh nhân đạt được lui bệnh đái tháo đường sau phẫu thuật, với việc ngừng hoặc giảm đáng kể nhu cầu thuốc hạ đường huyết.

  1. Đái tháo đường type 2 làm tăng nguy cơ sa sút trí tuệ và bệnh Alzheimer.

Cơ chế có thể bao gồm:

  • Tổn thương mạch máu não
  • Kháng insulin não
  • Stress oxy hóa và viêm mạn tính

Kiểm soát tốt đường huyết và các yếu tố nguy cơ tim mạch có thể giúp giảm nguy cơ suy giảm nhận thức.

  1. Đái tháo đường thai kỳ làm tăng nguy cơ đái tháo đường type 2 sau này ở mẹ.

Nguy cơ phát triển đái tháo đường type 2:

  • 60% trong vòng 5-10 năm sau sinh
  • 70% trong vòng 10-20 năm sau sinh

Khuyến cáo sàng lọc đái tháo đường sau sinh:

  • 4-12 tuần sau sinh
  • Mỗi 1-3 năm sau đó
  1. Liệu pháp miễn dịch đang được nghiên cứu để ngăn chặn hoặc làm chậm tiến triển của đái tháo đường type 1.

Các phương pháp đang được nghiên cứu:

  • Kháng thể đơn dòng (ví dụ: teplizumab)
  • Liệu pháp tế bào T điều hòa
  • Vắc-xin insulin đường uống

Mục tiêu là bảo tồn chức năng tế bào beta còn lại và kéo dài giai đoạn “trăng mật” của bệnh.

  1. Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) thường đi kèm với đái tháo đường type 2.

Đặc điểm:

  • Tỷ lệ mắc NAFLD ở bệnh nhân đái tháo đường type 2: 55-60%
  • NAFLD làm tăng nguy cơ xơ gan và ung thư gan
  • Cơ chế liên quan: Kháng insulin và rối loạn chuyển hóa lipid

Khuyến cáo:

  • Sàng lọc NAFLD ở bệnh nhân đái tháo đường type 2
  • Quản lý tích cực bằng can thiệp lối sống và kiểm soát đường huyết
  1. Hội chứng ngừng thở khi ngủ (OSA) phổ biến ở bệnh nhân đái tháo đường type 2.

Mối liên quan:

  • OSA làm tăng đề kháng insulin và khó kiểm soát đường huyết
  • 50-80% bệnh nhân đái tháo đường type 2 béo phì có OSA

Tác động của điều trị OSA:

  • Cải thiện kiểm soát đường huyết
  • Giảm nguy cơ biến chứng tim mạch

Khuyến cáo sàng lọc OSA ở bệnh nhân đái tháo đường type 2, đặc biệt là những người béo phì.

  1. Đái tháo đường type 1 tối cấp (fulminant) là dạng khởi phát cấp tính hiếm gặp.

Đặc điểm:

  • Khởi phát đột ngột với nhiễm toan ceton nặng
  • HbA1c bình thường hoặc chỉ tăng nhẹ khi chẩn đoán
  • Phá hủy gần như hoàn toàn tế bào beta
  • Thường gặp hơn ở người châu Á

Điều trị:

  • Cần chẩn đoán và điều trị insulin khẩn cấp
  • Liều insulin cao hơn so với đái tháo đường type 1 thông thường
  1. Đái tháo đường type 2 làm tăng nguy cơ ung thư.

Các loại ung thư có nguy cơ tăng:

Cơ chế có thể liên quan:

  • Tăng insulin máu
  • Tăng IGF-1
  • Viêm mạn tính

Khuyến cáo tầm soát ung thư định kỳ ở bệnh nhân đái tháo đường.

  1. Liệu pháp tế bào gốc đang được nghiên cứu để điều trị đái tháo đường type 1.

Các hướng tiếp cận:

  • Cấy ghép tế bào đảo tụy
  • Tạo tế bào beta từ tế bào gốc
  • Tái lập trình tế bào beta từ các tế bào khác

Thách thức:

  • Nguồn tế bào
  • Đáp ứng miễn dịch
  • Duy trì chức năng tế bào beta lâu dài
  1. Đái tháo đường type 2 có thể gây suy giảm nhận thức nhẹ trước khi tiến triển thành sa sút trí tuệ.

Biểu hiện:

  • Giảm tốc độ xử lý thông tin
  • Giảm chức năng điều hành
  • Giảm trí nhớ ngắn hạn

Khuyến cáo:

  • Đánh giá chức năng nhận thức định kỳ
  • Kiểm soát tích cực các yếu tố nguy cơ tim mạch
  1. Thuốc ức chế SGLT2 có thể làm giảm nguy cơ suy tim ở bệnh nhân đái tháo đường type 2.

Kết quả từ các nghiên cứu lớn:

  • Giảm 35% nguy cơ nhập viện do suy tim (EMPA-REG OUTCOME)
  • Lợi ích tim mạch độc lập với tác dụng hạ đường huyết

Cơ chế có thể:

  • Giảm tiền gánh và hậu gánh
  • Cải thiện chức năng tâm thu thất trái
  • Giảm xơ hóa cơ tim
  1. Đái tháo đường type 1 làm tăng nguy cơ bệnh celiac.

Tỷ lệ mắc:

  • 5-10% bệnh nhân đái tháo đường type 1 mắc bệnh celiac
  • Nguy cơ cao hơn 5-10 lần so với dân số chung

Khuyến cáo:

  • Sàng lọc bệnh celiac khi chẩn đoán đái tháo đường type 1
  • Sàng lọc định kỳ, đặc biệt ở trẻ em
  1. Hội chứng người đàn ông có vú to do thiếu hụt aromatase có thể gây đái tháo đường.

Đặc điểm:

  • Do đột biến gene CYP19A1
  • Gây tăng androgen và giảm estrogen
  • Liên quan đến đề kháng insulin và rối loạn chuyển hóa lipid

Điều trị:

  • Bổ sung estrogen có thể cải thiện chuyển hóa glucose và lipid
  1. Đái tháo đường type 2 làm tăng nguy cơ gãy xương, đặc biệt ở phụ nữ sau mãn kinh.

Cơ chế:

  • Thay đổi cấu trúc xương do tăng đường huyết mạn tính
  • Tăng nguy cơ té ngã do biến chứng thần kinh và thị giác

Khuyến cáo:

  • Đánh giá mật độ xương định kỳ
  • Bổ sung canxi và vitamin D khi cần thiết
  • Phòng ngừa té ngã
  1. Đái tháo đường type 1 có thể kết hợp với bệnh Addison trong hội chứng đa tuyến tự miễn type 2 (APS-2).

Đặc điểm:

  • Tỷ lệ mắc bệnh Addison ở bệnh nhân đái tháo đường type 1: khoảng 0.5%
  • Nguy cơ cao hơn 10 lần so với dân số chung

Khuyến cáo:

  • Cảnh giác với các triệu chứng của bệnh Addison ở bệnh nhân đái tháo đường type 1
  • Xét nghiệm cortisol và ACTH khi nghi ngờ
  1. Sử dụng metformin lâu dài có thể gây thiếu hụt vitamin B12.

Cơ chế:

  • Metformin làm giảm hấp thu vitamin B12 ở ruột non

Tác động:

Khuyến cáo:

  • Theo dõi nồng độ vitamin B12 định kỳ
  • Bổ sung vitamin B12 khi cần thiết
  1. Hội chứng Wolfram (DIDMOAD) gây đái tháo đường type 1 không tự miễn kèm theo các bất thường khác.

Đặc điểm:

  • Do đột biến gene WFS1
  • Bệnh nhân thường có đái tháo đường, đái tháo nhạt, teo thị thần kinh và điếc
  • Khởi phát đái tháo đường thường ở tuổi nhỏ (trước 10 tuổi)

Quản lý:

  • Cần theo dõi đa chuyên khoa
  • Điều trị thay thế hormone (insulin, vasopressin) và hỗ trợ các vấn đề thị giác, thính giác
  1. Đái tháo đường type 2 làm tăng nguy cơ trầm cảm.

Mối liên quan:

  • Bệnh nhân đái tháo đường type 2 có nguy cơ trầm cảm cao gấp 2 lần
  • Trầm cảm làm tăng nguy cơ biến chứng và tử vong ở bệnh nhân đái tháo đường

Khuyến cáo:

  • Sàng lọc trầm cảm định kỳ ở bệnh nhân đái tháo đường
  • Điều trị tích cực cả trầm cảm và đái tháo đường
  1. Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) làm tăng nguy cơ đái tháo đường type 2.

Mối liên quan:

  • Phụ nữ PCOS có nguy cơ đái tháo đường type 2 tăng gấp 3-7 lần
  • Đề kháng insulin là yếu tố chung của cả PCOS và đái tháo đường type 2

Khuyến cáo:

  • Sàng lọc đái tháo đường định kỳ ở phụ nữ PCOS
  • Can thiệp lối sống để giảm nguy cơ đái tháo đường
  1. U tụy tiết insulin (Insulinoma) có thể gây hạ đường huyết nặng và kéo dài.

Đặc điểm:

  • 90% insulinoma là u lành tính đơn độc
  • Triệu chứng kinh điển: hạ đường huyết đói, cải thiện khi ăn

Chẩn đoán:

  • Test nhịn đói 72 giờ
  • Chụp cắt lớp vi tính hoặc MRI tụy

Điều trị:

  • Phẫu thuật cắt bỏ u là phương pháp điều trị chính
  1. Đái tháo đường type 1 làm tăng nguy cơ rối loạn ăn uống, đặc biệt ở nữ giới trẻ.

Tỷ lệ mắc:

  • 20-40% nữ giới trẻ mắc đái tháo đường type 1 có rối loạn ăn uống
  • Phổ biến nhất là bỏ bữa insulin để giảm cân (“diabulimia”)

Tác động:

  • Kiểm soát đường huyết kém
  • Tăng nguy cơ biến chứng cấp và mạn tính

Khuyến cáo:

  • Sàng lọc rối loạn ăn uống định kỳ
  • Can thiệp tâm lý sớm khi phát hiện
  1. Bệnh lý thần kinh tự chủ tim mạch làm tăng nguy cơ tử vong đột ngột ở bệnh nhân đái tháo đường.

Biểu hiện:

Tác động:

  • Tăng nguy cơ tử vong 5 năm lên 50%

Khuyến cáo:

  • Sàng lọc bệnh lý thần kinh tự chủ tim mạch định kỳ
  • Kiểm soát chặt chẽ các yếu tố nguy cơ tim mạch
  1. Đái tháo đường type 2 làm tăng nguy cơ suy giảm thính lực.

Mối liên quan:

  • Bệnh nhân đái tháo đường type 2 có nguy cơ suy giảm thính lực cao hơn 2 lần
  • Cơ chế có thể liên quan đến tổn thương vi mạch và thần kinh ở tai trong

Khuyến cáo:

  • Đánh giá thính lực định kỳ
  • Kiểm soát tốt đường huyết có thể giúp bảo vệ thính lực
  1. Phơi nhiễm với các chất ô nhiễm hữu cơ bền (POPs) làm tăng nguy cơ đái tháo đường type 2.

Mối liên quan:

  • POPs có thể gây rối loạn nội tiết và đề kháng insulin
  • Nồng độ POPs trong máu cao liên quan đến tăng nguy cơ đái tháo đường type 2

Khuyến cáo:

  • Giảm tiếp xúc với POPs trong môi trường và thực phẩm
  • Cần nghiên cứu thêm về tác động của POPs đối với sức khỏe chuyển hóa
  1. Đái tháo đường type 1 làm tăng nguy cơ bệnh tuyến giáp tự miễn.

Tỷ lệ mắc:

  • 17-30% bệnh nhân đái tháo đường type 1 có kháng thể kháng tuyến giáp dương tính
  • Nguy cơ bệnh Hashimoto và Graves cao hơn 3-4 lần so với dân số chung

Khuyến cáo:

  • Sàng lọc chức năng tuyến giáp và kháng thể kháng tuyến giáp khi chẩn đoán đái tháo đường type 1
  • Theo dõi chức năng tuyến giáp định kỳ, đặc biệt ở bệnh nhân có kháng thể dương tính
  1. Sử dụng thuốc lợi tiểu thiazide có thể làm tăng nguy cơ đái tháo đường type 2.

Mối liên quan:

  • Tăng nguy cơ đái tháo đường type 2 khoảng 20-30%
  • Cơ chế có thể liên quan đến giảm nhạy cảm insulin và giảm bài tiết insulin

Khuyến cáo:

  • Cân nhắc lựa chọn thuốc hạ áp khác ở bệnh nhân có nguy cơ đái tháo đường cao
  • Theo dõi glucose máu chặt chẽ ở bệnh nhân sử dụng thiazide
  1. Viêm tụy mạn có thể gây đái tháo đường type 3c.

Đặc điểm:

  • 25-80% bệnh nhân viêm tụy mạn phát triển đái tháo đường
  • Đặc trưng bởi thiếu hụt insulin, glucagon và enzyme tụy ngoại tiết

Quản lý:

  • Thường cần điều trị insulin sớm
  • Bổ sung enzyme tụy để cải thiện hấp thu dinh dưỡng
  • Theo dõi chặt chẽ nguy cơ hạ đường huyết do thiếu glucagon
  1. Đái tháo đường type 2 làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và biến chứng sau phẫu thuật.

Tác động:

  • Tăng nguy cơ nhiễm trùng vết mổ 50%
  • Tăng thời gian nằm viện và chi phí điều trị

Khuyến cáo:

  • Kiểm soát đường huyết tốt trước, trong và sau phẫu thuật (mục tiêu 7.8-10.0 mmol/L hoặc 140-180 mg/dL)
  • Sử dụng kháng sinh dự phòng phù hợp
  1. Hội chứng chân không nghỉ (Restless legs syndrome) phổ biến hơn ở bệnh nhân đái tháo đường.

Tỷ lệ mắc:

  • 20-30% bệnh nhân đái tháo đường có hội chứng chân không nghỉ
  • Cao gấp 2-3 lần so với dân số chung

Tác động:

  • Ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ và chất lượng cuộc sống
  • Có thể làm khó kiểm soát đường huyết

Khuyến cáo:

  • Sàng lọc hội chứng chân không nghỉ ở bệnh nhân đái tháo đường
  • Điều trị bao gồm thay đổi lối sống và thuốc khi cần thiết
  1. Đái tháo đường type 2 làm tăng nguy cơ ung thư tuyến tụy.

Mối liên quan:

  • Tăng nguy cơ ung thư tuyến tụy 1.8-2.1 lần
  • Đái tháo đường mới chẩn đoán ở người lớn tuổi có thể là dấu hiệu sớm của ung thư tuyến tụy

Khuyến cáo:

  • Cảnh giác với các dấu hiệu cảnh báo ung thư tuyến tụy ở bệnh nhân đái tháo đường
  • Cân nhắc tầm soát ung thư tuyến tụy ở nhóm nguy cơ cao
  1. Thiếu hụt testosterone ở nam giới liên quan đến tăng nguy cơ đái tháo đường type 2.

Mối liên quan:

  • Nam giới có nồng độ testosterone thấp có nguy cơ đái tháo đường type 2 cao hơn 42%
  • Testosterone có thể ảnh hưởng đến nhạy cảm insulin và phân bố mỡ cơ thể

Khuyến cáo:

  • Cân nhắc đánh giá nồng độ testosterone ở nam giới đái tháo đường type 2
  • Điều trị thay thế testosterone có thể cải thiện kiểm soát đường huyết ở một số trường hợp
  1. Đái tháo đường type 1 làm tăng nguy cơ gãy xương.

Tác động:

  • Tăng nguy cơ gãy xương hông 6.9 lần ở bệnh nhân đái tháo đường type 1
  • Cơ chế liên quan đến giảm mật độ xương và thay đổi chất lượng xương

Khuyến cáo:

  • Đánh giá mật độ xương và nguy cơ gãy xương định kỳ
  • Bổ sung canxi và vitamin D khi cần thiết
  • Khuyến khích tập thể dục để tăng cường sức mạnh cơ và xương
  1. Thuốc ức chế DPP-4 có thể làm tăng nhẹ nguy cơ viêm tụy cấp.

Mối liên quan:

  • Tăng nguy cơ viêm tụy cấp khoảng 20-30%
  • Cơ chế chưa được hiểu rõ hoàn toàn

Khuyến cáo:

  • Cảnh giác với các triệu chứng viêm tụy ở bệnh nhân sử dụng thuốc ức chế DPP-4
  • Cân nhắc lợi ích và nguy cơ khi kê đơn cho bệnh nhân có nguy cơ viêm tụy cao
  1. Đái tháo đường thai kỳ làm tăng nguy cơ rối loạn phổ tự kỷ ở con.

Mối liên quan:

Khuyến cáo:

  • Kiểm soát tốt đường huyết trong thai kỳ
  • Theo dõi sát sự phát triển của trẻ sau sinh
  1. Bệnh lý võng mạc đái tháo đường có thể tiến triển nhanh trong thai kỳ.

Đặc điểm:

  • 25-30% phụ nữ mắc đái tháo đường type 1 có tiến triển bệnh võng mạc trong thai kỳ
  • Nguy cơ cao nhất trong tam cá nguyệt thứ hai và đầu tam cá nguyệt thứ ba

Khuyến cáo:

  • Khám mắt trước khi mang thai hoặc trong tam cá nguyệt đầu
  • Theo dõi sát trong suốt thai kỳ, đặc biệt ở phụ nữ có bệnh võng mạc từ trước
  • Kiểm soát đường huyết và huyết áp chặt chẽ
  1. Hội chứng người đàn ông có vú to do thiếu hụt aromatase có thể gây đái tháo đường.

Đặc điểm:

  • Do đột biến gene CYP19A1
  • Gây tăng androgen và giảm estrogen
  • Liên quan đến đề kháng insulin và rối loạn chuyển hóa lipid

Điều trị:

  • Bổ sung estrogen có thể cải thiện chuyển hóa glucose và lipid
  • Theo dõi và quản lý đái tháo đường nếu phát triển
  1. Đái tháo đường type 2 làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát.

Tỷ lệ mắc:

  • Bệnh nhân đái tháo đường có nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu tăng 1.5-2 lần
  • Phụ nữ có nguy cơ cao hơn nam giới

Yếu tố nguy cơ:

  • Kiểm soát đường huyết kém
  • Bệnh thần kinh bàng quang do đái tháo đường

Khuyến cáo:

  • Kiểm soát đường huyết tốt
  • Hướng dẫn vệ sinh cá nhân
  • Điều trị kịp thời khi có triệu chứng
  1. Đái tháo đường type 1 làm tăng nguy cơ bệnh xơ cứng bì.

Mối liên quan:

  • Bệnh nhân đái tháo đường type 1 có nguy cơ xơ cứng bì tăng gấp 3 lần
  • Cơ chế có thể liên quan đến rối loạn miễn dịch chung

Khuyến cáo:

  • Cảnh giác với các triệu chứng của bệnh xơ cứng bì ở bệnh nhân đái tháo đường type 1
  • Đánh giá chuyên khoa khi nghi ngờ
  1. Sử dụng statin có thể làm tăng nhẹ nguy cơ đái tháo đường type 2.

Mối liên quan:

  • Sử dụng statin làm tăng nguy cơ đái tháo đường khoảng 9-12%
  • Nguy cơ cao hơn với liều cao và ở người có yếu tố nguy cơ đái tháo đường

Cân nhắc:

  • Lợi ích về tim mạch của statin vượt trội so với nguy cơ đái tháo đường
  • Theo dõi đường huyết ở bệnh nhân điều trị statin dài hạn
  1. Đái tháo đường type 2 làm tăng nguy cơ sa sút trí tuệ mạch máu.

Mối liên quan:

  • Tăng nguy cơ sa sút trí tuệ mạch máu 2-2.5 lần
  • Cơ chế liên quan đến tổn thương mạch máu não và rối loạn chuyển hóa

Khuyến cáo:

  • Kiểm soát tốt đường huyết và các yếu tố nguy cơ tim mạch
  • Đánh giá chức năng nhận thức định kỳ
  1. Thuốc ức chế SGLT2 có thể làm giảm nguy cơ suy tim ở bệnh nhân đái tháo đường type 2.

Kết quả nghiên cứu:

  • Giảm 35% nguy cơ nhập viện do suy tim (EMPA-REG OUTCOME)
  • Lợi ích tim mạch độc lập với tác dụng hạ đường huyết

Cơ chế có thể:

  • Giảm tiền gánh và hậu gánh
  • Cải thiện chức năng tâm thu thất trái
  • Giảm xơ hóa cơ tim
  1. Đái tháo đường type 1 làm tăng nguy cơ bệnh Parkinson.

Mối liên quan:

  • Bệnh nhân đái tháo đường type 1 có nguy cơ mắc bệnh Parkinson tăng 83%
  • Cơ chế có thể liên quan đến stress oxy hóa và viêm mạn tính

Khuyến cáo:

  • Theo dõi các dấu hiệu sớm của bệnh Parkinson ở bệnh nhân đái tháo đường type 1
  • Kiểm soát tốt đường huyết có thể giúp giảm nguy cơ
  1. Sử dụng metformin có thể làm giảm nguy cơ ung thư đại trực tràng.

Kết quả nghiên cứu:

Cơ chế có thể:

  • Ức chế mTOR
  • Kích hoạt AMPK
  • Tác dụng chống viêm
  1. Đái tháo đường type 2 làm tăng nguy cơ loãng xương.

Mối liên quan:

  • Tăng nguy cơ gãy xương 20-30%, đặc biệt ở phụ nữ sau mãn kinh
  • Cơ chế liên quan đến thay đổi chất lượng xương và tăng nguy cơ té ngã

Khuyến cáo:

  • Đánh giá mật độ xương và nguy cơ gãy xương định kỳ
  • Bổ sung canxi và vitamin D khi cần thiết
  • Khuyến khích tập thể dục để tăng cường sức mạnh cơ và xương
  1. Thiếu hụt vitamin D làm tăng nguy cơ đái tháo đường type 2. Mối liên quan:
  • Nồng độ vitamin D thấp làm tăng nguy cơ đái tháo đường type 2 khoảng 40%
  • Vitamin D có thể ảnh hưởng đến chức năng tế bào beta và nhạy cảm insulin Khuyến cáo:
  • Đánh giá nồng độ vitamin D ở bệnh nhân có nguy cơ đái tháo đường cao
  • Bổ sung vitamin D khi thiếu hụt
  1. Đái tháo đường type 1 làm tăng nguy cơ bệnh celiac. Tỷ lệ mắc:
  • 5-10% bệnh nhân đái tháo đường type 1 mắc bệnh celiac
  • Nguy cơ cao hơn 5-10 lần so với dân số chung Khuyến cáo:
  • Sàng lọc bệnh celiac khi chẩn đoán đái tháo đường type 1
  • Sàng lọc định kỳ, đặc biệt ở trẻ em
  1. Sử dụng thuốc chống trầm cảm nhóm SSRI có thể làm tăng nguy cơ hạ đường huyết. Mối liên quan:
  • SSRI có thể làm tăng nhạy cảm insulin
  • Tăng nguy cơ hạ đường huyết, đặc biệt khi kết hợp với các thuốc hạ đường huyết khác Khuyến cáo:
  • Theo dõi đường huyết chặt chẽ khi bắt đầu hoặc thay đổi liều SSRI
  • Điều chỉnh liều thuốc hạ đường huyết nếu cần
  1. Đái tháo đường type 2 làm tăng nguy cơ ung thư tuyến tụy. Mối liên quan:
  • Tăng nguy cơ ung thư tuyến tụy 1.8-2.1 lần
  • Đái tháo đường mới chẩn đoán ở người lớn tuổi có thể là dấu hiệu sớm của ung thư tuyến tụy Khuyến cáo:
  • Cảnh giác với các dấu hiệu cảnh báo ung thư tuyến tụy ở bệnh nhân đái tháo đường
  • Cân nhắc tầm soát ung thư tuyến tụy ở nhóm nguy cơ cao
  1. Thuốc Thuốc chủ vận thụ thể GLP-1 có thể làm giảm nguy cơ bệnh thận mạn tiến triển. Kết quả nghiên cứu:
  • Giảm 22% nguy cơ bệnh thận mạn tiến triển (LEADER trial với liraglutide) Cơ chế có thể:
  • Giảm albuminuria
  • Cải thiện huyết động thận
  • Tác dụng chống viêm và chống xơ hóa
  1. Đái tháo đường type 2 làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nấm Candida. Tỷ lệ mắc:
  • Bệnh nhân đái tháo đường có nguy cơ nhiễm trùng nấm Candida cao gấp 2-3 lần Yếu tố nguy cơ:
  • Tăng đường huyết
  • Suy giảm miễn dịch Khuyến cáo:
  • Hướng dẫn vệ sinh cá nhân
  • Kiểm soát đường huyết tốt
  1. Sử dụng insulin có thể làm tăng nhẹ nguy cơ ung thư. Mối liên quan:
  • Tăng nguy cơ ung thư khoảng 10-20% ở bệnh nhân sử dụng insulin liều cao và dài hạn
  • Cơ chế có thể liên quan đến tác dụng tăng trưởng của insulin Cân nhắc:
  • Lợi ích kiểm soát đường huyết vượt trội so với nguy cơ ung thư tiềm tàng
  • Sử dụng insulin hợp lý và theo dõi chặt chẽ
  1. Đái tháo đường type 1 làm tăng nguy cơ bệnh Addison. Mối liên quan:
  • Nguy cơ bệnh Addison ở bệnh nhân đái tháo đường type 1 cao gấp 10 lần so với dân số chung
  • Thường là một phần của hội chứng đa tuyến tự miễn type 2 (APS-2) Khuyến cáo:
  • Cảnh giác với các triệu chứng của bệnh Addison
  • Xét nghiệm cortisol và ACTH khi nghi ngờ
  1. Bệnh lý võng mạc đái tháo đường có thể tiến triển nhanh trong thai kỳ. Đặc điểm:
  • 25-30% phụ nữ mắc đái tháo đường type 1 có tiến triển bệnh võng mạc trong thai kỳ
  • Nguy cơ cao nhất trong tam cá nguyệt thứ hai và đầu tam cá nguyệt thứ ba Khuyến cáo:
  • Khám mắt trước khi mang thai hoặc trong tam cá nguyệt đầu
  • Theo dõi sát trong suốt thai kỳ
  1. Đái tháo đường type 2 làm tăng nguy cơ ung thư vú ở phụ nữ sau mãn kinh. Mối liên quan:
  • Tăng nguy cơ ung thư vú khoảng 20-27%
  • Cơ chế có thể liên quan đến tăng insulin máu và viêm mạn tính Khuyến cáo:
  • Tầm soát ung thư vú định kỳ
  • Kiểm soát cân nặng và đường huyết
  1. Sử dụng metformin có thể làm giảm nguy cơ ung thư buồng trứng. Kết quả nghiên cứu: Giảm 38% nguy cơ ung thư buồng trứng ở phụ nữ mắc đái tháo đường type 2 sử dụng metformin lâu dài. Cơ chế có thể: Ức chế mTOR, kích hoạt AMPK, tác dụng chống viêm. Khuyến cáo: Khuyến khích sử dụng metformin khi có chỉ định ở phụ nữ đái tháo đường type 2.
  2. Đái tháo đường type 1 làm tăng nguy cơ bệnh Crohn và viêm loét đại tràng. Tỷ lệ mắc: Tăng 2.5 lần nguy cơ bệnh Crohn và 2 lần nguy cơ viêm loét đại tràng. Cơ chế có thể: Rối loạn miễn dịch chung, thay đổi hệ vi sinh đường ruột. Khuyến cáo: Cảnh giác với các triệu chứng tiêu hóa bất thường ở bệnh nhân đái tháo đường type 1.
  3. Sử dụng thuốc ức chế DPP-4 có thể làm tăng nhẹ nguy cơ viêm tụy cấp. Mối liên quan: Tăng nguy cơ viêm tụy cấp khoảng 20-30%. Khuyến cáo: Cảnh giác với các triệu chứng viêm tụy ở bệnh nhân sử dụng thuốc ức chế DPP-4.
  4. Đái tháo đường type 2 làm tăng nguy cơ gãy xương cổ tay. Tỷ lệ mắc: Phụ nữ sau mãn kinh mắc đái tháo đường type 2 có nguy cơ gãy xương cổ tay tăng 1.7 lần. Khuyến cáo: Đánh giá và phòng ngừa nguy cơ té ngã, bổ sung canxi và vitamin D khi cần thiết.
  5. Sử dụng thuốc ức chế SGLT2 có thể làm tăng nhẹ nguy cơ nhiễm trùng đường sinh dục. Tỷ lệ mắc: Tăng nguy cơ nhiễm trùng đường sinh dục khoảng 3-5 lần. Khuyến cáo: Hướng dẫn bệnh nhân về vệ sinh cá nhân và nhận biết sớm các triệu chứng nhiễm trùng.
  6. Đái tháo đường type 1 làm tăng nguy cơ bệnh động mạch vành ở người trẻ. Tỷ lệ mắc: Tăng gấp 10 lần nguy cơ bệnh động mạch vành ở độ tuổi 30. Khuyến cáo: Kiểm soát tích cực các yếu tố nguy cơ tim mạch từ sớm.
  7. Sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) có thể làm tăng nguy cơ hạ đường huyết. Mối liên quan: Tăng nguy cơ hạ đường huyết ở bệnh nhân đang dùng sulfonylureas. Khuyến cáo: Theo dõi đường huyết chặt chẽ khi sử dụng đồng thời NSAIDs và sulfonylureas.
  8. Đái tháo đường type 2 làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát. Tỷ lệ mắc: Tăng gấp 1.5-2 lần nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu. Khuyến cáo: Hướng dẫn bệnh nhân về vệ sinh cá nhân và nhận biết sớm các triệu chứng nhiễm trùng.
  9. Đái tháo đường type 1 làm tăng nguy cơ bệnh xơ cứng bì. Tỷ lệ mắc: Tăng gấp 3 lần nguy cơ xơ cứng bì. Khuyến cáo: Cảnh giác với các triệu chứng của bệnh xơ cứng bì ở bệnh nhân đái tháo đường type 1.
  10. Sử dụng thuốc chẹn beta có thể che lấp triệu chứng hạ đường huyết. Tác động: Làm giảm các triệu chứng cường giao cảm của hạ đường huyết. Khuyến cáo: Hướng dẫn bệnh nhân nhận biết các dấu hiệu khác của hạ đường huyết.
  1. Đái tháo đường type 2 làm tăng nguy cơ ung thư gan. Tỷ lệ mắc: Tăng gấp 2-3 lần nguy cơ ung thư gan. Cơ chế: Liên quan đến kháng insulin, viêm mạn tính và bệnh gan nhiễm mỡ. Khuyến cáo: Sàng lọc định kỳ bệnh gan mạn tính và ung thư gan ở nhóm nguy cơ cao.
  2. Hội chứng ngừng thở khi ngủ (OSA) phổ biến ở bệnh nhân đái tháo đường type 2. Tỷ lệ mắc: 50-80% bệnh nhân đái tháo đường type 2 béo phì có OSA. Tác động: Làm tăng đề kháng insulin và khó kiểm soát đường huyết. Khuyến cáo: Sàng lọc OSA ở bệnh nhân đái tháo đường type 2, đặc biệt là những người béo phì.
  3. Đái tháo đường type 1 fulminant là dạng khởi phát cấp tính hiếm gặp. Đặc điểm: Khởi phát đột ngột với nhiễm toan ceton nặng, HbA1c bình thường hoặc chỉ tăng nhẹ. Điều trị: Cần chẩn đoán và điều trị insulin khẩn cấp, liều insulin cao hơn so với đái tháo đường type 1 thông thường.
  4. Đái tháo đường type 2 làm tăng nguy cơ ung thư. Các loại ung thư có nguy cơ tăng: Ung thư gan, tụy, đại trực tràng, vú (ở phụ nữ sau mãn kinh). Cơ chế: Liên quan đến tăng insulin máu, IGF-1 và viêm mạn tính. Khuyến cáo: Tầm soát ung thư định kỳ ở bệnh nhân đái tháo đường.
  5. Liệu pháp tế bào gốc đang được nghiên cứu để điều trị đái tháo đường type 1. Hướng tiếp cận: Cấy ghép tế bào đảo tụy, tạo tế bào beta từ tế bào gốc. Thách thức: Nguồn tế bào, đáp ứng miễn dịch, duy trì chức năng tế bào beta lâu dài.
  6. Đái tháo đường type 2 có thể gây suy giảm nhận thức nhẹ trước khi tiến triển thành sa sút trí tuệ. Biểu hiện: Giảm tốc độ xử lý thông tin, giảm chức năng điều hành, giảm trí nhớ ngắn hạn. Khuyến cáo: Đánh giá chức năng nhận thức định kỳ, kiểm soát tích cực các yếu tố nguy cơ tim mạch.
  7. Thuốc ức chế SGLT2 có thể làm giảm nguy cơ suy tim ở bệnh nhân đái tháo đường type 2. Kết quả nghiên cứu: Giảm 35% nguy cơ nhập viện do suy tim (EMPA-REG OUTCOME). Cơ chế: Giảm tiền gánh và hậu gánh, cải thiện chức năng tâm thu thất trái, giảm xơ hóa cơ tim.
  8. Đái tháo đường type 1 làm tăng nguy cơ bệnh celiac. Tỷ lệ mắc: 5-10% bệnh nhân đái tháo đường type 1 mắc bệnh celiac. Khuyến cáo: Sàng lọc bệnh celiac khi chẩn đoán đái tháo đường type 1 và định kỳ sau đó.
  9. Hội chứng ống cổ tay phổ biến hơn ở bệnh nhân đái tháo đường. Tỷ lệ mắc: Cao gấp 2-4 lần so với dân số chung. Khuyến cáo: Đánh giá và điều trị sớm để ngăn ngừa tổn thương thần kinh không hồi phục.
  10. Đái tháo đường làm tăng nguy cơ viêm phổi và biến chứng nặng. Tỷ lệ mắc: Tăng 25-75% nguy cơ viêm phổi, tăng 30% nguy cơ tử vong do viêm phổi. Khuyến cáo: Tiêm phòng cúm và phế cầu ở bệnh nhân đái tháo đường.

BÌNH LUẬN

WORDPRESS: 0